Vietnam: Nghệ An Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Nghệ An Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Anh Sơn | District | 99,358 | → |
Anh Sơn | Township | 4,654 | → |
Bình Sơn | Rural Commune | 3,866 | → |
Cẩm Sơn | Rural Commune | 5,009 | → |
Cao Sơn | Rural Commune | 4,506 | → |
Đỉnh Sơn | Rural Commune | 6,379 | → |
Đức Sơn | Rural Commune | 6,760 | → |
Hội Sơn | Rural Commune | 9,785 | → |
Hùng Sơn | Rural Commune | 3,352 | → |
Khai Sơn | Rural Commune | 3,228 | → |
Lạng Sơn | Rural Commune | 4,862 | → |
Lĩnh Sơn | Rural Commune | 7,023 | → |
Long Sơn | Rural Commune | 6,341 | → |
Phúc Sơn | Rural Commune | 7,251 | → |
Tam Sơn | Rural Commune | 2,252 | → |
Tào Sơn | Rural Commune | 4,200 | → |
Thạch Sơn | Rural Commune | 2,711 | → |
Thành Sơn | Rural Commune | 2,897 | → |
Thọ Sơn | Rural Commune | 3,331 | → |
Tường Sơn | Rural Commune | 7,939 | → |
Vĩnh Sơn | Rural Commune | 3,012 | → |
Con Cuông | District | 64,240 | → |
Bình Chuẩn | Rural Commune | 3,765 | → |
Bồng Khê | Rural Commune | 5,224 | → |
Cam Lâm | Rural Commune | 2,424 | → |
Châu Khê | Rural Commune | 5,413 | → |
Chi Khê | Rural Commune | 5,442 | → |
Con Cuông | Township | 4,753 | → |
Đôn Phục | Rural Commune | 3,423 | → |
Lạng Khê | Rural Commune | 4,231 | → |
Lục Dạ | Rural Commune | 6,885 | → |
Mậu Đức | Rural Commune | 4,983 | → |
Môn Sơn | Rural Commune | 7,719 | → |
Thạch Ngàn | Rural Commune | 5,275 | → |
Yên Khê | Rural Commune | 4,703 | → |
Cửa Lò | District-level Town | 50,477 | → |
Nghi Hải | Ward | 9,053 | → |
Nghi Hòa | Ward | 4,680 | → |
Nghi Hương | Ward | 6,549 | → |
Nghi Tân | Ward | 11,266 | → |
Nghi Thu | Ward | 5,406 | → |
Nghi Thuỷ | Ward | 8,393 | → |
Thu Thuỷ | Ward | 5,130 | → |
Diễn Châu | District | 266,447 | → |
Diễn An | Rural Commune | 4,605 | → |
Diễn Bích | Rural Commune | 9,398 | → |
Diễn Bình | Rural Commune | 3,314 | → |
Diễn Cát | Rural Commune | 6,009 | → |
Diễn Châu | Township | 5,374 | → |
Diễn Đoài | Rural Commune | 6,731 | → |
Diễn Đồng | Rural Commune | 4,411 | → |
Diễn Hải | Rural Commune | 7,853 | → |
Diễn Hạnh | Rural Commune | 6,837 | → |
Diễn Hoa | Rural Commune | 4,342 | → |
Diễn Hoàng | Rural Commune | 5,791 | → |
Diễn Hồng | Rural Commune | 9,426 | → |
Diễn Hùng | Rural Commune | 4,776 | → |
Diễn Kim | Rural Commune | 8,330 | → |
Diễn Kỷ | Rural Commune | 9,302 | → |
Diễn Lâm | Rural Commune | 11,891 | → |
Diễn Liên | Rural Commune | 5,705 | → |
Diễn Lộc | Rural Commune | 5,424 | → |
Diễn Lợi | Rural Commune | 4,815 | → |
Diễn Minh | Rural Commune | 2,617 | → |
Diễn Mỹ | Rural Commune | 5,692 | → |
Diễn Ngọc | Rural Commune | 13,025 | → |
Diễn Nguyên | Rural Commune | 6,327 | → |
Diễn Phong | Rural Commune | 4,117 | → |
Diễn Phú | Rural Commune | 7,195 | → |
Diễn Phúc | Rural Commune | 4,085 | → |
Diễn Quảng | Rural Commune | 4,177 | → |
