Vietnam: Hanoi Municipality
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hanoi Municipality according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bắc Từ Liêm | Urban District | 222,972 | → |
Cổ Nhuế | Ward | 58,554 | → |
Đông Ngạc | Ward | 31,577 | → |
Liên Mạc | Ward | 8,221 | → |
Minh Khai | Ward | 25,689 | → |
Phú Diễn | Ward | 30,312 | → |
Tây Tựu | Ward | 17,412 | → |
Thượng Cát | Ward | 7,626 | → |
Thụy Phương | Ward | 10,678 | → |
Xuân Đỉnh | Ward | 32,903 | → |
Ba Đình | Urban District | 225,910 | → |
Cống Vị | Ward | 15,866 | → |
Điện Biên | Ward | 9,905 | → |
Đội Cấn | Ward | 15,895 | → |
Giảng Võ | Ward | 17,730 | → |
Kim Mã | Ward | 15,272 | → |
Liễu Giai | Ward | 21,007 | → |
Ngọc Hà | Ward | 19,430 | → |
Ngọc Khánh | Ward | 20,072 | → |
Nguyễn Trung Trực | Ward | 7,174 | → |
Phúc Xá | Ward | 21,559 | → |
Quán Thánh | Ward | 8,705 | → |
Thành Công | Ward | 23,049 | → |
Trúc Bạch | Ward | 8,699 | → |
Vĩnh Phúc | Ward | 21,547 | → |
Ba Vì | District | 246,120 | → |
Ba Trại | Rural Commune | 11,833 | → |
Ba Vì | Rural Commune | 1,957 | → |
Cẩm Lĩnh | Rural Commune | 10,487 | → |
Cam Thượng | Rural Commune | 6,018 | → |
Châu Sơn | Rural Commune | 3,605 | → |
Chu Minh | Rural Commune | 6,768 | → |
Cổ Đô | Rural Commune | 6,497 | → |
Đông Quang | Rural Commune | 4,291 | → |
Đồng Thái | Rural Commune | 10,535 | → |
Khánh Thượng | Rural Commune | 7,337 | → |
Minh Châu | Rural Commune | 5,638 | → |
Minh Quang | Rural Commune | 11,066 | → |
Phong Vân | Rural Commune | 5,687 | → |
Phú Châu | Rural Commune | 9,050 | → |
Phú Cường | Rural Commune | 4,743 | → |
Phú Đông | Rural Commune | 4,496 | → |
Phú Phương | Rural Commune | 5,077 | → |
Phú Sơn | Rural Commune | 7,920 | → |
Sơn Đà | Rural Commune | 7,809 | → |
Tản Hồng | Rural Commune | 10,506 | → |
Tản Lĩnh | Rural Commune | 14,379 | → |
Tây Đằng | Township | 12,790 | → |
Thái Hòa | Rural Commune | 6,712 | → |
Thuần Mỹ | Rural Commune | 5,076 | → |
Thụy An | Rural Commune | 8,786 | → |
Tiên Phong | Rural Commune | 6,603 | → |
Tòng Bạt | Rural Commune | 8,499 | → |
Vân Hòa | Rural Commune | 8,899 | → |
Vạn Thắng | Rural Commune | 13,019 | → |
Vật Lại | Rural Commune | 11,183 | → |
Yên Bài | Rural Commune | 8,854 | → |
Cầu Giấy | Urban District | 225,643 | → |
Dịch Vọng | Ward | 21,150 | → |
Dịch Vọng Hậu | Ward | 28,255 | → |
Mai Dịch | Ward | 34,471 | → |
Nghĩa Đô | Ward | 28,929 | → |
Nghĩa Tân | Ward | 22,354 | → |
Quan Hoa | Ward | 24,434 | → |
Trung Hoà | Ward | 31,746 | → |
Yên Hoà | Ward | 34,304 | → |
Chương Mỹ | District | 286,359 | → |
Chúc Sơn | Township | 11,551 | → |
Đại Yên | Rural Commune | 5,323 | → |
Đồng Lạc | Rural Commune | 4,090 | → |
Đồng Phú | Rural Commune | 5,419 | → |
Đông Phương Yên | Rural Commune | 9,797 | → |
Đông Sơn | Rural Commune | 8,897 | → |
Hòa Chính | Rural Commune | 5,955 | → |
Hoàng Diệu | Rural Commune | 8,727 | → |
