Vietnam: Thái Bình Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Thái Bình Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Đông Hưng | District | 233,979 | → |
An Châu | Rural Commune | 4,884 | → |
Bạch Đằng | Rural Commune | 3,414 | → |
Chương Dương | Rural Commune | 4,485 | → |
Đô Lương | Rural Commune | 4,042 | → |
Đông Á | Rural Commune | 6,883 | → |
Đông Các | Rural Commune | 8,198 | → |
Đông Cường | Rural Commune | 6,518 | → |
Đông Động | Rural Commune | 4,846 | → |
Đông Dương | Rural Commune | 2,739 | → |
Đông Giang | Rural Commune | 3,685 | → |
Đông Hà | Rural Commune | 5,501 | → |
Đông Hoàng | Rural Commune | 5,094 | → |
Đông Hợp | Rural Commune | 4,574 | → |
Đông Hưng | Township | 3,614 | → |
Đông Huy | Rural Commune | 2,671 | → |
Đông Kinh | Rural Commune | 6,172 | → |
Đông La | Rural Commune | 9,783 | → |
Đông Lĩnh | Rural Commune | 3,564 | → |
Đông Phong | Rural Commune | 2,594 | → |
Đồng Phú | Rural Commune | 4,247 | → |
Đông Phương | Rural Commune | 7,960 | → |
Đông Quang | Rural Commune | 5,360 | → |
Đông Sơn | Rural Commune | 9,869 | → |
Đông Tân | Rural Commune | 6,378 | → |
Đông Vinh | Rural Commune | 7,381 | → |
Đông Xá | Rural Commune | 5,279 | → |
Đông Xuân | Rural Commune | 6,187 | → |
Hoa Lư | Rural Commune | 3,166 | → |
Hoa Nam | Rural Commune | 2,959 | → |
Hồng Châu | Rural Commune | 3,742 | → |
Hồng Giang | Rural Commune | 5,180 | → |
Hồng Việt | Rural Commune | 5,996 | → |
Hợp Tiến | Rural Commune | 3,914 | → |
Liên Giang | Rural Commune | 6,741 | → |
Lô Giang | Rural Commune | 4,543 | → |
Mê Linh | Rural Commune | 7,477 | → |
Minh Châu | Rural Commune | 3,353 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 4,904 | → |
Nguyên Xá | Rural Commune | 6,400 | → |
Phong Châu | Rural Commune | 5,924 | → |
Phú Châu | Rural Commune | 5,544 | → |
Phú Lương | Rural Commune | 7,537 | → |
Thăng Long | Rural Commune | 4,014 | → |
Trọng Quan | Rural Commune | 6,663 | → |
Hưng Hà | District | 248,633 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 5,656 | → |
Canh Tân | Rural Commune | 4,992 | → |
Chí Hòa | Rural Commune | 6,894 | → |
Chi Lăng | Rural Commune | 6,722 | → |
Cộng Hòa | Rural Commune | 7,275 | → |
Dân Chủ | Rural Commune | 4,223 | → |
Điệp Nông | Rural Commune | 9,585 | → |
Đoan Hùng | Rural Commune | 7,513 | → |
Độc Lập | Rural Commune | 6,385 | → |
Đông Đô | Rural Commune | 7,752 | → |
Duyên Hải | Rural Commune | 7,163 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 3,483 | → |
Hòa Tiến | Rural Commune | 10,171 | → |
Hồng An | Rural Commune | 9,095 | → |
Hồng Lĩnh | Rural Commune | 5,547 | → |
Hồng Minh | Rural Commune | 9,042 | → |
Hùng Dũng | Rural Commune | 4,723 | → |
Hưng Hà | Township | 7,872 | → |
Hưng Nhân | Township | 13,416 | → |
Kim Chung | Rural Commune | 7,646 | → |
Liên Hiệp | Rural Commune | 5,043 | → |
Minh Hòa | Rural Commune | 6,161 | → |
Minh Khai | Rural Commune | 5,433 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 6,078 | → |
