Vietnam: Thanh Hóa Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Thanh Hóa Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bá Thước | District | 96,360 | → |
Ái Thượng | Rural Commune | 4,468 | → |
Ban Công | Rural Commune | 6,067 | → |
Cành Nàng | Township | 2,661 | → |
Cổ Lũng | Rural Commune | 3,720 | → |
Điền Hạ | Rural Commune | 3,812 | → |
Điền Lư | Rural Commune | 5,650 | → |
Điền Quang | Rural Commune | 5,955 | → |
Điền Thượng | Rural Commune | 3,114 | → |
Điền Trung | Rural Commune | 5,998 | → |
Hạ Trung | Rural Commune | 3,164 | → |
Kỳ Tân | Rural Commune | 3,842 | → |
Lâm Sa | Rural Commune | 3,396 | → |
Lũng Cao | Rural Commune | 4,797 | → |
Lũng Niêm | Rural Commune | 3,114 | → |
Lương Ngoại | Rural Commune | 3,246 | → |
Lương Nội | Rural Commune | 4,232 | → |
Lương Trung | Rural Commune | 4,766 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 2,291 | → |
Thành Lâm | Rural Commune | 3,345 | → |
Thành Sơn | Rural Commune | 2,558 | → |
Thiết Kế | Rural Commune | 2,927 | → |
Thiết Ống | Rural Commune | 7,965 | → |
Văn Nho | Rural Commune | 5,272 | → |
Bỉm Sơn | District-level Town | 53,442 | → |
Bắc Sơn | Ward | 7,704 | → |
Ba Đình | Ward | 10,160 | → |
Đông Sơn | Ward | 7,904 | → |
Hà Lan | Rural Commune | 3,240 | → |
Lam Sơn | Ward | 7,755 | → |
Ngọc Trạo | Ward | 6,901 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 9,778 | → |
Cẩm Thủy | District | 100,326 | → |
Cẩm Bình | Rural Commune | 9,241 | → |
Cẩm Châu | Rural Commune | 4,626 | → |
Cẩm Giang | Rural Commune | 4,026 | → |
Cẩm Liên | Rural Commune | 3,617 | → |
Cẩm Long | Rural Commune | 5,289 | → |
Cẩm Lương | Rural Commune | 2,433 | → |
Cẩm Ngọc | Rural Commune | 6,295 | → |
Cẩm Phong | Rural Commune | 6,120 | → |
Cẩm Phú | Rural Commune | 5,612 | → |
Cẩm Quý | Rural Commune | 7,311 | → |
Cẩm Sơn | Rural Commune | 5,154 | → |
Cẩm Tâm | Rural Commune | 3,587 | → |
Cẩm Tân | Rural Commune | 3,336 | → |
Cẩm Thạch | Rural Commune | 5,454 | → |
Cẩm Thành | Rural Commune | 5,957 | → |
Cẩm Thủy | Township | 4,666 | → |
Cẩm Tú | Rural Commune | 5,793 | → |
Cẩm Vân | Rural Commune | 7,168 | → |
Cẩm Yên | Rural Commune | 3,085 | → |
Phúc Do | Rural Commune | 1,556 | → |
Đông Sơn | District | 74,294 | → |
Đông Anh | Rural Commune | 3,397 | → |
Đông Hòa | Rural Commune | 5,075 | → |
Đông Hoàng | Rural Commune | 4,983 | → |
Đông Khê | Rural Commune | 3,277 | → |
Đông Minh | Rural Commune | 3,998 | → |
Đông Nam | Rural Commune | 4,900 | → |
Đông Ninh | Rural Commune | 5,581 | → |
Đông Phú | Rural Commune | 4,092 | → |
Đông Quang | Rural Commune | 4,905 | → |
Đông Thanh | Rural Commune | 5,496 | → |
Đông Thịnh | Rural Commune | 4,637 | → |
Đông Tiến | Rural Commune | 8,724 | → |
Đông Văn | Rural Commune | 4,896 | → |
Đông Xuân | Rural Commune | 2,571 | → |
Đông Yên | Rural Commune | 4,845 | → |
Rừng Thông | Township | 2,917 | → |
Hà Trung | District | 108,049 | → |
Hà Bắc | Rural Commune | 5,563 | → |
Hà Bình | Rural Commune | 5,368 | → |
Hà Châu | Rural Commune | 4,501 | → |
Hà Đông | Rural Commune | 3,031 | → |
Hà Dương | Rural Commune | 3,031 | → |
Hà Giang | Rural Commune | 3,904 | → |
Hà Hải | Rural Commune | 3,900 | → |
Hà Lai | Rural Commune | 3,562 | → |
Hà Lâm | Rural Commune | 3,488 | → |
Hà Lĩnh | Rural Commune | 8,592 | → |