Diễn Tân | Rural Commune | 6,982 | → |
Diễn Thái | Rural Commune | 6,291 | → |
Diễn Thắng | Rural Commune | 4,313 | → |
Diễn Thành | Rural Commune | 9,637 | → |
Diễn Tháp | Rural Commune | 5,414 | → |
Diễn Thịnh | Rural Commune | 11,005 | → |
Diễn Thọ | Rural Commune | 6,795 | → |
Diễn Trung | Rural Commune | 9,604 | → |
Diễn Trường | Rural Commune | 10,169 | → |
Diễn Vạn | Rural Commune | 6,465 | → |
Diễn Xuân | Rural Commune | 5,223 | → |
Diễn Yên | Rural Commune | 12,980 | → |
Đô Lương | District | 183,584 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 4,394 | → |
Bài Sơn | Rural Commune | 3,415 | → |
Bồi Sơn | Rural Commune | 4,012 | → |
Đại Sơn | Rural Commune | 8,279 | → |
Đặng Sơn | Rural Commune | 5,323 | → |
Đà Sơn | Rural Commune | 6,757 | → |
Đô Lương | Township | 7,742 | → |
Đông Sơn | Rural Commune | 5,760 | → |
Giang Sơn Đông | Rural Commune | 6,613 | → |
Giang Sơn Tây | Rural Commune | 3,845 | → |
Hiến Sơn | Rural Commune | 7,020 | → |
Hòa Sơn | Rural Commune | 5,932 | → |
Hồng Sơn | Rural Commune | 3,535 | → |
Lạc Sơn | Rural Commune | 3,575 | → |
Lam Sơn | Rural Commune | 5,698 | → |
Lưu Sơn | Rural Commune | 4,905 | → |
Minh Sơn | Rural Commune | 6,710 | → |
Mỹ Sơn | Rural Commune | 5,352 | → |
Nam Sơn | Rural Commune | 5,228 | → |
Ngọc Sơn | Rural Commune | 2,993 | → |
Nhân Sơn | Rural Commune | 5,730 | → |
Quang Sơn | Rural Commune | 5,353 | → |
Tân Sơn | Rural Commune | 5,364 | → |
Thái Sơn | Rural Commune | 5,748 | → |
Thịnh Sơn | Rural Commune | 4,913 | → |
Thuận Sơn | Rural Commune | 5,315 | → |
Thượng Sơn | Rural Commune | 7,374 | → |
Tràng Sơn | Rural Commune | 8,227 | → |
Trung Sơn | Rural Commune | 4,902 | → |
Trù Sơn | Rural Commune | 9,230 | → |
Văn Sơn | Rural Commune | 4,184 | → |
Xuân Sơn | Rural Commune | 5,270 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 4,886 | → |
Hoàng Mai | District-level Town | 94,337 | → |
Mai Hùng | Ward | 8,081 | → |
Quỳnh Dị | Ward | 5,411 | → |
Quỳnh Lập | Rural Commune | 9,257 | → |
Quỳnh Liên | Rural Commune | 5,463 | → |
Quỳnh Lộc | Rural Commune | 8,380 | → |
Quỳnh Phương | Ward | 14,864 | → |
Quỳnh Thiện (Hoàng Mai) | Ward | 9,226 | → |
Quỳnh Trang | Rural Commune | 7,695 | → |
Quỳnh Vinh | Rural Commune | 14,089 | → |
Quỳnh Xuân | Ward | 11,871 | → |
Hưng Nguyên | District | 110,451 | → |
Hưng Châu | Rural Commune | 3,922 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 7,390 | → |
Hưng Khánh | Rural Commune | 1,655 | → |
Hưng Lam | Rural Commune | 3,636 | → |
Hưng Lĩnh | Rural Commune | 6,872 | → |
Hưng Lợi | Rural Commune | 3,785 | → |
Hưng Long | Rural Commune | 5,694 | → |
Hưng Mỹ | Rural Commune | 4,213 | → |
Hưng Nguyên | Township | 7,855 | → |
Hưng Nhân | Rural Commune | 3,440 | → |
Hưng Phú | Rural Commune | 2,744 | → |
Hưng Phúc | Rural Commune | 3,632 | → |