Phúc Khánh | Rural Commune | 4,817 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 5,676 | → |
Tân Lễ | Rural Commune | 11,806 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 6,919 | → |
Tây Đô | Rural Commune | 6,740 | → |
Thái Hưng | Rural Commune | 5,171 | → |
Thái Phương | Rural Commune | 9,539 | → |
Thống Nhất | Rural Commune | 8,458 | → |
Tiến Đức | Rural Commune | 8,389 | → |
Văn Cẩm | Rural Commune | 6,387 | → |
Văn Lang | Rural Commune | 6,861 | → |
Kiến Xương | District | 212,265 | → |
An Bình | Rural Commune | 3,691 | → |
An Bồi | Rural Commune | 3,462 | → |
Bình Định | Rural Commune | 8,869 | → |
Bình Minh | Rural Commune | 5,685 | → |
Bình Nguyên | Rural Commune | 7,485 | → |
Bình Thanh | Rural Commune | 5,471 | → |
Đình Phùng | Rural Commune | 2,901 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 5,026 | → |
Hồng Thái | Rural Commune | 5,668 | → |
Hồng Tiến | Rural Commune | 5,567 | → |
Lê Lợi | Rural Commune | 6,992 | → |
Minh Hưng | Rural Commune | 3,561 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 6,447 | → |
Nam Bình | Rural Commune | 5,716 | → |
Nam Cao | Rural Commune | 5,777 | → |
Quang Bình | Rural Commune | 9,562 | → |
Quang Hưng | Rural Commune | 6,040 | → |
Quang Lịch | Rural Commune | 5,019 | → |
Quang Minh | Rural Commune | 5,330 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 7,744 | → |
Quốc Tuấn | Rural Commune | 6,191 | → |
Quyết Tiến | Rural Commune | 2,414 | → |
Thanh Nê | Township | 8,814 | → |
Thanh Tân | Rural Commune | 5,726 | → |
Thượng Hiền | Rural Commune | 5,570 | → |
Trà Giang | Rural Commune | 6,224 | → |
Vũ An | Rural Commune | 3,881 | → |
Vũ Bình | Rural Commune | 4,476 | → |
Vũ Công | Rural Commune | 5,263 | → |
Vũ Hòa | Rural Commune | 6,471 | → |
Vũ Lễ | Rural Commune | 5,992 | → |
Vũ Ninh | Rural Commune | 8,139 | → |
Vũ Quí | Rural Commune | 4,948 | → |
Vũ Sơn | Rural Commune | 2,801 | → |
Vũ Tây | Rural Commune | 9,253 | → |
Vũ Thắng | Rural Commune | 4,510 | → |
Vũ Trung | Rural Commune | 5,579 | → |
Quỳnh Phụ | District | 232,212 | → |
An Ấp | Rural Commune | 4,903 | → |
An Bài | Township | 8,780 | → |
An Cầu | Rural Commune | 4,839 | → |
An Đồng | Rural Commune | 6,992 | → |
An Dục | Rural Commune | 4,833 | → |
An Hiệp | Rural Commune | 4,043 | → |
An Khê | Rural Commune | 8,324 | → |
An Lễ | Rural Commune | 6,324 | → |
An Mỹ | Rural Commune | 8,681 | → |
An Ninh | Rural Commune | 9,048 | → |
An Quí | Rural Commune | 4,289 | → |
An Thái | Rural Commune | 3,991 | → |
An Thanh | Rural Commune | 4,262 | → |
An Tràng | Rural Commune | 4,503 | → |
An Vinh | Rural Commune | 7,421 | → |
An Vũ | Rural Commune | 6,252 | → |
Đông Hải | Rural Commune | 8,075 | → |
Đồng Tiến | Rural Commune | 9,666 | → |
Quỳnh Bảo | Rural Commune | 3,294 | → |
Quỳnh Châu | Rural Commune | 3,072 | → |
Quỳnh Côi | Township | 4,461 | → |
Quỳnh Giao | Rural Commune | 5,287 | → |
Quỳnh Hải | Rural Commune | 7,191 | → |
Quỳnh Hoa | Rural Commune | 7,016 | → |
Quỳnh Hoàng | Rural Commune | 10,518 | → |