Hà Long | Rural Commune | 8,892 | → |
Hà Ngọc | Rural Commune | 3,076 | → |
Hà Ninh | Rural Commune | 3,600 | → |
Hà Phong | Rural Commune | 2,524 | → |
Hà Phú | Rural Commune | 2,637 | → |
Hà Sơn | Rural Commune | 4,387 | → |
Hà Tân | Rural Commune | 4,349 | → |
Hà Thái | Rural Commune | 3,502 | → |
Hà Thanh | Rural Commune | 2,628 | → |
Hà Tiến | Rural Commune | 6,008 | → |
Hà Toại | Rural Commune | 1,925 | → |
Hà Trung | Township | 5,851 | → |
Hà Vân | Rural Commune | 3,644 | → |
Hà Vinh | Rural Commune | 6,912 | → |
Hà Yên | Rural Commune | 3,174 | → |
Hậu Lộc | District | 165,742 | → |
Cầu Lộc | Rural Commune | 7,180 | → |
Châu Lộc | Rural Commune | 3,188 | → |
Đại Lộc | Rural Commune | 4,524 | → |
Đa Lộc | Rural Commune | 7,700 | → |
Đồng Lộc | Rural Commune | 3,985 | → |
Hải Lộc | Rural Commune | 8,446 | → |
Hậu Lộc | Township | 3,391 | → |
Hoa Lộc | Rural Commune | 4,491 | → |
Hòa Lộc | Rural Commune | 10,381 | → |
Hưng Lộc | Rural Commune | 12,215 | → |
Liên Lộc | Rural Commune | 3,983 | → |
Lộc Sơn | Rural Commune | 4,702 | → |
Lộc Tân | Rural Commune | 4,807 | → |
Minh Lộc | Rural Commune | 12,929 | → |
Mỹ Lộc | Rural Commune | 4,259 | → |
Ngư Lộc | Rural Commune | 15,866 | → |
Phong Lộc | Rural Commune | 3,498 | → |
Phú Lộc | Rural Commune | 6,822 | → |
Quang Lộc | Rural Commune | 4,361 | → |
Thành Lộc | Rural Commune | 6,441 | → |
Thịnh Lộc | Rural Commune | 2,442 | → |
Thuần Lộc | Rural Commune | 3,458 | → |
Tiến Lộc | Rural Commune | 8,852 | → |
Triệu Lộc | Rural Commune | 5,005 | → |
Tuy Lộc | Rural Commune | 4,310 | → |
Văn Lộc | Rural Commune | 3,831 | → |
Xuân Lộc | Rural Commune | 4,675 | → |
Hoằng Hóa | District | 221,689 | → |
Bút Sơn | Township | 3,169 | → |
Hoằng Cát | Rural Commune | 4,996 | → |
Hoằng Châu | Rural Commune | 8,059 | → |
Hoằng Đạo | Rural Commune | 5,171 | → |
Hoằng Đạt | Rural Commune | 5,276 | → |
Hoằng Đồng | Rural Commune | 3,842 | → |
Hoằng Đông | Rural Commune | 5,561 | → |
Hoằng Đức | Rural Commune | 3,320 | → |
Hoằng Giang | Rural Commune | 4,153 | → |
Hoằng Hà | Rural Commune | 4,256 | → |
Hoằng Hải | Rural Commune | 4,573 | → |
Hoằng Hợp | Rural Commune | 4,846 | → |
Hoằng Khánh | Rural Commune | 4,047 | → |
Hoằng Khê | Rural Commune | 2,772 | → |
Hoằng Kim | Rural Commune | 5,653 | → |
Hoằng Lộc | Rural Commune | 5,206 | → |
Hoằng Lương | Rural Commune | 2,924 | → |
Hoằng Lưu | Rural Commune | 6,018 | → |
Hoằng Minh | Rural Commune | 3,602 | → |
Hoằng Ngọc | Rural Commune | 6,517 | → |
Hoằng Phong | Rural Commune | 6,786 | → |
Hoằng Phú | Rural Commune | 4,470 | → |
Hoằng Phụ | Rural Commune | 10,177 | → |
Hoằng Phúc | Rural Commune | 2,902 | → |
Hoằng Phượng | Rural Commune | 4,862 | → |
Hoằng Quỳ | Rural Commune | 6,706 | → |
Hoằng Quý | Rural Commune | 4,340 | → |
Hoằng Sơn | Rural Commune | 3,333 | → |
Hoằng Tân | Rural Commune | 4,810 | → |
Hoằng Thái | Rural Commune | 4,054 | → |
Hoằng Thắng | Rural Commune | 7,462 | → |
Hoằng Thành | Rural Commune | 4,716 | → |
Hoằng Thanh | Rural Commune | 10,546 | → |
Hoằng Thịnh | Rural Commune | 6,307 | → |
Hoằng Tiến | Rural Commune | 5,718 | → |
Hoằng Trạch | Rural Commune | 4,717 | → |
Hoằng Trinh | Rural Commune | 5,609 | → |
Hoằng Trung | Rural Commune | 5,297 | → |
Hoằng Trường | Rural Commune | 9,396 | → |