Hưng Tân | Rural Commune | 3,657 | → |
Hưng Tây | Rural Commune | 10,083 | → |
Hưng Thắng | Rural Commune | 3,442 | → |
Hưng Thịnh | Rural Commune | 4,126 | → |
Hưng Thông | Rural Commune | 4,782 | → |
Hưng Tiến | Rural Commune | 2,978 | → |
Hưng Trung | Rural Commune | 8,799 | → |
Hưng Xá | Rural Commune | 2,952 | → |
Hưng Xuân | Rural Commune | 4,151 | → |
Hưng Yên | Rural Commune | 5,973 | → |
Hưng Yên Bắc | Rural Commune | 4,670 | → |
Kỳ Sơn | District | 69,524 | → |
Bắc Lý | Rural Commune | 4,263 | → |
Bảo Nam | Rural Commune | 2,945 | → |
Bảo Thắng | Rural Commune | 1,848 | → |
Chiêu Lưu | Rural Commune | 5,915 | → |
Đoọc Mạy | Rural Commune | 1,984 | → |
Huồi Tụ | Rural Commune | 4,176 | → |
Hữu Kiệm | Rural Commune | 3,951 | → |
Hữu Lập | Rural Commune | 2,596 | → |
Keng Đu | Rural Commune | 3,764 | → |
Mường Ải | Rural Commune | 2,118 | → |
Mường Lống | Rural Commune | 4,177 | → |
Mường Típ | Rural Commune | 2,594 | → |
Mường Xén | Township | 2,933 | → |
Mỹ Lý | Rural Commune | 5,019 | → |
Na Loi | Rural Commune | 1,737 | → |
Nậm Cắn | Rural Commune | 3,996 | → |
Nậm Càn | Rural Commune | 1,928 | → |
Na Ngoi | Rural Commune | 5,099 | → |
Phà Đánh | Rural Commune | 2,940 | → |
Tà Cạ | Rural Commune | 3,988 | → |
Tây Sơn | Rural Commune | 1,553 | → |
Nam Đàn | District | 149,826 | → |
Hồng Long | Rural Commune | 4,458 | → |
Hùng Tiến | Rural Commune | 7,741 | → |
Khánh Sơn | Rural Commune | 11,257 | → |
Kim Liên | Rural Commune | 11,355 | → |
Nam Anh | Rural Commune | 7,322 | → |
Nam Cát | Rural Commune | 5,607 | → |
Nam Cường | Rural Commune | 5,528 | → |
Nam Đàn | Township | 6,534 | → |
Nam Giang | Rural Commune | 5,841 | → |
Nam Hưng | Rural Commune | 3,679 | → |
Nam Kim | Rural Commune | 9,319 | → |
Nam Lĩnh | Rural Commune | 5,227 | → |
Nam Lộc | Rural Commune | 5,888 | → |
Nam Nghĩa | Rural Commune | 3,908 | → |
Nam Phúc | Rural Commune | 2,850 | → |
Nam Tân | Rural Commune | 3,760 | → |
Nam Thái | Rural Commune | 3,533 | → |
Nam Thanh | Rural Commune | 7,613 | → |
Nam Thượng | Rural Commune | 1,938 | → |
Nam Trung | Rural Commune | 6,262 | → |
Nam Xuân | Rural Commune | 5,543 | → |
Vân Diên | Rural Commune | 11,270 | → |
Xuân Hòa | Rural Commune | 5,947 | → |
Xuân Lâm | Rural Commune | 7,446 | → |
Nghĩa Đàn | District | 122,303 | → |
Nghĩa An | Rural Commune | 6,771 | → |
Nghĩa Bình | Rural Commune | 5,545 | → |
Nghĩa Đức | Rural Commune | 4,762 | → |
Nghĩa Hiếu | Rural Commune | 2,807 | → |
Nghĩa Hội | Rural Commune | 8,036 | → |
Nghĩa Hồng | Rural Commune | 4,728 | → |
Nghĩa Hưng | Rural Commune | 5,887 | → |
Nghĩa Khánh | Rural Commune | 8,309 | → |
Nghĩa Lạc | Rural Commune | 2,766 | → |
Nghĩa Lâm | Rural Commune | 6,806 | → |
Nghĩa Liên | Rural Commune | 3,985 | → |
Nghĩa Lộc | Rural Commune | 14,429 | → |
Nghĩa Lợi | Rural Commune | 3,881 | → |