Quỳnh Hội | Rural Commune | 7,624 | → |
Quỳnh Hồng | Rural Commune | 11,215 | → |
Quỳnh Hưng | Rural Commune | 5,085 | → |
Quỳnh Khê | Rural Commune | 4,481 | → |
Quỳnh Lâm | Rural Commune | 3,361 | → |
Quỳnh Minh | Rural Commune | 4,109 | → |
Quỳnh Mỹ | Rural Commune | 5,316 | → |
Quỳnh Ngọc | Rural Commune | 8,519 | → |
Quỳnh Nguyên | Rural Commune | 5,988 | → |
Quỳnh Sơn | Rural Commune | 4,911 | → |
Quỳnh Thọ | Rural Commune | 4,896 | → |
Quỳnh Trang | Rural Commune | 6,461 | → |
Quỳnh Xá | Rural Commune | 4,181 | → |
Thái Bình | District-level City | 182,982 | → |
Bồ Xuyên | Ward | 13,723 | → |
Đề Thám | Ward | 7,003 | → |
Đông Hòa | Rural Commune | 8,598 | → |
Đông Mỹ | Rural Commune | 6,493 | → |
Đông Thọ | Rural Commune | 4,156 | → |
Hoàng Diệu | Ward | 12,213 | → |
Kỳ Bá | Ward | 16,262 | → |
Lê Hồng Phong | Ward | 6,273 | → |
Phú Khánh | Ward | 5,533 | → |
Phú Xuân | Rural Commune | 9,582 | → |
Quang Trung | Ward | 13,533 | → |
Tân Bình | Rural Commune | 9,284 | → |
Tiền Phong | Ward | 10,661 | → |
Trần Hưng Đạo | Ward | 7,085 | → |
Trần Lãm | Ward | 14,629 | → |
Vũ Chính | Rural Commune | 11,460 | → |
Vũ Đông | Rural Commune | 8,351 | → |
Vũ Lạc | Rural Commune | 9,979 | → |
Vũ Phúc | Rural Commune | 8,164 | → |
Thái Thụy | District | 245,493 | → |
Diêm Điền | Township | 9,313 | → |
Hồng Quỳnh | Rural Commune | 2,496 | → |
Mỹ Lộc | Rural Commune | 6,059 | → |
Thái An | Rural Commune | 2,681 | → |
Thái Đô | Rural Commune | 5,177 | → |
Thái Dương | Rural Commune | 3,437 | → |
Thái Giang | Rural Commune | 5,628 | → |
Thái Hà | Rural Commune | 3,907 | → |
Thái Hòa | Rural Commune | 6,568 | → |
Thái Học | Rural Commune | 3,050 | → |
Thái Hồng | Rural Commune | 3,691 | → |
Thái Hưng | Rural Commune | 5,958 | → |
Thái Nguyên | Rural Commune | 6,438 | → |
Thái Phúc | Rural Commune | 6,202 | → |
Thái Sơn | Rural Commune | 5,313 | → |
Thái Tân | Rural Commune | 3,583 | → |
Thái Thành | Rural Commune | 3,969 | → |
Thái Thịnh | Rural Commune | 4,943 | → |
Thái Thọ | Rural Commune | 5,802 | → |
Thái Thuần | Rural Commune | 3,625 | → |
Thái Thượng | Rural Commune | 5,891 | → |
Thái Thủy | Rural Commune | 2,640 | → |
Thái Xuyên | Rural Commune | 3,983 | → |
Thụy An | Rural Commune | 3,793 | → |
Thụy Bình | Rural Commune | 4,519 | → |
Thụy Chính | Rural Commune | 3,891 | → |
Thụy Dân | Rural Commune | 4,082 | → |
Thụy Dũng | Rural Commune | 3,651 | → |
Thụy Dương | Rural Commune | 4,863 | → |
Thụy Duyên | Rural Commune | 4,770 | → |
Thụy Hà | Rural Commune | 5,825 | → |
Thụy Hải | Rural Commune | 4,723 | → |
Thụy Hồng | Rural Commune | 3,911 | → |
Thụy Hưng | Rural Commune | 4,946 | → |
Thụy Liên | Rural Commune | 7,894 | → |
Thụy Lương | Rural Commune | 4,537 | → |
Thụy Ninh | Rural Commune | 6,292 | → |
Thụy Phong | Rural Commune | 7,999 | → |
Thụy Phúc | Rural Commune | 3,008 | → |
Thụy Quỳnh | Rural Commune | 6,822 | → |
Thụy Sơn | Rural Commune | 7,721 | → |
Thụy Tân | Rural Commune | 3,428 | → |
Thụy Thanh | Rural Commune | 6,507 | → |