Hoằng Vinh | Rural Commune | 4,309 | → |
Hoằng Xuân | Rural Commune | 3,474 | → |
Hoằng Xuyên | Rural Commune | 3,363 | → |
Hoằng Yến | Rural Commune | 4,374 | → |
Lang Chánh | District | 45,346 | → |
Đồng Lương | Rural Commune | 4,476 | → |
Giao An | Rural Commune | 2,424 | → |
Giao Thiện | Rural Commune | 4,389 | → |
Lâm Phú | Rural Commune | 4,231 | → |
Lang Chánh | Township | 4,363 | → |
Quang Hiến | Rural Commune | 4,256 | → |
Tam Văn | Rural Commune | 3,430 | → |
Tân Phúc | Rural Commune | 5,243 | → |
Trí Nang | Rural Commune | 2,328 | → |
Yên Khương | Rural Commune | 4,785 | → |
Yên Thắng | Rural Commune | 5,421 | → |
Mường Lát | District | 33,182 | → |
Mường Chanh | Rural Commune | 3,020 | → |
Mường Lát | Township | 2,205 | → |
Mường Lý | Rural Commune | 4,435 | → |
Nhi Sơn | Rural Commune | 2,264 | → |
Pù Nhi | Rural Commune | 4,145 | → |
Quang Chiểu | Rural Commune | 4,785 | → |
Tam Chung | Rural Commune | 3,223 | → |
Tén Tằn | Rural Commune | 3,624 | → |
Trung Lý | Rural Commune | 5,481 | → |
Nga Sơn | District | 135,832 | → |
Ba Đình | Rural Commune | 5,156 | → |
Nga An | Rural Commune | 6,920 | → |
Nga Bạch | Rural Commune | 7,746 | → |
Nga Điền | Rural Commune | 7,042 | → |
Nga Giáp | Rural Commune | 5,189 | → |
Nga Hải | Rural Commune | 5,518 | → |
Nga Hưng | Rural Commune | 3,014 | → |
Nga Liên | Rural Commune | 7,667 | → |
Nga Lĩnh | Rural Commune | 4,336 | → |
Nga Mỹ | Rural Commune | 3,894 | → |
Nga Nhân | Rural Commune | 3,471 | → |
Nga Phú | Rural Commune | 5,757 | → |
Nga Sơn | Township | 2,900 | → |
Nga Tân | Rural Commune | 6,771 | → |
Nga Thạch | Rural Commune | 4,791 | → |
Nga Thái | Rural Commune | 6,220 | → |
Nga Thắng | Rural Commune | 3,998 | → |
Nga Thanh | Rural Commune | 5,193 | → |
Nga Thành | Rural Commune | 3,570 | → |
Nga Thiện | Rural Commune | 5,182 | → |
Nga Thủy | Rural Commune | 5,241 | → |
Nga Tiến | Rural Commune | 5,109 | → |
Nga Trung | Rural Commune | 3,871 | → |
Nga Trường | Rural Commune | 3,953 | → |
Nga Văn | Rural Commune | 4,990 | → |
Nga Vịnh | Rural Commune | 4,032 | → |
Nga Yên | Rural Commune | 4,301 | → |
Ngọc Lặc | District | 129,025 | → |
Cao Ngọc | Rural Commune | 4,904 | → |
Cao Thịnh | Rural Commune | 4,100 | → |
Đồng Thịnh | Rural Commune | 3,192 | → |
Kiên Thọ | Rural Commune | 10,660 | → |
Lam Sơn | Rural Commune | 3,978 | → |
Lộc Thịnh | Rural Commune | 3,222 | → |
Minh Sơn | Rural Commune | 8,964 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 5,399 | → |
Mỹ Tân | Rural Commune | 4,942 | → |
Ngọc Khê | Rural Commune | 9,591 | → |
Ngọc Lặc | Township | 6,553 | → |
Ngọc Liên | Rural Commune | 5,592 | → |
Ngọc Sơn | Rural Commune | 4,109 | → |
Ngọc Trung | Rural Commune | 4,914 | → |
Nguyệt Ấn | Rural Commune | 9,719 | → |
Phúc Thịnh | Rural Commune | 3,437 | → |
Phùng Giáo | Rural Commune | 3,599 | → |
Phùng Minh | Rural Commune | 2,953 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 7,877 | → |
Thạch Lập | Rural Commune | 6,387 | → |
Thúy Sơn | Rural Commune | 8,862 | → |
Vân Âm | Rural Commune | 6,071 | → |
Như Thanh | District | 84,763 | → |
Bến Sung | Township | 5,151 | → |
Cán Khê | Rural Commune | 5,170 | → |
Hải Long | Rural Commune | 3,573 | → |
Hải Vân | Rural Commune | 3,535 | → |
Mậu Lâm | Rural Commune | 8,207 | → |
