Hà Nội
Municipality in Vietnam
Contents: Subdivision
The population development in Hà Nội as well as related information and services (Wikipedia, Google, images).
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | Population Census 2019-04-01 | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội [Hanoi] | Municipality | 6,451,909 | 8,053,663 | |
Bắc Từ Liêm | Urban District | 222,972 | 335,110 | → |
Ba Đình | Urban District | 225,910 | 221,893 | → |
Ba Vì | District | 246,120 | 290,580 | → |
Cầu Giấy | Urban District | 225,643 | 292,536 | → |
Chương Mỹ | District | 286,359 | 337,326 | → |
Đan Phượng | District | 142,480 | 174,501 | → |
Đông Anh | District | 333,337 | 405,749 | → |
Đống Đa | Urban District | 370,117 | 371,606 | → |
Gia Lâm | District | 229,735 | 286,102 | → |
Hà Đông | Urban District | 233,136 | 397,854 | → |
Hai Bà Trưng | Urban District | 295,726 | 303,586 | → |
Hoài Đức | District | 191,106 | 262,978 | → |
Hoàng Mai | Urban District | 335,509 | 506,347 | → |
Hoàn Kiếm | Urban District | 147,334 | 135,618 | → |
Long Biên | Urban District | 226,913 | 322,549 | → |
Mê Linh | District | 191,490 | 240,555 | → |
Mỹ Đức | District | 169,999 | 199,901 | → |
Nam Từ Liêm | Urban District | 169,586 | 264,246 | → |
Phúc Thọ | District | 159,484 | 184,024 | → |
Phú Xuyên | District | 181,388 | 213,984 | → |
Quốc Oai | District | 160,190 | 194,412 | → |
Sóc Sơn | District | 282,536 | 343,432 | → |
Sơn Tây | District-level Town | 125,749 | 145,856 | → |
Tây Hồ | Urban District | 130,639 | 160,495 | → |
Thạch Thất | District | 177,545 | 216,554 | → |
Thanh Oai | District | 167,250 | 211,029 | → |
Thanh Trì | District | 198,706 | 275,745 | → |
Thanh Xuân | Urban District | 223,694 | 293,524 | → |
Thường Tín | District | 219,248 | 254,702 | → |
Ứng Hòa | District | 182,008 | 210,869 | → |
Việt Nam [Vietnam] | Socialist Republic | 85,846,997 | 96,208,984 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Area figures of districts are derived from geospatial data.