Thụy Trình | Rural Commune | 6,415 | → |
Thụy Trường | Rural Commune | 7,962 | → |
Thụy Văn | Rural Commune | 5,026 | → |
Thụy Việt | Rural Commune | 4,284 | → |
Thụy Xuân | Rural Commune | 8,270 | → |
Tiền Hải | District | 208,092 | → |
An Ninh | Rural Commune | 7,106 | → |
Bắc Hải | Rural Commune | 8,053 | → |
Đông Cơ | Rural Commune | 5,847 | → |
Đông Hải | Rural Commune | 2,927 | → |
Đông Hoàng | Rural Commune | 6,249 | → |
Đông Lâm | Rural Commune | 5,117 | → |
Đông Long | Rural Commune | 5,076 | → |
Đông Minh | Rural Commune | 7,990 | → |
Đông Phong | Rural Commune | 5,587 | → |
Đông Quí | Rural Commune | 4,842 | → |
Đông Trà | Rural Commune | 3,952 | → |
Đông Trung | Rural Commune | 4,450 | → |
Đông Xuyên | Rural Commune | 6,033 | → |
Nam Chính | Rural Commune | 6,744 | → |
Nam Cường | Rural Commune | 2,865 | → |
Nam Hà | Rural Commune | 6,129 | → |
Nam Hải | Rural Commune | 10,472 | → |
Nam Hồng | Rural Commune | 9,723 | → |
Nam Hưng | Rural Commune | 4,878 | → |
Nam Phú | Rural Commune | 4,267 | → |
Nam Thắng | Rural Commune | 8,174 | → |
Nam Thanh | Rural Commune | 7,540 | → |
Nam Thịnh | Rural Commune | 6,056 | → |
Nam Trung | Rural Commune | 11,157 | → |
Phương Công | Rural Commune | 5,901 | → |
Tây An | Rural Commune | 3,099 | → |
Tây Giang | Rural Commune | 6,469 | → |
Tây Lương | Rural Commune | 6,457 | → |
Tây Ninh | Rural Commune | 5,232 | → |
Tây Phong | Rural Commune | 3,909 | → |
Tây Sơn | Rural Commune | 3,456 | → |
Tây Tiến | Rural Commune | 3,797 | → |
Tiền Hải | Township | 5,884 | → |
Vân Trường | Rural Commune | 8,349 | → |
Vũ Lăng | Rural Commune | 4,305 | → |
Vũ Thư | District | 218,186 | → |
Bách Thuận | Rural Commune | 9,802 | → |
Đồng Thanh | Rural Commune | 5,584 | → |
Dũng Nghĩa | Rural Commune | 4,536 | → |
Duy Nhất | Rural Commune | 8,606 | → |
Hiệp Hòa | Rural Commune | 5,098 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 6,151 | → |
Hồng Lý | Rural Commune | 5,692 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 8,886 | → |
Minh Khai | Rural Commune | 7,504 | → |
Minh Lãng | Rural Commune | 10,248 | → |
Minh Quang | Rural Commune | 7,393 | → |
Nguyên Xá | Rural Commune | 7,087 | → |
Phúc Thành | Rural Commune | 6,121 | → |
Song An | Rural Commune | 6,593 | → |
Song Lãng | Rural Commune | 7,341 | → |
Tam Quang | Rural Commune | 5,644 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 7,474 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 8,736 | → |
Tân Phong | Rural Commune | 8,210 | → |
Trung An | Rural Commune | 6,554 | → |
Tự Tân | Rural Commune | 6,072 | → |
Việt Hùng | Rural Commune | 11,182 | → |
Việt Thuận | Rural Commune | 9,294 | → |
Vũ Đoài | Rural Commune | 5,891 | → |
Vũ Hội | Rural Commune | 10,156 | → |
Vũ Thư | Township | 4,081 | → |
Vũ Tiến | Rural Commune | 9,756 | → |
Vũ Vân | Rural Commune | 6,333 | → |
Vũ Vinh | Rural Commune | 4,507 | → |
Xuân Hòa | Rural Commune | 7,654 | → |
Thái Bình | Province | 1,781,842 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.