Hoàng Văn Thụ | Rural Commune | 10,470 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 3,962 | → |
Hợp Đồng | Rural Commune | 5,871 | → |
Hữu Văn | Rural Commune | 7,754 | → |
Lam Điền | Rural Commune | 9,695 | → |
Mỹ Lương | Rural Commune | 6,758 | → |
Nam Phương Tiến | Rural Commune | 8,652 | → |
Ngọc Hòa | Rural Commune | 7,003 | → |
Phú Nam An | Rural Commune | 3,800 | → |
Phụng Châu | Rural Commune | 11,818 | → |
Phú Nghĩa | Rural Commune | 9,749 | → |
Quảng Bị | Rural Commune | 10,109 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 9,483 | → |
Thanh Bình | Rural Commune | 5,776 | → |
Thượng Vực | Rural Commune | 5,644 | → |
Thụy Hương | Rural Commune | 7,485 | → |
Thủy Xuân Tiên | Rural Commune | 16,068 | → |
Tiên Phương | Rural Commune | 14,054 | → |
Tốt Động | Rural Commune | 12,247 | → |
Trần Phú | Rural Commune | 8,320 | → |
Trung Hòa | Rural Commune | 9,085 | → |
Trường Yên | Rural Commune | 9,845 | → |
Văn Võ | Rural Commune | 7,422 | → |
Xuân Mai | Township | 25,530 | → |
Đan Phượng | District | 142,480 | → |
Đan Phượng | Rural Commune | 7,486 | → |
Đồng Tháp | Rural Commune | 6,911 | → |
Hạ Mỗ | Rural Commune | 7,628 | → |
Hồng Hà | Rural Commune | 10,297 | → |
Liên Hà | Rural Commune | 7,621 | → |
Liên Hồng | Rural Commune | 6,432 | → |
Liên Trung | Rural Commune | 7,046 | → |
Phùng | Township | 8,624 | → |
Phương Đình | Rural Commune | 11,170 | → |
Song Phượng | Rural Commune | 4,058 | → |
Tân Hội | Rural Commune | 16,842 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 14,953 | → |
Thọ An | Rural Commune | 9,181 | → |
Thọ Xuân | Rural Commune | 8,924 | → |
Thượng Mỗ | Rural Commune | 7,802 | → |
Trung Châu | Rural Commune | 7,505 | → |
Đông Anh | District | 333,337 | → |
Bắc Hồng | Rural Commune | 11,696 | → |
Cổ Loa | Rural Commune | 16,648 | → |
Đại Mạch | Rural Commune | 9,756 | → |
Đông Anh | Township | 22,757 | → |
Đông Hội | Rural Commune | 10,006 | → |
Dục Tú | Rural Commune | 16,085 | → |
Hải Bối | Rural Commune | 16,034 | → |
Kim Chung | Rural Commune | 30,730 | → |
Kim Nỗ | Rural Commune | 12,367 | → |
Liên Hà | Rural Commune | 15,428 | → |
Mai Lâm | Rural Commune | 12,227 | → |
Nam Hồng | Rural Commune | 12,530 | → |
Nguyên Khê | Rural Commune | 12,729 | → |
Tầm Xá | Rural Commune | 4,201 | → |
Thuỵ Lâm | Rural Commune | 16,763 | → |
Tiên Dương | Rural Commune | 15,317 | → |
Uy Nỗ | Rural Commune | 17,144 | → |
Vân Hà | Rural Commune | 9,371 | → |
Vân Nội | Rural Commune | 10,626 | → |
Việt Hùng | Rural Commune | 17,202 | → |
Vĩnh Ngọc | Rural Commune | 12,638 | → |
Võng La | Rural Commune | 6,920 | → |
Xuân Canh | Rural Commune | 10,136 | → |
Xuân Nộn | Rural Commune | 14,026 | → |
Đống Đa | Urban District | 370,117 | → |
Cát Linh | Ward | 12,503 | → |
Hàng Bột | Ward | 18,822 | → |
Khâm Thiên | Ward | 9,807 | → |
Khương Thượng | Ward | 14,469 | → |
Kim Liên | Ward | 14,929 | → |
Láng Hạ | Ward | 28,680 | → |