Phúc Đường | Rural Commune | 1,888 | → |
Phú Nhuận | Rural Commune | 7,141 | → |
Phượng Nghi | Rural Commune | 4,295 | → |
Thanh Kỳ | Rural Commune | 4,051 | → |
Thanh Tân | Rural Commune | 6,205 | → |
Xuân Du | Rural Commune | 6,649 | → |
Xuân Khang | Rural Commune | 6,531 | → |
Xuân Phúc | Rural Commune | 3,302 | → |
Xuân Thái | Rural Commune | 3,534 | → |
Xuân Thọ | Rural Commune | 1,975 | → |
Yên Lạc | Rural Commune | 4,807 | → |
Yên Thọ | Rural Commune | 8,749 | → |
Như Xuân | District | 64,319 | → |
Bãi Trành | Rural Commune | 4,788 | → |
Bình Lương | Rural Commune | 2,822 | → |
Cát Tân | Rural Commune | 2,498 | → |
Cát Vân | Rural Commune | 2,615 | → |
Hóa Quỳ | Rural Commune | 4,615 | → |
Tân Bình | Rural Commune | 2,496 | → |
Thanh Hòa | Rural Commune | 2,032 | → |
Thanh Lâm | Rural Commune | 2,809 | → |
Thanh Phong | Rural Commune | 3,007 | → |
Thanh Quân | Rural Commune | 5,013 | → |
Thanh Sơn | Rural Commune | 2,579 | → |
Thanh Xuân | Rural Commune | 2,491 | → |
Thượng Ninh | Rural Commune | 6,314 | → |
Xuân Bình | Rural Commune | 5,140 | → |
Xuân Hòa | Rural Commune | 2,736 | → |
Xuân Quỳ | Rural Commune | 2,104 | → |
Yên Cát | Township | 6,026 | → |
Yên Lễ | Rural Commune | 4,234 | → |
Nông Cống | District | 182,898 | → |
Công Bình | Rural Commune | 5,167 | → |
Công Chính | Rural Commune | 7,410 | → |
Công Liêm | Rural Commune | 9,338 | → |
Hoàng Giang | Rural Commune | 5,482 | → |
Hoàng Sơn | Rural Commune | 3,566 | → |
Minh Khôi | Rural Commune | 5,913 | → |
Minh Nghĩa | Rural Commune | 5,827 | → |
Minh Thọ | Rural Commune | 9,783 | → |
Nông Cống | Township | 3,487 | → |
Tân Khang | Rural Commune | 5,477 | → |
Tân Phúc | Rural Commune | 5,042 | → |
Tân Thọ | Rural Commune | 4,580 | → |
Tế Lợi | Rural Commune | 5,431 | → |
Tế Nông | Rural Commune | 6,210 | → |
Tế Tân | Rural Commune | 3,020 | → |
Tế Thắng | Rural Commune | 5,087 | → |
Thăng Bình | Rural Commune | 7,138 | → |
Thăng Long | Rural Commune | 12,426 | → |
Thăng Thọ | Rural Commune | 5,370 | → |
Trung Chính | Rural Commune | 4,679 | → |
Trung Thành | Rural Commune | 4,086 | → |
Trung Ý | Rural Commune | 2,291 | → |
Trường Giang | Rural Commune | 6,474 | → |
Trường Minh | Rural Commune | 3,961 | → |
Trường Sơn | Rural Commune | 4,400 | → |
Trường Trung | Rural Commune | 4,374 | → |
Tượng Lĩnh | Rural Commune | 4,248 | → |
Tượng Sơn | Rural Commune | 6,088 | → |
Tượng Văn | Rural Commune | 4,892 | → |
Vạn Hòa | Rural Commune | 6,319 | → |
Vạn Thắng | Rural Commune | 6,907 | → |
Vạn Thiện | Rural Commune | 5,557 | → |
Yên Mỹ | Rural Commune | 2,868 | → |
Quảng Xương | District | 181,678 | → |
Quảng Bình | Rural Commune | 5,697 | → |
Quảng Chính | Rural Commune | 6,387 | → |
Quảng Định | Rural Commune | 5,214 | → |
Quảng Đức | Rural Commune | 5,688 | → |
Quảng Giao | Rural Commune | 4,115 | → |
Quảng Hải | Rural Commune | 8,172 | → |
Quảng Hòa | Rural Commune | 5,094 | → |
Quảng Hợp | Rural Commune | 5,748 | → |
Quảng Khê | Rural Commune | 6,305 | → |
Quảng Lĩnh | Rural Commune | 3,722 | → |
Quảng Lộc | Rural Commune | 6,619 | → |
Quảng Lợi | Rural Commune | 5,890 | → |
Quảng Long | Rural Commune | 4,876 | → |
Quảng Lưu | Rural Commune | 7,457 | → |
Quảng Ngọc | Rural Commune | 8,572 | → |
Quảng Nham | Rural Commune | 13,024 | → |
