Vietnam: Yên Bái Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Yên Bái Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Lục Yên | District | 102,946 | → |
An Lạc | Rural Commune | 2,546 | → |
An Phú | Rural Commune | 4,599 | → |
Động Quan | Rural Commune | 5,809 | → |
Khai Trung | Rural Commune | 1,142 | → |
Khánh Hoà | Rural Commune | 2,964 | → |
Khánh Thiện | Rural Commune | 4,617 | → |
Lâm Thượng | Rural Commune | 5,745 | → |
Liễu Đô | Rural Commune | 4,151 | → |
Mai Sơn | Rural Commune | 3,870 | → |
Minh Chuẩn | Rural Commune | 2,572 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 5,250 | → |
Minh Xuân | Rural Commune | 6,456 | → |
Mường Lai | Rural Commune | 6,636 | → |
Phan Thanh | Rural Commune | 2,234 | → |
Phúc Lợi | Rural Commune | 5,635 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 3,807 | → |
Tân Lĩnh | Rural Commune | 6,556 | → |
Tân Phượng | Rural Commune | 1,650 | → |
Tô Mậu | Rural Commune | 2,777 | → |
Trúc Lâu | Rural Commune | 3,111 | → |
Trung Tâm | Rural Commune | 3,761 | → |
Vĩnh Lạc | Rural Commune | 4,404 | → |
Yên Thắng | Rural Commune | 4,112 | → |
Yên Thế | Township | 8,542 | → |
Mù Cang Chải | District | 49,255 | → |
Cao Phạ | Rural Commune | 4,575 | → |
Chế Cu Nha | Rural Commune | 2,701 | → |
Chế Tạo | Rural Commune | 1,813 | → |
Dế Xu Phình (Dế Su Phình) | Rural Commune | 2,092 | → |
Hồ Bốn | Rural Commune | 2,146 | → |
Khao Mang | Rural Commune | 3,954 | → |
Kim Nọi | Rural Commune | 1,498 | → |
Lao Chải | Rural Commune | 6,849 | → |
La Pán Tẩn | Rural Commune | 3,818 | → |
Mồ Dề | Rural Commune | 3,418 | → |
Mù Cang Chải | Township | 2,459 | → |
Nậm Có | Rural Commune | 6,655 | → |
Nậm Khắt | Rural Commune | 4,125 | → |
Púng Luông | Rural Commune | 3,152 | → |
Nghĩa Lộ | District-level Town | 27,336 | → |
Cầu Thia | Ward | 2,438 | → |
Nghĩa An | Rural Commune | 2,762 | → |
Nghĩa Lợi | Rural Commune | 3,594 | → |
Nghĩa Phúc | Rural Commune | 1,869 | → |
Pú Trạng | Ward | 5,271 | → |
Tân An | Ward | 5,472 | → |
Trung Tâm | Ward | 5,930 | → |
Trạm Tấu | District | 26,704 | → |
Bản Công | Rural Commune | 2,113 | → |
Bản Mù | Rural Commune | 4,192 | → |
Hát Lìu | Rural Commune | 3,115 | → |
Làng Nhì | Rural Commune | 1,727 | → |
Pá Hu | Rural Commune | 1,762 | → |
Pá Lau | Rural Commune | 1,342 | → |
Phình Hồ | Rural Commune | 1,141 | → |
Tà Si Láng | Rural Commune | 1,551 | → |
Trạm Tấu | Township | 2,366 | → |
Trạm Tấu | Rural Commune | 2,129 | → |
Túc Đán | Rural Commune | 2,609 | → |
Xà Hồ | Rural Commune | 2,657 | → |
Trấn Yên | District | 79,397 | → |
Báo Đáp | Rural Commune | 5,080 | → |
Bảo Hưng | Rural Commune | 2,495 | → |
Cổ Phúc | Township | 5,261 | → |
Cường Thịnh | Rural Commune | 2,306 | → |
Đào Thịnh | Rural Commune | 2,584 | → |
Hòa Cuông | Rural Commune | 2,378 | → |
Hồng Ca | Rural Commune | 5,257 | → |
Hưng Khánh | Rural Commune | 5,994 | → |
Hưng Thịnh | Rural Commune | 4,308 | → |
Kiên Thành | Rural Commune | 3,443 | → |
Lương Thịnh | Rural Commune | 6,115 | → |
Minh Quán | Rural Commune | 3,687 | → |
Minh Quân | Rural Commune | 3,798 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 1,505 | → |
Nga Quán | Rural Commune | 1,842 | → |
Quy Mông | Rural Commune | 5,047 | → |
Tân Đồng | Rural Commune | 3,568 | → |
Vân Hội | Rural Commune | 2,137 | → |
Việt Cường | Rural Commune | 4,494 | → |
Việt Hồng | Rural Commune | 2,164 | → |
Việt Thành | Rural Commune | 2,799 | → |
Y Can | Rural Commune | 3,135 | → |
Văn Chấn | District | 144,152 | → |
An Lương | Rural Commune | 3,403 | → |
Bình Thuận | Rural Commune | 5,228 | → |
Cát Thịnh | Rural Commune | 8,580 | → |
Chấn Thịnh | Rural Commune | 6,839 | → |
Đại Lịch | Rural Commune | 4,585 | → |
Đồng Khê | Rural Commune | 5,084 | → |
Gia Hội | Rural Commune | 5,493 | → |
Hạnh Sơn | Rural Commune | 5,201 | → |
Minh An | Rural Commune | 3,451 | → |