Láng Thượng | Ward | 31,279 | → |
Nam Đồng | Ward | 16,501 | → |
Ngã Tư Sở | Ward | 7,932 | → |
Ô Chợ Dừa | Ward | 36,318 | → |
Phương Liên | Ward | 15,752 | → |
Phương Mai | Ward | 19,858 | → |
Quang Trung | Ward | 13,788 | → |
Quốc Tử Giám | Ward | 8,540 | → |
Thịnh Quang | Ward | 18,058 | → |
Thổ Quan | Ward | 17,500 | → |
Trung Liệt | Ward | 27,488 | → |
Trung Phụng | Ward | 17,027 | → |
Trung Tự | Ward | 13,059 | → |
Văn Chương | Ward | 17,655 | → |
Văn Miếu | Ward | 10,152 | → |
Gia Lâm | District | 229,735 | → |
Bát Tràng | Rural Commune | 7,082 | → |
Cổ Bi | Rural Commune | 8,313 | → |
Đặng Xá | Rural Commune | 8,965 | → |
Đa Tốn | Rural Commune | 11,501 | → |
Đình Xuyên | Rural Commune | 9,519 | → |
Đông Dư | Rural Commune | 4,445 | → |
Dương Hà | Rural Commune | 5,511 | → |
Dương Quang | Rural Commune | 10,658 | → |
Dương Xá | Rural Commune | 13,146 | → |
Kiêu Kỵ | Rural Commune | 11,338 | → |
Kim Lan | Rural Commune | 5,631 | → |
Kim Sơn | Rural Commune | 10,985 | → |
Lệ Chi | Rural Commune | 13,715 | → |
Ninh Hiệp | Rural Commune | 14,988 | → |
Phù Đổng | Rural Commune | 11,848 | → |
Phú Thị | Rural Commune | 7,714 | → |
Trâu Quỳ | Township | 20,790 | → |
Trung Mầu | Rural Commune | 4,966 | → |
Văn Đức | Rural Commune | 6,805 | → |
Yên Thường | Rural Commune | 16,683 | → |
Yên Viên | Township | 12,631 | → |
Yên Viên | Rural Commune | 12,501 | → |
Hà Đông | Urban District | 233,136 | → |
Biên Giang | Ward | 6,546 | → |
Đồng Mai | Ward | 13,404 | → |
Dương Nội | Ward | 18,353 | → |
Hà Cầu | Ward | 10,413 | → |
Kiến Hưng | Ward | 13,551 | → |
La Khê | Ward | 15,915 | → |
Mộ Lao | Ward | 19,528 | → |
Nguyễn Trãi | Ward | 12,454 | → |
Phúc La | Ward | 13,977 | → |
Phú La | Ward | 8,671 | → |
Phú Lãm | Ward | 13,222 | → |
Phú Lương | Ward | 19,014 | → |
Quang Trung | Ward | 15,578 | → |
Vạn Phúc | Ward | 13,543 | → |
Văn Quán | Ward | 19,932 | → |
Yên Nghĩa | Ward | 13,759 | → |
Yết Kiêu | Ward | 5,276 | → |
Hai Bà Trưng | Urban District | 295,726 | → |
Bạch Đằng | Ward | 20,621 | → |
Bách Khoa | Ward | 14,644 | → |
Bạch Mai | Ward | 16,236 | → |
Bùi Thị Xuân | Ward | 5,202 | → |
Cầu Dền | Ward | 11,694 | → |
Đống Mác | Ward | 8,990 | → |
Đồng Nhân | Ward | 10,065 | → |
Đồng Tâm | Ward | 20,686 | → |
Lê Đại Hành | Ward | 9,211 | → |
Minh Khai | Ward | 17,843 | → |
Ngô Thì Nhậm | Ward | 6,870 | → |
Nguyễn Du | Ward | 6,601 | → |
Phạm Đình Hổ | Ward | 7,019 | → |
Phố Huế | Ward | 9,931 | → |
Quỳnh Lôi | Ward | 15,882 | → |
Quỳnh Mai | Ward | 12,316 | → |
Thanh Lương | Ward | 25,043 | → |
Thanh Nhàn | Ward | 21,227 | → |
Trương Định | Ward | 22,104 | → |
Vĩnh Tuy | Ward | 33,541 | → |
Hoài Đức | District | 191,106 | → |
An Khánh | Rural Commune | 17,130 | → |
An Thượng | Rural Commune | 13,112 | → |
Cát Quế | Rural Commune | 14,664 | → |
Đắc Sở | Rural Commune | 3,951 | → |
Di Trạch | Rural Commune | 8,691 | → |