Nghĩa Long | Rural Commune | 3,018 | → |
Nghĩa Mai | Rural Commune | 6,657 | → |
Nghĩa Minh | Rural Commune | 2,984 | → |
Nghĩa Phú | Rural Commune | 2,671 | → |
Nghĩa Sơn | Rural Commune | 3,580 | → |
Nghĩa Tân | Rural Commune | 2,266 | → |
Nghĩa Thắng | Rural Commune | 2,397 | → |
Nghĩa Thịnh | Rural Commune | 3,738 | → |
Nghĩa Thọ | Rural Commune | 2,890 | → |
Nghĩa Trung | Rural Commune | 7,723 | → |
Nghĩa Yên | Rural Commune | 5,667 | → |
Nghi Lộc | District | 184,148 | → |
Nghi Công Bắc | Rural Commune | 4,323 | → |
Nghi Công Nam | Rural Commune | 4,979 | → |
Nghi Diên | Rural Commune | 7,164 | → |
Nghi Đồng | Rural Commune | 4,375 | → |
Nghi Hoa | Rural Commune | 5,165 | → |
Nghi Hợp | Rural Commune | 3,230 | → |
Nghi Hưng | Rural Commune | 4,429 | → |
Nghi Khánh | Rural Commune | 4,450 | → |
Nghi Kiều | Rural Commune | 11,278 | → |
Nghi Lâm | Rural Commune | 7,999 | → |
Nghi Long | Rural Commune | 6,415 | → |
Nghi Mỹ | Rural Commune | 4,210 | → |
Nghi Phong | Rural Commune | 8,203 | → |
Nghi Phương | Rural Commune | 6,576 | → |
Nghi Quang | Rural Commune | 5,383 | → |
Nghi Thạch | Rural Commune | 5,520 | → |
Nghi Thái | Rural Commune | 7,943 | → |
Nghi Thiết | Rural Commune | 5,135 | → |
Nghi Thịnh | Rural Commune | 4,688 | → |
Nghi Thuận | Rural Commune | 5,970 | → |
Nghi Tiến | Rural Commune | 3,541 | → |
Nghi Trung | Rural Commune | 7,546 | → |
Nghi Trường | Rural Commune | 5,215 | → |
Nghi Văn | Rural Commune | 9,415 | → |
Nghi Vạn | Rural Commune | 7,707 | → |
Nghi Xá | Rural Commune | 4,413 | → |
Nghi Xuân | Rural Commune | 9,103 | → |
Nghi Yên | Rural Commune | 7,095 | → |
Phúc Thọ | Rural Commune | 7,914 | → |
Quán Hành | Township | 4,764 | → |
Quế Phong | District | 62,129 | → |
Căm Muộn | Rural Commune | 5,478 | → |
Châu Kim | Rural Commune | 3,743 | → |
Châu Thôn | Rural Commune | 3,466 | → |
Đồng Văn | Rural Commune | 3,832 | → |
Hạnh Dịch | Rural Commune | 3,164 | → |
Kim Sơn | Township | 3,259 | → |
Mường Nọc | Rural Commune | 5,739 | → |
Nậm Giải | Rural Commune | 1,773 | → |
Nậm Nhoóng | Rural Commune | 2,096 | → |
Quang Phong | Rural Commune | 5,471 | → |
Quế Sơn | Rural Commune | 3,218 | → |
Thông Thụ | Rural Commune | 4,424 | → |
Tiền Phong | Rural Commune | 8,666 | → |
Tri Lễ | Rural Commune | 7,800 | → |
Quỳ Châu | District | 52,637 | → |
Châu Bính | Rural Commune | 4,491 | → |
Châu Bình | Rural Commune | 8,699 | → |
Châu Hạnh | Rural Commune | 8,467 | → |
Châu Hoàn | Rural Commune | 2,194 | → |
Châu Hội | Rural Commune | 5,915 | → |
Châu Nga | Rural Commune | 1,895 | → |
Châu Phong | Rural Commune | 5,889 | → |
Châu Thắng | Rural Commune | 2,791 | → |
Châu Thuận | Rural Commune | 3,044 | → |
Châu Tiến | Rural Commune | 4,622 | → |
Diên Lãm | Rural Commune | 2,268 | → |
Tân Lạc | Township | 2,362 | → |
