Vietnam: Long An Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Long An Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bến Lức | District | 148,621 | → |
An Thạnh | Rural Commune | 12,022 | → |
Bến Lức | Township | 22,474 | → |
Bình Đức | Rural Commune | 5,399 | → |
Long Hiệp | Rural Commune | 14,128 | → |
Lương Bình | Rural Commune | 6,788 | → |
Lương Hòa | Rural Commune | 10,832 | → |
Mỹ Yên | Rural Commune | 10,786 | → |
Nhựt Chánh | Rural Commune | 11,974 | → |
Phước Lợi | Rural Commune | 11,270 | → |
Tân Bửu | Rural Commune | 8,957 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 1,371 | → |
Thạnh Đức | Rural Commune | 11,870 | → |
Thạnh Hòa | Rural Commune | 5,041 | → |
Thạnh Lợi | Rural Commune | 6,833 | → |
Thanh Phú | Rural Commune | 8,876 | → |
Cần Đước | District | 168,730 | → |
Cần Đước | Township | 12,363 | → |
Long Cang | Rural Commune | 5,987 | → |
Long Định | Rural Commune | 9,559 | → |
Long Hòa | Rural Commune | 7,877 | → |
Long Hựu Đông | Rural Commune | 13,661 | → |
Long Hựu Tây | Rural Commune | 9,282 | → |
Long Khê | Rural Commune | 7,556 | → |
Long Sơn | Rural Commune | 7,729 | → |
Long Trạch | Rural Commune | 11,789 | → |
Mỹ Lệ | Rural Commune | 10,834 | → |
Phước Đông | Rural Commune | 14,128 | → |
Phước Tuy | Rural Commune | 7,656 | → |
Phước Vân | Rural Commune | 9,751 | → |
Tân Ân | Rural Commune | 7,449 | → |
Tân Chánh | Rural Commune | 12,136 | → |
Tân Lân | Rural Commune | 11,131 | → |
Tân Trạch | Rural Commune | 9,842 | → |
Cần Giuộc | District | 169,038 | → |
Cần Giuộc | Township | 10,940 | → |
Đông Thạnh | Rural Commune | 11,245 | → |
Long An | Rural Commune | 7,071 | → |
Long Hậu | Rural Commune | 8,904 | → |
Long Phụng | Rural Commune | 5,251 | → |
Long Thượng | Rural Commune | 9,575 | → |
Mỹ Lộc | Rural Commune | 12,264 | → |
Phước Hậu | Rural Commune | 10,475 | → |
Phước Lại | Rural Commune | 11,922 | → |
Phước Lâm | Rural Commune | 8,612 | → |
Phước Lý | Rural Commune | 11,388 | → |
Phước Vĩnh Đông | Rural Commune | 7,344 | → |
Phước Vĩnh Tây | Rural Commune | 8,441 | → |
Tân Kim | Rural Commune | 12,615 | → |
Tân Tập | Rural Commune | 14,225 | → |
Thuận Thành | Rural Commune | 7,967 | → |
Trường Bình | Rural Commune | 10,799 | → |
Châu Thành | District | 97,419 | → |
An Lục Long | Rural Commune | 11,225 | → |
Bình Quới | Rural Commune | 6,167 | → |
Dương Xuân Hội | Rural Commune | 4,465 | → |
Hiệp Thạnh | Rural Commune | 7,597 | → |
Hòa Phú | Rural Commune | 6,007 | → |
Long Trì | Rural Commune | 6,891 | → |
Phú Ngãi Trị | Rural Commune | 6,978 | → |
Phước Tân Hưng | Rural Commune | 7,076 | → |
Tầm Vu | Township | 5,889 | → |
Thanh Phú Long | Rural Commune | 11,707 | → |
Thanh Vĩnh Đông | Rural Commune | 6,046 | → |
Thuận Mỹ | Rural Commune | 11,083 | → |
Vĩnh Công | Rural Commune | 6,288 | → |
Đức Hòa | District | 215,716 | → |