Đông La | Rural Commune | 9,667 | → |
Đức Giang | Rural Commune | 10,811 | → |
Đức Thượng | Rural Commune | 9,936 | → |
Dương Liễu | Rural Commune | 11,876 | → |
Kim Chung | Rural Commune | 10,994 | → |
Lại Yên | Rural Commune | 6,375 | → |
La Phù | Rural Commune | 9,764 | → |
Minh Khai | Rural Commune | 5,061 | → |
Sơn Đồng | Rural Commune | 8,480 | → |
Song Phương | Rural Commune | 11,447 | → |
Tiền Yên | Rural Commune | 5,907 | → |
Trạm Trôi | Township | 5,110 | → |
Vân Canh | Rural Commune | 7,834 | → |
Vân Côn | Rural Commune | 11,242 | → |
Yên Sở | Rural Commune | 9,054 | → |
Hoàng Mai | Urban District | 335,509 | → |
Đại Kim | Ward | 25,660 | → |
Định Công | Ward | 41,442 | → |
Giáp Bát | Ward | 16,590 | → |
Hoàng Liệt | Ward | 26,133 | → |
Hoàng Văn Thụ | Ward | 30,566 | → |
Lĩnh Nam | Ward | 22,983 | → |
Mai Động | Ward | 20,350 | → |
Tân Mai | Ward | 23,084 | → |
Thanh Trì | Ward | 17,315 | → |
Thịnh Liệt | Ward | 30,836 | → |
Trần Phú | Ward | 7,486 | → |
Tương Mai | Ward | 27,972 | → |
Vĩnh Hưng | Ward | 30,962 | → |
Yên Sở | Ward | 14,130 | → |
Hoàn Kiếm | Urban District | 147,334 | → |
Chương Dương Độ | Ward | 23,284 | → |
Cửa Đông | Ward | 7,409 | → |
Cửa Nam | Ward | 8,275 | → |
Đồng Xuân | Ward | 8,631 | → |
Hàng Bạc | Ward | 5,608 | → |
Hàng Bài | Ward | 7,506 | → |
Hàng Bồ | Ward | 6,626 | → |
Hàng Bông | Ward | 5,958 | → |
Hàng Buồm | Ward | 7,553 | → |
Hàng Đào | Ward | 4,506 | → |
Hàng Gai | Ward | 7,291 | → |
Hàng Mã | Ward | 7,163 | → |
Hàng Trống | Ward | 6,296 | → |
Lý Thái Tổ | Ward | 5,326 | → |
Phan Chu Trinh | Ward | 5,772 | → |
Phúc Tân | Ward | 16,072 | → |
Tràng Tiền | Ward | 6,456 | → |
Trần Hưng Đạo | Ward | 7,602 | → |
Long Biên | Urban District | 226,913 | → |
Bồ Đề | Ward | 24,606 | → |
Cự Khối | Ward | 6,705 | → |
Đức Giang | Ward | 26,653 | → |
Giang Biên | Ward | 9,563 | → |
Gia Thụy | Ward | 11,356 | → |
Long Biên | Ward | 13,788 | → |
Ngọc Lâm | Ward | 22,155 | → |
Ngọc Thụy | Ward | 26,754 | → |
Phúc Đồng | Ward | 10,500 | → |
Phúc Lợi | Ward | 10,650 | → |
Sài Đồng | Ward | 16,016 | → |
Thạch Bàn | Ward | 14,501 | → |
Thượng Thanh | Ward | 21,625 | → |
Việt Hưng | Ward | 12,041 | → |
Mê Linh | District | 191,490 | → |
Chi Đông | Township | 7,930 | → |
Chu Phan | Rural Commune | 8,575 | → |
Đại Thịnh | Rural Commune | 10,491 | → |
Hoàng Kim | Rural Commune | 4,862 | → |
Kim Hoa | Rural Commune | 9,485 | → |
Liên Mạc | Rural Commune | 12,650 | → |
Mê Linh | Rural Commune | 11,630 | → |
Quang Minh | Township | 16,112 | → |
Tam Đồng | Rural Commune | 8,073 | → |
Thạch Đà | Rural Commune | 12,607 | → |
Thanh Lâm | Rural Commune | 15,424 | → |
Tiền Phong | Rural Commune | 15,166 | → |
Tiến Thắng | Rural Commune | 12,034 | → |
Tiến Thịnh | Rural Commune | 9,749 | → |
Tráng Việt | Rural Commune | 9,446 | → |
Tự Lập | Rural Commune | 10,059 | → |
Văn Khê | Rural Commune | 12,867 | → |