Quỳ Hợp | District | 116,554 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 1,809 | → |
Châu Cường | Rural Commune | 4,741 | → |
Châu Đình | Rural Commune | 5,769 | → |
Châu Hồng | Rural Commune | 4,050 | → |
Châu Lộc | Rural Commune | 4,005 | → |
Châu Lý | Rural Commune | 6,028 | → |
Châu Quang | Rural Commune | 10,966 | → |
Châu Thái | Rural Commune | 6,722 | → |
Châu Thành | Rural Commune | 3,910 | → |
Châu Tiến | Rural Commune | 2,465 | → |
Đồng Hợp | Rural Commune | 7,299 | → |
Hạ Sơn | Rural Commune | 3,640 | → |
Liên Hợp | Rural Commune | 1,958 | → |
Minh Hợp | Rural Commune | 9,357 | → |
Nam Sơn | Rural Commune | 1,396 | → |
Nghĩa Xuân | Rural Commune | 7,953 | → |
Quỳ Hợp | Township | 9,909 | → |
Tam Hợp | Rural Commune | 11,831 | → |
Thọ Hợp | Rural Commune | 3,324 | → |
Văn Lợi | Rural Commune | 4,026 | → |
Yên Hợp | Rural Commune | 5,396 | → |
Quỳnh Lưu | District | 251,693 | → |
An Hòa | Rural Commune | 9,573 | → |
Cầu Giát | Township | 5,532 | → |
Ngọc Sơn | Rural Commune | 7,292 | → |
Quỳnh Bá | Rural Commune | 4,516 | → |
Quỳnh Bảng | Rural Commune | 11,007 | → |
Quỳnh Châu | Rural Commune | 11,096 | → |
Quỳnh Diện | Rural Commune | 5,552 | → |
Quỳnh Đôi | Rural Commune | 4,204 | → |
Quỳnh Giang | Rural Commune | 9,008 | → |
Quỳnh Hậu | Rural Commune | 7,090 | → |
Quỳnh Hoa | Rural Commune | 4,616 | → |
Quỳnh Hồng | Rural Commune | 6,959 | → |
Quỳnh Hưng | Rural Commune | 7,952 | → |
Quỳnh Lâm | Rural Commune | 11,701 | → |
Quỳnh Long | Rural Commune | 8,429 | → |
Quỳnh Lương | Rural Commune | 6,151 | → |
Quỳnh Minh | Rural Commune | 4,499 | → |
Quỳnh Mỹ | Rural Commune | 7,006 | → |
Quỳnh Nghĩa | Rural Commune | 7,461 | → |
Quỳnh Ngọc | Rural Commune | 4,821 | → |
Quỳnh Tam | Rural Commune | 7,760 | → |
Quỳnh Tân | Rural Commune | 10,932 | → |
Quỳnh Thạch | Rural Commune | 7,716 | → |
Quỳnh Thắng | Rural Commune | 8,724 | → |
Quỳnh Thanh | Rural Commune | 10,909 | → |
Quỳnh Thọ | Rural Commune | 5,271 | → |
Quỳnh Thuận | Rural Commune | 5,263 | → |
Quỳnh Văn | Rural Commune | 12,122 | → |
Quỳnh Yên | Rural Commune | 7,285 | → |
Sơn Hải | Rural Commune | 11,538 | → |
Tân Sơn | Rural Commune | 7,931 | → |
Tân Thắng | Rural Commune | 3,387 | → |
Tiến Thủy | Rural Commune | 8,390 | → |
Tân Kỳ | District | 129,301 | → |
Đồng Văn | Rural Commune | 10,943 | → |
Giai Xuân | Rural Commune | 7,523 | → |
Hương Sơn | Rural Commune | 5,455 | → |
Kỳ Sơn | Rural Commune | 7,002 | → |
Kỳ Tân | Rural Commune | 5,626 | → |
Nghĩa Bình | Rural Commune | 5,388 | → |
Nghĩa Đồng | Rural Commune | 7,800 | → |
Nghĩa Dũng | Rural Commune | 7,807 | → |
Nghĩa Hành | Rural Commune | 5,966 | → |
Nghĩa Hoàn | Rural Commune | 6,872 | → |
Nghĩa Hợp | Rural Commune | 2,322 | → |
Nghĩa Phúc | Rural Commune | 8,505 | → |
Nghĩa Thái | Rural Commune | 6,134 | → |
Phú Sơn | Rural Commune | 4,325 | → |