An Ninh Đông | Rural Commune | 7,590 | → |
An Ninh Tây | Rural Commune | 9,409 | → |
Đức Hòa | Township | 12,358 | → |
Đức Hòa Đông | Rural Commune | 13,901 | → |
Đức Hòa Hạ | Rural Commune | 12,598 | → |
Đức Hòa Thượng | Rural Commune | 15,675 | → |
Đức Lập Hạ | Rural Commune | 11,147 | → |
Đức Lập Thượng | Rural Commune | 9,503 | → |
Hậu Nghĩa | Township | 14,781 | → |
Hiệp Hòa | Township | 7,154 | → |
Hiệp Hòa | Rural Commune | 9,454 | → |
Hòa Khánh Đông | Rural Commune | 9,775 | → |
Hòa Khánh Nam | Rural Commune | 7,679 | → |
Hòa Khánh Tây | Rural Commune | 9,096 | → |
Hựu Thạnh | Rural Commune | 10,111 | → |
Lộc Giang | Rural Commune | 11,987 | → |
Mỹ Hạnh Bắc | Rural Commune | 10,537 | → |
Mỹ Hạnh Nam | Rural Commune | 12,169 | → |
Tân Mỹ | Rural Commune | 11,851 | → |
Tân Phú | Rural Commune | 8,941 | → |
Đức Huệ | District | 59,034 | → |
Bình Hòa Bắc | Rural Commune | 7,415 | → |
Bình Hòa Hưng | Rural Commune | 1,847 | → |
Bình Hòa Nam | Rural Commune | 6,275 | → |
Bình Thành | Rural Commune | 2,662 | → |
Đông Thành | Township | 5,156 | → |
Mỹ Bình | Rural Commune | 1,698 | → |
Mỹ Quý Đông | Rural Commune | 5,293 | → |
Mỹ Quý Tây | Rural Commune | 9,633 | → |
Mỹ Thạnh Bắc | Rural Commune | 6,598 | → |
Mỹ Thạnh Đông | Rural Commune | 6,795 | → |
Mỹ Thạnh Tây | Rural Commune | 5,662 | → |
Kiến Tường | District-level Town | 41,056 | → |
Bình Hiệp | Rural Commune | 6,712 | → |
Bình Tân | Rural Commune | 2,377 | → |
Phường 1 (Mộc Hóa) | Ward | 15,744 | → |
Thạnh Hưng | Rural Commune | 4,629 | → |
Thạnh Trị | Rural Commune | 2,643 | → |
Tuyên Thạnh | Rural Commune | 8,951 | → |
Mộc Hóa | District | 28,108 | → |
Bình Hòa Đông | Rural Commune | 3,929 | → |
Bình Hòa Tây | Rural Commune | 4,691 | → |
Bình Hòa Trung | Rural Commune | 4,191 | → |
Bình Phong Thạnh | Rural Commune | 4,109 | → |
Bình Thạnh | Rural Commune | 2,583 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 5,100 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 3,505 | → |
Tân An | District-level City | 132,570 | → |
An Vĩnh Ngãi | Rural Commune | 5,085 | → |
Bình Tâm | Rural Commune | 5,427 | → |
Hướng Thọ Phú | Rural Commune | 6,525 | → |
Khánh Hậu | Ward | 7,785 | → |
Lợi Bình Nhơn | Rural Commune | 10,350 | → |
Nhơn Thạnh Trung | Rural Commune | 7,026 | → |
Phường 1 | Ward | 9,299 | → |
Phường 2 | Ward | 16,464 | → |
Phường 3 | Ward | 16,356 | → |
Phường 4 | Ward | 14,587 | → |
Phường 5 | Ward | 10,819 | → |
Phường 6 | Ward | 11,679 | → |
Phường 7 | Ward | 5,013 | → |
Tân Khánh | Ward | 6,155 | → |
Tân Hưng | District | 47,742 | → |
Hưng Điền | Rural Commune | 4,765 | → |
Hưng Điền B | Rural Commune | 7,251 | → |
Hưng Hà | Rural Commune | 2,768 | → |
Hưng Thạnh | Rural Commune | 3,060 | → |
Tân Hưng | Township | 4,995 | → |
Thạnh Hưng | Rural Commune | 2,713 | → |
Vĩnh Bửu | Rural Commune | 3,563 | → |
Vĩnh Châu A | Rural Commune | 3,137 | → |