Vạn Yên | Rural Commune | 4,330 | → |
Mỹ Đức | District | 169,999 | → |
An Mỹ | Rural Commune | 5,771 | → |
An Phú | Rural Commune | 7,410 | → |
An Tiến | Rural Commune | 5,718 | → |
Bột Xuyên | Rural Commune | 6,884 | → |
Đại Hưng | Rural Commune | 6,423 | → |
Đại Nghĩa | Township | 6,610 | → |
Đốc Tín | Rural Commune | 3,799 | → |
Đồng Tâm | Rural Commune | 8,482 | → |
Hồng Sơn | Rural Commune | 5,943 | → |
Hợp Thanh | Rural Commune | 11,789 | → |
Hợp Tiến | Rural Commune | 11,137 | → |
Hùng Tiến | Rural Commune | 6,260 | → |
Hương Sơn | Rural Commune | 17,844 | → |
Lê Thanh | Rural Commune | 10,874 | → |
Mỹ Thành | Rural Commune | 3,235 | → |
Phúc Lâm | Rural Commune | 7,815 | → |
Phù Lưu Tế | Rural Commune | 6,835 | → |
Phùng Xá | Rural Commune | 6,663 | → |
Thượng Lâm | Rural Commune | 5,350 | → |
Tuy Lai | Rural Commune | 11,836 | → |
Vạn Kim | Rural Commune | 5,391 | → |
Xuy Xá | Rural Commune | 7,930 | → |
Nam Từ Liêm | Urban District | 169,586 | → |
Cầu Diễn | Ward | 27,045 | → |
Đại Mỗ | Ward | 18,807 | → |
Mễ Trì | Ward | 22,544 | → |
Mỹ Đình 1 | Ward | 38,452 | → |
Tây Mỗ | Ward | 15,623 | → |
Trung Văn | Ward | 22,225 | → |
Xuân Phương | Ward | 24,890 | → |
Phúc Thọ | District | 159,484 | → |
Cẩm Đình | Rural Commune | 2,706 | → |
Hát Môn | Rural Commune | 6,861 | → |
Hiệp Thuận | Rural Commune | 9,285 | → |
Liên Hiệp | Rural Commune | 9,095 | → |
Long Xuyên | Rural Commune | 7,560 | → |
Ngọc Tảo | Rural Commune | 7,348 | → |
Phúc Hòa | Rural Commune | 5,812 | → |
Phúc Thọ | Township | 7,040 | → |
Phụng Thượng | Rural Commune | 12,309 | → |
Phương Độ | Rural Commune | 1,410 | → |
Sen Chiểu | Rural Commune | 8,913 | → |
Tam Hiệp | Rural Commune | 10,147 | → |
Tam Thuấn | Rural Commune | 5,143 | → |
Thanh Đa | Rural Commune | 6,190 | → |
Thọ Lộc | Rural Commune | 7,433 | → |
Thượng Cốc | Rural Commune | 4,620 | → |
Tích Giang | Rural Commune | 7,723 | → |
Trạch Mỹ Lộc | Rural Commune | 6,163 | → |
Vân Hà | Rural Commune | 1,746 | → |
Vân Nam | Rural Commune | 5,935 | → |
Vân Phúc | Rural Commune | 5,919 | → |
Võng Xuyên | Rural Commune | 15,209 | → |
Xuân Phú | Rural Commune | 4,917 | → |
Phú Xuyên | District | 181,388 | → |
Bạch Hạ | Rural Commune | 6,407 | → |
Châu Can | Rural Commune | 8,770 | → |
Chuyên Mỹ | Rural Commune | 7,502 | → |
Đại Thắng | Rural Commune | 5,831 | → |
Đại Xuyên | Rural Commune | 7,232 | → |
Hoàng Long | Rural Commune | 8,184 | → |
Hồng Minh | Rural Commune | 6,823 | → |
Hồng Thái | Rural Commune | 6,542 | → |
Khai Thái | Rural Commune | 7,515 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 12,347 | → |
Nam Phong | Rural Commune | 4,583 | → |
Nam Triều | Rural Commune | 5,728 | → |
Phúc Tiến | Rural Commune | 7,712 | → |
Phú Minh | Township | 4,872 | → |
Phượng Dực | Rural Commune | 7,815 | → |
Phú Túc | Rural Commune | 7,535 | → |
Phú Xuyên | Township | 9,826 | → |
Phú Yên | Rural Commune | 4,494 | → |