Tân An | Rural Commune | 3,320 | → |
Tân Hợp | Rural Commune | 4,039 | → |
Tân Hương | Rural Commune | 7,027 | → |
Tân Kỳ | Township | 6,425 | → |
Tân Long | Rural Commune | 2,403 | → |
Tân Phú | Rural Commune | 4,815 | → |
Tân Xuân | Rural Commune | 4,512 | → |
Tiên Kỳ | Rural Commune | 5,092 | → |
Thái Hòa | District-level Town | 59,962 | → |
Đông Hiếu | Rural Commune | 6,741 | → |
Hoà Hiếu | Ward | 9,593 | → |
Long Sơn | Ward | 4,458 | → |
Nghĩa Hòa | Rural Commune | 2,066 | → |
Nghĩa Mỹ | Rural Commune | 4,530 | → |
Nghĩa Thuận | Rural Commune | 9,926 | → |
Nghĩa Tiến | Rural Commune | 3,226 | → |
Quang Phong | Ward | 3,922 | → |
Quang Tiến | Ward | 8,499 | → |
Tây Hiếu | Rural Commune | 7,001 | → |
Thanh Chương | District | 211,204 | → |
Cát Văn | Rural Commune | 6,829 | → |
Đồng Văn | Rural Commune | 6,920 | → |
Hạnh Lâm | Rural Commune | 10,402 | → |
Ngọc Sơn | Rural Commune | 6,221 | → |
Phong Thịnh | Rural Commune | 5,745 | → |
Thanh An | Rural Commune | 5,066 | → |
Thanh Chi | Rural Commune | 4,097 | → |
Thanh Chương | Township | 5,832 | → |
Thanh Đồng | Rural Commune | 3,882 | → |
Thanh Đức | Rural Commune | 5,319 | → |
Thanh Dương | Rural Commune | 5,244 | → |
Thanh Giang | Rural Commune | 3,742 | → |
Thanh Hà | Rural Commune | 4,423 | → |
Thanh Hòa | Rural Commune | 2,396 | → |
Thanh Hưng | Rural Commune | 4,213 | → |
Thanh Hương | Rural Commune | 7,561 | → |
Thanh Khai | Rural Commune | 3,726 | → |
Thanh Khê | Rural Commune | 5,028 | → |
Thanh Lâm | Rural Commune | 5,180 | → |
Thanh Liên | Rural Commune | 7,328 | → |
Thanh Lĩnh | Rural Commune | 5,162 | → |
Thanh Long | Rural Commune | 3,997 | → |
Thanh Lương | Rural Commune | 5,987 | → |
Thanh Mai | Rural Commune | 6,206 | → |
Thanh Mỹ | Rural Commune | 6,772 | → |
Thanh Ngọc | Rural Commune | 6,511 | → |
Thanh Nho | Rural Commune | 3,933 | → |
Thanh Phong | Rural Commune | 6,803 | → |
Thanh Thịnh | Rural Commune | 6,757 | → |
Thanh Thủy | Rural Commune | 5,008 | → |
Thanh Tiên | Rural Commune | 5,574 | → |
Thanh Tùng | Rural Commune | 5,026 | → |
Thanh Tường | Rural Commune | 3,161 | → |
Thanh Văn | Rural Commune | 4,839 | → |
Thanh Xuân | Rural Commune | 8,121 | → |
Thanh Yên | Rural Commune | 5,445 | → |
Võ Liệt | Rural Commune | 8,423 | → |
Xuân Tường | Rural Commune | 4,325 | → |
Tương Dương | District | 72,405 | → |
Hòa Bình | Township | 3,108 | → |
Hữu Khuông | Rural Commune | 4,906 | → |
Lưỡng Minh | Rural Commune | 4,982 | → |
Lưu Kiền | Rural Commune | 3,752 | → |
Mai Sơn | Rural Commune | 2,161 | → |
Nga My | Rural Commune | 4,299 | → |
Nhôn Mai | Rural Commune | 4,075 | → |
Tam Đình | Rural Commune | 3,898 | → |
Tam Hợp | Rural Commune | 1,931 | → |
Tam Quang | Rural Commune | 7,187 | → |
Tam Thái | Rural Commune | 3,613 | → |
Thạch Giám | Rural Commune | 4,086 | → |
Xá Lượng | Rural Commune | 4,855 | → |