Quảng Nhân | Rural Commune | 6,376 | → |
Quảng Ninh | Rural Commune | 5,721 | → |
Quảng Phong | Rural Commune | 6,349 | → |
Quảng Phúc | Rural Commune | 2,740 | → |
Quảng Tân | Rural Commune | 8,619 | → |
Quảng Thạch | Rural Commune | 6,043 | → |
Quảng Thái | Rural Commune | 8,785 | → |
Quảng Trạch | Rural Commune | 4,867 | → |
Quảng Trung | Rural Commune | 6,057 | → |
Quảng Trường | Rural Commune | 5,280 | → |
Quảng Văn | Rural Commune | 4,827 | → |
Quảng Vọng | Rural Commune | 5,003 | → |
Quảng Xương | Township | 2,570 | → |
Quảng Yên | Rural Commune | 5,861 | → |
Quan Hóa | District | 43,789 | → |
Hiền Chung | Rural Commune | 2,699 | → |
Hiền Kiệt | Rural Commune | 3,698 | → |
Hồi Xuân | Rural Commune | 3,342 | → |
Nam Động | Rural Commune | 2,402 | → |
Nam Tiến | Rural Commune | 3,302 | → |
Nam Xuân | Rural Commune | 2,253 | → |
Phú Lệ | Rural Commune | 1,719 | → |
Phú Nghiêm | Rural Commune | 1,062 | → |
Phú Sơn | Rural Commune | 2,355 | → |
Phú Thanh | Rural Commune | 1,677 | → |
Phú Xuân | Rural Commune | 1,728 | → |
Quan Hóa | Township | 2,995 | → |
Thành Sơn | Rural Commune | 2,332 | → |
Thanh Xuân | Rural Commune | 2,705 | → |
Thiên Phủ | Rural Commune | 3,028 | → |
Trung Sơn | Rural Commune | 2,720 | → |
Trung Thành | Rural Commune | 2,684 | → |
Xuân Phú | Rural Commune | 1,088 | → |
Quan Sơn | District | 35,435 | → |
Mường Mìn | Rural Commune | 2,179 | → |
Na Mèo | Rural Commune | 3,216 | → |
Quan Sơn | Township | 2,318 | → |
Sơn Điện | Rural Commune | 4,006 | → |
Sơn Hà | Rural Commune | 1,798 | → |
Sơn Lư | Rural Commune | 2,347 | → |
Sơn Thủy | Rural Commune | 3,148 | → |
Tam Lư | Rural Commune | 2,682 | → |
Tam Thanh | Rural Commune | 3,315 | → |
Trung Hạ | Rural Commune | 3,593 | → |
Trung Thượng | Rural Commune | 2,199 | → |
Trung Tiến | Rural Commune | 2,935 | → |
Trung Xuân | Rural Commune | 1,699 | → |
Sầm Sơn | District-level City | 91,410 | → |
Bắc Sơn | Ward | 8,111 | → |
Quảng Châu | Ward | 7,545 | → |
Quảng Cư | Ward | 8,523 | → |
Quảng Đại | Rural Commune | 5,460 | → |
Quảng Hùng | Rural Commune | 5,254 | → |
Quảng Minh | Rural Commune | 4,202 | → |
Quảng Thọ | Ward | 7,196 | → |
Quảng Tiến | Ward | 12,829 | → |
Quảng Vinh | Ward | 8,217 | → |
Trung Sơn | Ward | 12,480 | → |
Trường Sơn | Ward | 11,593 | → |
Thạch Thành | District | 136,221 | → |
Kim Tân | Township | 3,815 | → |
Ngọc Trạo | Rural Commune | 3,766 | → |
Thạch Bình | Rural Commune | 6,455 | → |
Thạch Cẩm | Rural Commune | 8,293 | → |
Thạch Định | Rural Commune | 2,868 | → |
Thạch Đồng | Rural Commune | 5,055 | → |
Thạch Lâm | Rural Commune | 2,527 | → |
Thạch Long | Rural Commune | 4,925 | → |
Thạch Quảng | Rural Commune | 6,519 | → |
Thạch Sơn | Rural Commune | 6,165 | → |
Thạch Tân | Rural Commune | 2,000 | → |
Thạch Tượng | Rural Commune | 3,356 | → |
Thành An | Rural Commune | 2,922 | → |
Thành Công | Rural Commune | 3,841 | → |
Thành Hưng | Rural Commune | 4,271 | → |
Thành Kim | Rural Commune | 6,292 | → |
Thành Long | Rural Commune | 5,838 | → |
Thành Minh | Rural Commune | 8,710 | → |
Thành Mỹ | Rural Commune | 4,860 | → |
Thành Tâm | Rural Commune | 5,620 | → |
Thành Tân | Rural Commune | 7,151 | → |
Thành Thọ | Rural Commune | 4,664 | → |
Thành Tiến | Rural Commune | 3,817 | → |
Thành Trực | Rural Commune | 5,663 | → |