Quang Lãng | Rural Commune | 4,432 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 3,906 | → |
Sơn Hà | Rural Commune | 4,721 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 8,166 | → |
Thụy Phú | Rural Commune | 2,570 | → |
Tri Thủy | Rural Commune | 8,485 | → |
Tri Trung | Rural Commune | 3,362 | → |
Văn Hoàng | Rural Commune | 5,647 | → |
Văn Nhân | Rural Commune | 5,270 | → |
Vân Từ | Rural Commune | 5,111 | → |
Quốc Oai | District | 160,190 | → |
Cấn Hữu | Rural Commune | 8,717 | → |
Cộng Hòa | Rural Commune | 6,499 | → |
Đại Thành | Rural Commune | 5,211 | → |
Đồng Quang | Rural Commune | 12,596 | → |
Đông Xuân | Rural Commune | 4,661 | → |
Đông Yên | Rural Commune | 10,539 | → |
Hòa Thạch | Rural Commune | 11,620 | → |
Liệp Tuyết | Rural Commune | 4,775 | → |
Nghĩa Hương | Rural Commune | 6,009 | → |
Ngọc Liệp | Rural Commune | 7,497 | → |
Ngọc Mỹ | Rural Commune | 9,889 | → |
Phú Cát | Rural Commune | 7,370 | → |
Phú Mãn | Rural Commune | 2,067 | → |
Phượng Cách | Rural Commune | 4,764 | → |
Quốc Oai | Township | 12,188 | → |
Sài Sơn | Rural Commune | 16,352 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 6,915 | → |
Tân Phú | Rural Commune | 4,821 | → |
Thạch Thán | Rural Commune | 5,595 | → |
Tuyết Nghĩa | Rural Commune | 5,629 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 6,476 | → |
Sóc Sơn | District | 282,536 | → |
Bắc Phú | Rural Commune | 9,694 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 14,199 | → |
Đông Xuân | Rural Commune | 12,014 | → |
Đức Hoà | Rural Commune | 7,257 | → |
Hiền Ninh | Rural Commune | 10,494 | → |
Hồng Kỳ | Rural Commune | 10,201 | → |
Kim Lũ | Rural Commune | 8,917 | → |
Mai Đình | Rural Commune | 17,525 | → |
Minh Phú | Rural Commune | 11,079 | → |
Minh Trí | Rural Commune | 12,270 | → |
Nam Sơn | Rural Commune | 7,864 | → |
Phú Cường | Rural Commune | 11,905 | → |
Phù Linh | Rural Commune | 8,692 | → |
Phù Lỗ | Rural Commune | 13,645 | → |
Phú Minh | Rural Commune | 8,564 | → |
Quang Tiến | Rural Commune | 9,102 | → |
Sóc Sơn | Township | 3,979 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 14,246 | → |
Tân Hưng | Rural Commune | 9,632 | → |
Tân Minh | Rural Commune | 16,959 | → |
Thanh Xuân | Rural Commune | 11,468 | → |
Tiên Dược | Rural Commune | 14,632 | → |
Trung Giã | Rural Commune | 11,867 | → |
Việt Long | Rural Commune | 7,705 | → |
Xuân Giang | Rural Commune | 8,931 | → |
Xuân Thu | Rural Commune | 9,695 | → |
Sơn Tây | District-level Town | 125,749 | → |
Cổ Đông | Rural Commune | 13,783 | → |
Đường Lâm | Rural Commune | 8,892 | → |
Kim Sơn | Rural Commune | 5,934 | → |
Lê Lợi | Ward | 8,313 | → |
Ngô Quyền | Ward | 4,965 | → |
Phú Thịnh | Ward | 6,145 | → |
Quang Trung | Ward | 7,807 | → |
Sơn Đông | Rural Commune | 12,855 | → |
Sơn Lộc | Ward | 8,563 | → |
Thanh Mỹ | Rural Commune | 9,722 | → |
Trung Hưng | Ward | 7,997 | → |