Xiêng My | Rural Commune | 2,544 | → |
Yên Hòa | Rural Commune | 4,415 | → |
Yên Na | Rural Commune | 5,711 | → |
Yên Thắng | Rural Commune | 2,947 | → |
Yên Tĩnh | Rural Commune | 3,935 | → |
Vinh | District-level City | 303,714 | → |
Bến Thủy | Ward | 21,069 | → |
Cửa Nam | Ward | 14,149 | → |
Đội Cung | Ward | 8,360 | → |
Đông Vĩnh | Ward | 11,793 | → |
Hà Huy Tập | Ward | 21,273 | → |
Hồng Sơn | Ward | 6,771 | → |
Hưng Bình | Ward | 18,622 | → |
Hưng Chính | Rural Commune | 6,433 | → |
Hưng Đông | Rural Commune | 10,037 | → |
Hưng Dũng | Ward | 21,803 | → |
Hưng Hòa | Rural Commune | 6,997 | → |
Hưng Lộc | Rural Commune | 17,354 | → |
Hưng Phúc | Ward | 8,761 | → |
Lê Lợi | Ward | 12,462 | → |
Lê Mao | Ward | 9,544 | → |
Nghi Ân | Rural Commune | 6,922 | → |
Nghi Đức | Rural Commune | 5,603 | → |
Nghi Kim | Rural Commune | 10,717 | → |
Nghi Liên | Rural Commune | 8,369 | → |
Nghi Phú | Rural Commune | 15,705 | → |
Quán Bàu | Ward | 8,705 | → |
Quang Trung | Ward | 8,087 | → |
Trung Đô | Ward | 15,866 | → |
Trường Thi | Ward | 16,271 | → |
Vinh Tân | Ward | 12,041 | → |
Yên Thành | District | 257,747 | → |
Bắc Thành | Rural Commune | 5,390 | → |
Bảo Thành | Rural Commune | 6,964 | → |
Công Thành | Rural Commune | 10,199 | → |
Đại Thành | Rural Commune | 2,817 | → |
Đồng Thành | Rural Commune | 7,036 | → |
Đô Thành | Rural Commune | 13,142 | → |
Đức Thành | Rural Commune | 8,079 | → |
Hậu Thành | Rural Commune | 5,122 | → |
Hoa Thành | Rural Commune | 4,301 | → |
Hồng Thành | Rural Commune | 6,045 | → |
Hợp Thành | Rural Commune | 6,214 | → |
Hùng Thành | Rural Commune | 5,220 | → |
Khánh Thành | Rural Commune | 5,996 | → |
Kim Thành | Rural Commune | 3,404 | → |
Lăng Thành | Rural Commune | 7,426 | → |
Liên Thành | Rural Commune | 7,040 | → |
Long Thành | Rural Commune | 8,788 | → |
Lý Thành | Rural Commune | 3,105 | → |
Mã Thành | Rural Commune | 6,499 | → |
Minh Thành | Rural Commune | 5,051 | → |
Mỹ Thành | Rural Commune | 7,658 | → |
Nam Thành | Rural Commune | 5,791 | → |
Nhân Thành | Rural Commune | 7,399 | → |
Phúc Thành | Rural Commune | 9,386 | → |
Phú Thành | Rural Commune | 6,993 | → |
Quang Thành | Rural Commune | 6,752 | → |
Sơn Thành | Rural Commune | 7,468 | → |
Tăng Thành | Rural Commune | 5,607 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 8,549 | → |
Tây Thành | Rural Commune | 6,184 | → |
Thịnh Thành | Rural Commune | 5,841 | → |
Thọ Thành | Rural Commune | 8,446 | → |
Tiến Thành | Rural Commune | 5,258 | → |
Trung Thành | Rural Commune | 5,115 | → |
Văn Thành | Rural Commune | 7,902 | → |
Viên Thành | Rural Commune | 6,694 | → |
Vĩnh Thành | Rural Commune | 7,764 | → |
Xuân Thành | Rural Commune | 7,138 | → |
Yên Thành | Township | 3,964 | → |
Nghệ An | Province | 2,912,041 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.