Thành Vân | Rural Commune | 5,729 | → |
Thành Vinh | Rural Commune | 5,578 | → |
Thành Yên | Rural Commune | 2,971 | → |
Vân Du | Township | 2,550 | → |
Thanh Hóa | District-level City | 322,543 | → |
An Hoạch (Nhồi) | Ward | 6,285 | → |
Ba Đình | Ward | 10,108 | → |
Điện Biên | Ward | 7,391 | → |
Đông Cương | Ward | 10,592 | → |
Đông Hải | Ward | 8,754 | → |
Đông Hưng | Rural Commune | 4,147 | → |
Đông Hương | Ward | 12,155 | → |
Đông Lĩnh | Rural Commune | 7,635 | → |
Đông Sơn | Ward | 13,978 | → |
Đông Tân | Rural Commune | 7,051 | → |
Đông Thọ | Ward | 21,445 | → |
Đông Vệ | Ward | 21,668 | → |
Đông Vinh | Rural Commune | 3,371 | → |
Hàm Rồng | Ward | 5,262 | → |
Hoằng Anh | Rural Commune | 3,692 | → |
Hoằng Đại | Rural Commune | 3,787 | → |
Hoằng Long | Rural Commune | 2,871 | → |
Hoằng Lý | Rural Commune | 3,021 | → |
Hoằng Quang | Rural Commune | 6,166 | → |
Lam Sơn | Ward | 10,201 | → |
Nam Ngạn | Ward | 11,385 | → |
Ngọc Trạo | Ward | 10,960 | → |
Phú Sơn | Ward | 10,716 | → |
Quảng Cát | Rural Commune | 7,967 | → |
Quảng Đông | Rural Commune | 5,067 | → |
Quảng Hưng | Ward | 9,701 | → |
Quảng Phú | Rural Commune | 6,977 | → |
Quảng Tâm | Rural Commune | 9,518 | → |
Quảng Thắng | Ward | 7,768 | → |
Quảng Thành | Ward | 11,169 | → |
Quảng Thịnh | Rural Commune | 7,850 | → |
Tân Sơn | Ward | 11,333 | → |
Tào Xuyên | Ward | 5,400 | → |
Thiệu Dương | Rural Commune | 9,838 | → |
Thiệu Khánh | Rural Commune | 9,039 | → |
Thiệu Vân | Rural Commune | 5,163 | → |
Trường Thi | Ward | 13,112 | → |
Thiệu Hóa | District | 152,940 | → |
Thiệu Châu | Rural Commune | 4,671 | → |
Thiệu Chính | Rural Commune | 4,380 | → |
Thiệu Công | Rural Commune | 6,060 | → |
Thiệu Đô | Rural Commune | 7,294 | → |
Thiệu Duy | Rural Commune | 7,072 | → |
Thiệu Giang | Rural Commune | 6,300 | → |
Thiệu Giao | Rural Commune | 3,330 | → |
Thiệu Hòa | Rural Commune | 5,791 | → |
Thiệu Hợp | Rural Commune | 6,699 | → |
Thiệu Long | Rural Commune | 5,883 | → |
Thiệu Lý | Rural Commune | 4,549 | → |
Thiệu Minh | Rural Commune | 3,097 | → |
Thiệu Ngọc | Rural Commune | 5,908 | → |
Thiệu Nguyên | Rural Commune | 7,768 | → |
Thiệu Phú | Rural Commune | 7,192 | → |
Thiệu Phúc | Rural Commune | 4,900 | → |
Thiệu Quang | Rural Commune | 5,277 | → |
Thiệu Tâm | Rural Commune | 7,316 | → |
Thiệu Tân | Rural Commune | 2,637 | → |
Thiệu Thành | Rural Commune | 5,121 | → |
Thiệu Thịnh | Rural Commune | 3,465 | → |
Thiệu Tiến | Rural Commune | 5,707 | → |
Thiệu Toán | Rural Commune | 4,997 | → |
Thiệu Trung | Rural Commune | 4,872 | → |
Thiệu Vận | Rural Commune | 4,066 | → |
Thiệu Viên | Rural Commune | 5,299 | → |
Thiệu Vũ | Rural Commune | 5,819 | → |
Vạn Hà | Township | 7,470 | → |
Thọ Xuân | District | 212,855 | → |
Bắc Lương | Rural Commune | 5,333 | → |
Hạnh Phúc | Rural Commune | 2,451 | → |
Lam Sơn | Township | 7,025 | → |
Nam Giang | Rural Commune | 6,464 | → |
Phú Yên | Rural Commune | 4,015 | → |
Quảng Phú | Rural Commune | 7,486 | → |
Sao Vàng | Township | 8,481 | → |
Tây Hồ | Rural Commune | 4,090 | → |
Thọ Diên | Rural Commune | 5,575 | → |
Thọ Hải | Rural Commune | 5,927 | → |
Thọ Lâm | Rural Commune | 7,936 | → |
Thọ Lập | Rural Commune | 6,103 | → |
Thọ Lộc | Rural Commune | 4,933 | → |
Thọ Minh | Rural Commune | 3,998 | → |
Thọ Nguyên | Rural Commune | 4,363 | → |