Trung Sơn Trầm | Ward | 6,422 | → |
Viên Sơn | Ward | 6,536 | → |
Xuân Khanh | Ward | 9,769 | → |
Xuân Sơn | Rural Commune | 8,046 | → |
Tây Hồ | Urban District | 130,639 | → |
Bưởi | Ward | 23,816 | → |
Nhật Tân | Ward | 10,368 | → |
Phú Thượng | Ward | 16,635 | → |
Quảng An | Ward | 9,243 | → |
Thụy Khuê | Ward | 15,143 | → |
Tứ Liên | Ward | 14,065 | → |
Xuân La | Ward | 19,671 | → |
Yên Phụ | Ward | 21,698 | → |
Thạch Thất | District | 177,545 | → |
Bình Phú | Rural Commune | 8,776 | → |
Bình Yên | Rural Commune | 9,979 | → |
Cẩm Yên | Rural Commune | 4,400 | → |
Canh Nậu | Rural Commune | 12,643 | → |
Cần Kiệm | Rural Commune | 7,989 | → |
Chàng Sơn | Rural Commune | 8,293 | → |
Đại Đồng | Rural Commune | 8,576 | → |
Dị Nậu | Rural Commune | 6,539 | → |
Đồng Trúc | Rural Commune | 6,474 | → |
Hạ Bằng | Rural Commune | 5,725 | → |
Hương Ngải | Rural Commune | 7,743 | → |
Hữu Bằng | Rural Commune | 14,340 | → |
Kim Quan | Rural Commune | 7,028 | → |
Lại Thượng | Rural Commune | 8,516 | → |
Liên Quan | Township | 5,746 | → |
Phú Kim | Rural Commune | 8,738 | → |
Phùng Xá | Rural Commune | 11,055 | → |
Tân Xã | Rural Commune | 4,451 | → |
Thạch Hoà | Rural Commune | 8,570 | → |
Thạch Xá | Rural Commune | 6,017 | → |
Tiến Xuân | Rural Commune | 6,688 | → |
Yên Bình | Rural Commune | 5,956 | → |
Yên Trung | Rural Commune | 3,303 | → |
Thanh Oai | District | 167,250 | → |
Bích Hòa | Rural Commune | 8,784 | → |
Bình Minh | Rural Commune | 11,398 | → |
Cao Dương | Rural Commune | 9,394 | → |
Cao Viên | Rural Commune | 16,034 | → |
Cự Khê | Rural Commune | 5,258 | → |
Dân Hòa | Rural Commune | 7,651 | → |
Đỗ Động | Rural Commune | 4,968 | → |
Hồng Dương | Rural Commune | 10,318 | → |
Kim An | Rural Commune | 3,278 | → |
Kim Bài | Township | 5,859 | → |
Kim Thư | Rural Commune | 4,978 | → |
Liên Châu | Rural Commune | 6,225 | → |
Mỹ Hưng | Rural Commune | 8,752 | → |
Phương Trung | Rural Commune | 13,405 | → |
Tam Hưng | Rural Commune | 9,989 | → |
Tân Ước | Rural Commune | 6,349 | → |
Thanh Cao | Rural Commune | 9,076 | → |
Thanh Mai | Rural Commune | 8,223 | → |
Thanh Thùy | Rural Commune | 6,787 | → |
Thanh Văn | Rural Commune | 5,314 | → |
Xuân Dương | Rural Commune | 5,210 | → |
Thanh Trì | District | 198,706 | → |
Đại Áng | Rural Commune | 8,755 | → |
Đông Mỹ | Rural Commune | 7,454 | → |
Duyên Hà | Rural Commune | 4,993 | → |
Hữu Hoà | Rural Commune | 8,637 | → |
Liên Ninh | Rural Commune | 12,468 | → |
Ngọc Hồi | Rural Commune | 10,204 | → |
Ngũ Hiệp | Rural Commune | 11,889 | → |
Tam Hiệp | Rural Commune | 11,949 | → |
Tân Triều | Rural Commune | 25,215 | → |
Tả Thanh Oai | Rural Commune | 20,900 | → |
Thanh Liệt | Rural Commune | 12,836 | → |
Tứ Hiệp | Rural Commune | 11,357 | → |
Văn Điển | Township | 14,578 | → |
Vạn Phúc | Rural Commune | 9,618 | → |
Vĩnh Quỳnh | Rural Commune | 22,801 | → |
Yên Mỹ | Rural Commune | 5,052 | → |