Vĩnh Châu B | Rural Commune | 3,234 | → |
Vĩnh Đại | Rural Commune | 3,638 | → |
Vĩnh Lợi | Rural Commune | 4,134 | → |
Vĩnh Thạnh | Rural Commune | 4,484 | → |
Tân Thạnh | District | 75,551 | → |
Bắc Hòa | Rural Commune | 3,908 | → |
Hậu Thạnh Đông | Rural Commune | 6,948 | → |
Hậu Thạnh Tây | Rural Commune | 6,187 | → |
Kiến Bình | Rural Commune | 4,052 | → |
Nhơn Hoà | Rural Commune | 2,389 | → |
Nhơn Hòa Lập | Rural Commune | 6,266 | → |
Nhơn Ninh | Rural Commune | 9,417 | → |
Tân Bình | Rural Commune | 2,943 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 7,659 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 6,640 | → |
Tân Ninh | Rural Commune | 7,234 | → |
Tân Thạnh | Township | 5,414 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 6,494 | → |
Tân Trụ | District | 60,278 | → |
An Nhựt Tân | Rural Commune | 5,709 | → |
Bình Lãng | Rural Commune | 5,936 | → |
Bình Tịnh | Rural Commune | 4,188 | → |
Bình Trinh Đông | Rural Commune | 4,963 | → |
Đức Tân | Rural Commune | 6,321 | → |
Lạc Tấn | Rural Commune | 5,740 | → |
Mỹ Bình | Rural Commune | 3,677 | → |
Nhựt Ninh | Rural Commune | 6,792 | → |
Quê Mỹ Thạnh | Rural Commune | 5,528 | → |
Tân Phước Tây | Rural Commune | 5,726 | → |
Tân Trụ | Township | 5,698 | → |
Thạnh Hóa | District | 53,597 | → |
Tân Đông | Rural Commune | 5,881 | → |
Tân Hiệp | Rural Commune | 3,548 | → |
Tân Tây | Rural Commune | 4,095 | → |
Thạnh An | Rural Commune | 2,491 | → |
Thạnh Hóa | Township | 5,160 | → |
Thạnh Phú | Rural Commune | 4,338 | → |
Thạnh Phước | Rural Commune | 7,250 | → |
Thuận Bình | Rural Commune | 2,475 | → |
Thuận Nghĩa Hòa | Rural Commune | 6,415 | → |
Thủy Đông | Rural Commune | 5,331 | → |
Thủy Tây | Rural Commune | 6,613 | → |
Thủ Thừa | District | 89,235 | → |
Bình An | Rural Commune | 7,077 | → |
Bình Thạnh | Rural Commune | 9,497 | → |
Long Thạnh | Rural Commune | 4,584 | → |
Long Thành | Rural Commune | 776 | → |
Long Thuận | Rural Commune | 4,692 | → |
Mỹ An | Rural Commune | 8,501 | → |
Mỹ Lạc | Rural Commune | 6,221 | → |
Mỹ Phú | Rural Commune | 8,083 | → |
Mỹ Thạnh | Rural Commune | 6,364 | → |
Nhị Thành | Rural Commune | 13,002 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 746 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 5,352 | → |
Thủ Thừa | Township | 14,340 | → |
Vĩnh Hưng | District | 49,371 | → |
Hưng Điền A | Rural Commune | 4,792 | → |
Khánh Hưng | Rural Commune | 5,667 | → |
Thái Bình Trung | Rural Commune | 4,677 | → |
Thái Trị | Rural Commune | 3,537 | → |
Tuyên Bình | Rural Commune | 4,180 | → |
Tuyên Bình Tây | Rural Commune | 3,826 | → |
Vĩnh Bình | Rural Commune | 3,036 | → |
Vĩnh Hưng | Township | 9,407 | → |
Vĩnh Thuận | Rural Commune | 4,171 | → |
Vĩnh Trị | Rural Commune | 6,078 | → |
Long An | Province | 1,436,066 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.