Thọ Thắng | Rural Commune | 1,671 | → |
Thọ Trường | Rural Commune | 3,546 | → |
Thọ Xuân | Township | 5,070 | → |
Thọ Xương | Rural Commune | 7,255 | → |
Xuân Bái | Rural Commune | 7,370 | → |
Xuân Châu | Rural Commune | 5,197 | → |
Xuân Giang | Rural Commune | 4,453 | → |
Xuân Hòa | Rural Commune | 5,968 | → |
Xuân Hưng | Rural Commune | 4,849 | → |
Xuân Khánh | Rural Commune | 3,133 | → |
Xuân Lai | Rural Commune | 5,056 | → |
Xuân Lam | Rural Commune | 2,882 | → |
Xuân Lập | Rural Commune | 6,971 | → |
Xuân Minh | Rural Commune | 4,746 | → |
Xuân Phong | Rural Commune | 4,370 | → |
Xuân Phú | Rural Commune | 6,059 | → |
Xuân Quang | Rural Commune | 3,880 | → |
Xuân Sơn | Rural Commune | 6,407 | → |
Xuân Tân | Rural Commune | 3,300 | → |
Xuân Thắng | Rural Commune | 4,704 | → |
Xuân Thành | Rural Commune | 3,113 | → |
Xuân Thiên | Rural Commune | 9,318 | → |
Xuân Tín | Rural Commune | 5,639 | → |
Xuân Trường | Rural Commune | 4,836 | → |
Xuân Vinh | Rural Commune | 5,201 | → |
Xuân Yên | Rural Commune | 3,681 | → |
Thường Xuân | District | 83,218 | → |
Bát Mọt | Rural Commune | 3,241 | → |
Luận Khê | Rural Commune | 6,049 | → |
Luận Thành | Rural Commune | 6,701 | → |
Lương Sơn | Rural Commune | 8,133 | → |
Ngọc Phụng | Rural Commune | 6,791 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 5,026 | → |
Thọ Thanh | Rural Commune | 4,662 | → |
Thường Xuân | Township | 4,799 | → |
Vạn Xuân | Rural Commune | 4,811 | → |
Xuân Cẩm | Rural Commune | 4,587 | → |
Xuân Cao | Rural Commune | 5,484 | → |
Xuân Chinh | Rural Commune | 2,597 | → |
Xuân Dương | Rural Commune | 4,756 | → |
Xuân Lẹ | Rural Commune | 3,591 | → |
Xuân Lộc | Rural Commune | 3,415 | → |
Xuân Thắng | Rural Commune | 4,030 | → |
Yên Nhân | Rural Commune | 4,545 | → |
Tĩnh Gia | District | 214,665 | → |
Anh Sơn | Rural Commune | 4,815 | → |
Bình Minh | Rural Commune | 4,790 | → |
Các Sơn | Rural Commune | 8,044 | → |
Định Hải | Rural Commune | 2,737 | → |
Hải An | Rural Commune | 5,153 | → |
Hải Bình | Rural Commune | 10,721 | → |
Hải Châu | Rural Commune | 9,424 | → |
Hải Hà | Rural Commune | 7,758 | → |
Hải Hòa | Rural Commune | 6,773 | → |
Hải Lĩnh | Rural Commune | 5,765 | → |
Hải Nhân | Rural Commune | 8,706 | → |
Hải Ninh | Rural Commune | 11,114 | → |
Hải Thanh | Rural Commune | 15,205 | → |
Hải Thượng | Rural Commune | 7,454 | → |
Hải Yến | Rural Commune | 3,524 | → |
Hùng Sơn | Rural Commune | 4,126 | → |
Mai Lâm | Rural Commune | 6,678 | → |
Nghi Sơn | Rural Commune | 6,995 | → |
Ngọc Lĩnh | Rural Commune | 5,716 | → |
Nguyên Bình | Rural Commune | 7,742 | → |
Ninh Hải | Rural Commune | 4,494 | → |
Phú Lâm | Rural Commune | 2,885 | → |
Phú Sơn | Rural Commune | 4,664 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 4,875 | → |
Tân Trường | Rural Commune | 7,005 | → |
Thanh Sơn | Rural Commune | 6,781 | → |
Thanh Thủy | Rural Commune | 5,901 | → |
Tĩnh Gia | Township | 4,595 | → |
Tĩnh Hải | Rural Commune | 5,193 | → |
Triêu Dương | Rural Commune | 3,224 | → |
Trúc Lâm | Rural Commune | 4,567 | → |
Trường Lâm | Rural Commune | 7,910 | → |
Tùng Lâm | Rural Commune | 3,795 | → |
Xuân Lâm | Rural Commune | 5,536 | → |
Triệu Sơn | District | 195,566 | → |
An Nông | Rural Commune | 5,241 | → |
Bình Sơn | Rural Commune | 2,865 | → |