Nậm Búng | Rural Commune | 3,416 | → |
Nậm Lành | Rural Commune | 3,204 | → |
Nậm Mười | Rural Commune | 2,227 | → |
Nghĩa Sơn | Rural Commune | 1,412 | → |
Nghĩa Tâm | Rural Commune | 7,485 | → |
Nông trường Liên Sơn (NT Liên Sơn) | Township | 4,598 | → |
Nông trường Nghĩa Lộ (NT Nghĩa Lộ) | Township | 4,986 | → |
Nông trường Trần Phú (NT Trần Phú) | Township | 5,270 | → |
Phúc Sơn | Rural Commune | 6,213 | → |
Phù Nham | Rural Commune | 6,817 | → |
Sơn A | Rural Commune | 4,582 | → |
Sơn Lương | Rural Commune | 3,007 | → |
Sơn Thịnh | Rural Commune | 8,207 | → |
Sùng Đô | Rural Commune | 2,990 | → |
Suối Bu | Rural Commune | 1,647 | → |
Suối Giàng | Rural Commune | 2,565 | → |
Suối Quyền | Rural Commune | 1,511 | → |
Tân Thịnh | Rural Commune | 5,807 | → |
Thạch Lương | Rural Commune | 4,512 | → |
Thanh Lương | Rural Commune | 2,671 | → |
Thượng Bằng La | Rural Commune | 7,759 | → |
Tú Lệ | Rural Commune | 5,402 | → |
Văn Yên | District | 116,000 | → |
An Bình | Rural Commune | 3,990 | → |
An Thịnh | Rural Commune | 8,192 | → |
Châu Quế Hạ | Rural Commune | 6,980 | → |
Châu Quế Thượng | Rural Commune | 3,554 | → |
Đại Phác | Rural Commune | 2,928 | → |
Đại Sơn | Rural Commune | 2,895 | → |
Đông An | Rural Commune | 5,274 | → |
Đông Cuông | Rural Commune | 6,544 | → |
Hoàng Thắng | Rural Commune | 2,074 | → |
Lâm Giang | Rural Commune | 7,369 | → |
Lang Thíp | Rural Commune | 6,342 | → |
Mậu A | Township | 9,802 | → |
Mậu Đông | Rural Commune | 4,382 | → |
Mỏ Vàng | Rural Commune | 3,886 | → |
Nà Hẩu | Rural Commune | 1,810 | → |
Ngòi A | Rural Commune | 3,513 | → |
Phong Dụ Hạ | Rural Commune | 3,820 | → |
Phong Dụ Thượng | Rural Commune | 5,252 | → |
Quang Minh | Rural Commune | 2,333 | → |
Tân Hợp | Rural Commune | 3,932 | → |
Viễn Sơn | Rural Commune | 3,058 | → |
Xuân ái | Rural Commune | 3,331 | → |
Xuân Tầm | Rural Commune | 2,584 | → |
Yên Hợp | Rural Commune | 3,613 | → |
Yên Hưng | Rural Commune | 1,976 | → |
Yên Phú | Rural Commune | 4,283 | → |
Yên Thái | Rural Commune | 2,283 | → |
Yên Bái | District-level City | 90,831 | → |
Âu Lâu | Rural Commune | 4,567 | → |
Đồng Tâm | Ward | 10,114 | → |
Giới Phiên | Rural Commune | 1,708 | → |
Hồng Hà | Ward | 8,125 | → |
Hợp Minh | Ward | 3,827 | → |
Minh Bảo | Rural Commune | 3,164 | → |
Minh Tân | Ward | 7,902 | → |
Nam Cường | Ward | 2,590 | → |
Nguyễn Phúc | Ward | 6,703 | → |
Nguyễn Thái Học | Ward | 11,919 | → |
Phúc Lộc | Rural Commune | 1,285 | → |
Tân Thịnh | Rural Commune | 2,840 | → |
Tuy Lộc | Rural Commune | 4,060 | → |
Văn Phú | Rural Commune | 1,690 | → |
Văn Tiến | Rural Commune | 2,659 | → |
Yên Ninh | Ward | 10,410 | → |
Yên Thịnh | Ward | 7,268 | → |
Yên Bình | District | 103,776 | → |
Bạch Hà | Rural Commune | 3,832 | → |
Bảo Ái | Rural Commune | 7,796 | → |
Cẩm Ân | Rural Commune | 2,809 | → |
Cảm Nhân | Rural Commune | 6,123 | → |
Đại Đồng | Rural Commune | 2,985 | → |
Đại Minh | Rural Commune | 2,915 | → |
Hán Đà | Rural Commune | 3,866 | → |
Mông Sơn | Rural Commune | 4,189 | → |
Mỹ Gia | Rural Commune | 1,225 | → |
Ngọc Chấn | Rural Commune | 2,464 | → |
Phúc An | Rural Commune | 2,972 | → |
Phúc Ninh | Rural Commune | 1,116 | → |
Phú Thịnh | Rural Commune | 2,734 | → |
Tân Hương | Rural Commune | 6,476 | → |
Tân Nguyên | Rural Commune | 5,067 | → |
Thác Bà | Township | 3,733 | → |
Thịnh Hưng | Rural Commune | 3,623 | → |
Tích Cốc | Rural Commune | 1,945 | → |
Văn Lãng | Rural Commune | 2,065 | → |
Vĩnh Kiên | Rural Commune | 5,640 | → |
Vũ Linh | Rural Commune | 5,011 | → |
Xuân Lai | Rural Commune | 2,935 | → |
Xuân Long | Rural Commune | 3,660 | → |
Yên Bình | Township | 10,805 | → |
Yên Bình | Rural Commune | 3,510 | → |
Yên Thành | Rural Commune | 4,280 | → |
Yên Bái | Province | 740,397 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.