Thanh Xuân | Urban District | 223,694 | → |
Hạ Đình | Ward | 15,848 | → |
Khương Đình | Ward | 23,628 | → |
Khương Mai | Ward | 18,372 | → |
Khương Trung | Ward | 29,156 | → |
Kim Giang | Ward | 8,713 | → |
Nhân Chính | Ward | 36,913 | → |
Phương Liệt | Ward | 20,929 | → |
Thanh Xuân Bắc | Ward | 24,859 | → |
Thanh Xuân Nam | Ward | 10,775 | → |
Thanh Xuân Trung | Ward | 17,607 | → |
Thượng Đình | Ward | 16,894 | → |
Thường Tín | District | 219,248 | → |
Chương Dương | Rural Commune | 4,635 | → |
Dũng Tiến | Rural Commune | 7,500 | → |
Duyên Thái | Rural Commune | 9,970 | → |
Hà Hồi | Rural Commune | 8,826 | → |
Hiền Giang | Rural Commune | 4,496 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 7,111 | → |
Hồng Vân | Rural Commune | 4,809 | → |
Khánh Hà | Rural Commune | 10,055 | → |
Lê Lợi | Rural Commune | 7,179 | → |
Liên Phương | Rural Commune | 7,581 | → |
Minh Cường | Rural Commune | 8,284 | → |
Nghiêm Xuyên | Rural Commune | 5,298 | → |
Nguyễn Trãi | Rural Commune | 8,528 | → |
Nhị Khê | Rural Commune | 6,587 | → |
Ninh Sở | Rural Commune | 8,860 | → |
Quất Động | Rural Commune | 7,107 | → |
Tân Minh | Rural Commune | 7,615 | → |
Thắng Lợi | Rural Commune | 8,354 | → |
Thống Nhất | Rural Commune | 6,701 | → |
Thường Tín | Township | 6,856 | → |
Thư Phú | Rural Commune | 5,324 | → |
Tiền Phong | Rural Commune | 8,117 | → |
Tô Hiệu | Rural Commune | 10,168 | → |
Tự Nhiên | Rural Commune | 8,612 | → |
Văn Bình | Rural Commune | 9,174 | → |
Vạn Điểm | Rural Commune | 6,651 | → |
Văn Phú | Rural Commune | 6,854 | → |
Vân Tảo | Rural Commune | 9,816 | → |
Văn Tự | Rural Commune | 8,180 | → |
Ứng Hòa | District | 182,008 | → |
Cao Thành | Rural Commune | 3,855 | → |
Đại Cường | Rural Commune | 4,006 | → |
Đại Hùng | Rural Commune | 4,094 | → |
Đội Bình | Rural Commune | 7,249 | → |
Đông Lỗ | Rural Commune | 5,084 | → |
Đồng Tân | Rural Commune | 4,245 | → |
Đồng Tiến | Rural Commune | 6,384 | → |
Hòa Lâm | Rural Commune | 5,852 | → |
Hòa Nam | Rural Commune | 9,623 | → |
Hòa Phú | Rural Commune | 6,441 | → |
Hoa Sơn | Rural Commune | 6,462 | → |
Hòa Xá | Rural Commune | 3,876 | → |
Hồng Quang | Rural Commune | 5,980 | → |
Kim Đường | Rural Commune | 5,698 | → |
Liên Bạt | Rural Commune | 6,512 | → |
Lưu Hoàng | Rural Commune | 4,493 | → |
Minh Đức | Rural Commune | 4,990 | → |
Phù Lưu | Rural Commune | 5,086 | → |
Phương Tú | Rural Commune | 10,942 | → |
Quảng Phú Cầu | Rural Commune | 10,750 | → |
Sơn Công | Rural Commune | 5,558 | → |
Tảo Dương Văn | Rural Commune | 6,036 | → |
Trầm Lộng | Rural Commune | 3,926 | → |
Trung Tú | Rural Commune | 6,878 | → |
Trường Thịnh | Rural Commune | 6,205 | → |
Vân Đình | Township | 12,823 | → |
Vạn Thái | Rural Commune | 8,836 | → |
Viên An | Rural Commune | 6,054 | → |
Viên Nội | Rural Commune | 4,070 | → |
Hà Nội [Hanoi] | Municipality | 6,451,909 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.