Dân Lực | Rural Commune | 6,730 | → |
Dân Lý | Rural Commune | 7,736 | → |
Dân Quyền | Rural Commune | 9,045 | → |
Đồng Lợi | Rural Commune | 6,044 | → |
Đồng Thắng | Rural Commune | 4,681 | → |
Đồng Tiến | Rural Commune | 8,131 | → |
Hợp Lý | Rural Commune | 4,932 | → |
Hợp Thắng | Rural Commune | 5,425 | → |
Hợp Thành | Rural Commune | 5,985 | → |
Hợp Tiến | Rural Commune | 3,691 | → |
Khuyến Nông | Rural Commune | 6,209 | → |
Minh Châu | Rural Commune | 4,623 | → |
Minh Dân | Rural Commune | 3,377 | → |
Minh Sơn | Rural Commune | 4,089 | → |
Nông Trường | Rural Commune | 5,280 | → |
Tân Ninh | Rural Commune | 8,857 | → |
Thái Hòa | Rural Commune | 6,984 | → |
Thọ Bình | Rural Commune | 7,703 | → |
Thọ Cường | Rural Commune | 3,969 | → |
Thọ Dân | Rural Commune | 6,055 | → |
Thọ Ngọc | Rural Commune | 6,485 | → |
Thọ Phú | Rural Commune | 3,558 | → |
Thọ Sơn | Rural Commune | 4,254 | → |
Thọ Tân | Rural Commune | 4,824 | → |
Thọ Thế | Rural Commune | 4,320 | → |
Thọ Tiến | Rural Commune | 4,601 | → |
Thọ Vực | Rural Commune | 3,841 | → |
Tiến Nông | Rural Commune | 5,594 | → |
Triệu Sơn | Township | 6,433 | → |
Triệu Thành | Rural Commune | 5,738 | → |
Văn Sơn | Rural Commune | 5,990 | → |
Xuân Lộc | Rural Commune | 3,931 | → |
Xuân Thịnh | Rural Commune | 4,110 | → |
Xuân Thọ | Rural Commune | 4,235 | → |
Vĩnh Lộc | District | 80,348 | → |
Vĩnh An | Rural Commune | 3,657 | → |
Vĩnh Hòa | Rural Commune | 6,255 | → |
Vĩnh Hưng | Rural Commune | 5,119 | → |
Vĩnh Hùng | Rural Commune | 6,581 | → |
Vĩnh Khang | Rural Commune | 2,606 | → |
Vĩnh Lộc | Township | 2,372 | → |
Vĩnh Long | Rural Commune | 7,344 | → |
Vĩnh Minh | Rural Commune | 4,811 | → |
Vĩnh Ninh | Rural Commune | 5,403 | → |
Vĩnh Phúc | Rural Commune | 4,786 | → |
Vĩnh Quang | Rural Commune | 4,231 | → |
Vĩnh Tân | Rural Commune | 3,044 | → |
Vĩnh Thành | Rural Commune | 5,466 | → |
Vĩnh Thịnh | Rural Commune | 9,040 | → |
Vĩnh Tiến | Rural Commune | 4,048 | → |
Vĩnh Yên | Rural Commune | 5,585 | → |
Yên Định | District | 154,660 | → |
Định Bình | Rural Commune | 5,482 | → |
Định Công | Rural Commune | 4,116 | → |
Định Hải | Rural Commune | 4,939 | → |
Định Hòa | Rural Commune | 6,329 | → |
Định Hưng | Rural Commune | 5,167 | → |
Định Liên | Rural Commune | 5,814 | → |
Định Long | Rural Commune | 4,157 | → |
Định Tân | Rural Commune | 6,027 | → |
Định Tăng | Rural Commune | 6,714 | → |
Định Thành | Rural Commune | 6,186 | → |
Định Tiến | Rural Commune | 7,270 | → |
Định Tường | Rural Commune | 5,986 | → |
Quán Lào | Township | 3,564 | → |
Quí Lộc | Rural Commune | 11,374 | → |
Thống Nhất | Township | 3,345 | → |
Yên Bái | Rural Commune | 3,168 | → |
Yên Giang | Rural Commune | 7,734 | → |
Yên Hùng | Rural Commune | 4,566 | → |
Yên Lạc | Rural Commune | 4,220 | → |
Yên Lâm | Rural Commune | 5,735 | → |
Yên Ninh | Rural Commune | 3,751 | → |
Yên Phong | Rural Commune | 5,339 | → |
Yên Phú | Rural Commune | 4,277 | → |
Yên Tâm | Rural Commune | 3,862 | → |
Yên Thái | Rural Commune | 5,071 | → |
Yên Thịnh | Rural Commune | 4,511 | → |
Yên Thọ | Rural Commune | 5,722 | → |
Yên Trung | Rural Commune | 6,058 | → |
Yên Trường | Rural Commune | 4,176 | → |
Thanh Hóa | Province | 3,400,595 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.