Vietnam: Lào Cai Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Lào Cai Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bắc Hà | District | 53,587 | → |
Bắc Hà | Township | 4,253 | → |
Bản Cái | Rural Commune | 1,228 | → |
Bản Già | Rural Commune | 1,271 | → |
Bản Liền | Rural Commune | 2,030 | → |
Bản Phố | Rural Commune | 3,168 | → |
Bảo Nhai | Rural Commune | 5,262 | → |
Cốc Lầu | Rural Commune | 2,516 | → |
Cốc Ly | Rural Commune | 5,091 | → |
Hoàng Thu Phố | Rural Commune | 2,539 | → |
Lầu Thí Ngài | Rural Commune | 1,566 | → |
Lùng Cải | Rural Commune | 2,270 | → |
Lùng Phình | Rural Commune | 1,315 | → |
Na Hối | Rural Commune | 3,439 | → |
Nậm Đét | Rural Commune | 2,450 | → |
Nậm Khánh | Rural Commune | 1,053 | → |
Nậm Lúc | Rural Commune | 2,802 | → |
Nậm Mòn | Rural Commune | 2,464 | → |
Tà Chải | Rural Commune | 2,299 | → |
Tả Củ Tỷ | Rural Commune | 1,592 | → |
Tả Van Chư | Rural Commune | 2,178 | → |
Thải Giàng Phố | Rural Commune | 2,801 | → |
Bảo Thắng | District | 99,974 | → |
Bản Cầm | Rural Commune | 3,581 | → |
Bản Phiệt | Rural Commune | 3,905 | → |
Gia Phú | Rural Commune | 14,095 | → |
Nông trường Phong Hải (NT Phong Hải) | Township | 8,375 | → |
Phố Lu | Township | 8,559 | → |
Phố Lu | Rural Commune | 1,483 | → |
Phong Niên | Rural Commune | 6,708 | → |
Phú Nhuận | Rural Commune | 9,148 | → |
Sơn Hà | Rural Commune | 4,449 | → |
Sơn Hải | Rural Commune | 2,919 | → |
Tằng Loỏng | Township | 4,824 | → |
Thái Niên | Rural Commune | 8,340 | → |
Trì Quang | Rural Commune | 3,779 | → |
Xuân Giao | Rural Commune | 8,561 | → |
Xuân Quang | Rural Commune | 11,248 | → |
Bảo Yên | District | 76,415 | → |
Bảo Hà | Rural Commune | 8,631 | → |
Cam Cọn | Rural Commune | 4,576 | → |
Điện Quan | Rural Commune | 3,651 | → |
Kim Sơn | Rural Commune | 6,734 | → |
Long Khánh | Rural Commune | 2,870 | → |
Long Phúc | Rural Commune | 1,709 | → |
Lương Sơn | Rural Commune | 2,632 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 2,574 | → |
Nghĩa Đô | Rural Commune | 4,883 | → |
Phố Ràng | Township | 8,074 | → |
Tân Dương | Rural Commune | 2,900 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 2,042 | → |
Thượng Hà | Rural Commune | 5,269 | → |
Việt Tiến | Rural Commune | 2,373 | → |
Vĩnh Yên | Rural Commune | 4,441 | → |
Xuân Hoà | Rural Commune | 7,210 | → |
Xuân Thượng | Rural Commune | 3,766 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 2,080 | → |
Bát Xát | District | 70,015 | → |
A Lù | Rural Commune | 2,065 | → |
A Mú Sung | Rural Commune | 2,244 | → |
Bản Qua | Rural Commune | 5,311 | → |
Bản Vược | Rural Commune | 3,563 | → |
Bản Xèo | Rural Commune | 1,878 | → |
Bát Xát | Township | 3,583 | → |
Cốc Mỳ | Rural Commune | 4,196 | → |
Cốc San | Rural Commune | 3,971 | → |
Dền Sáng | Rural Commune | 1,958 | → |
Dền Thàng | Rural Commune | 3,365 | → |
Mường Hum | Rural Commune | 1,906 | → |
Mường Vi | Rural Commune | 2,166 | → |
Nậm Chạc | Rural Commune | 2,289 | → |
Nậm Pung | Rural Commune | 1,675 | → |
Ngải Thầu | Rural Commune | 1,779 | → |
Pa Cheo | Rural Commune | 2,966 | → |
Phìn Ngan | Rural Commune | 2,727 | → |
Quang Kim | Rural Commune | 5,059 | → |
Sàng Ma Sáo | Rural Commune | 4,014 | → |
Tòng Sành | Rural Commune | 1,492 | → |
Trịnh Tường | Rural Commune | 5,467 | → |
Trung Lèng Hồ | Rural Commune | 1,997 | → |
Y Tý | Rural Commune | 4,344 | → |
Lào Cai | District-level City | 98,363 | → |
Bắc Cường | Ward | 6,544 | → |
Bắc Lệnh | Ward | 3,305 | → |
Bình Minh | Ward | 5,992 | → |
Cam Đường | Rural Commune | 4,837 | → |
Cốc Lếu | Ward | 9,703 | → |
Đồng Tuyển | Rural Commune | 3,311 | → |
Duyên Hải | Ward | 9,940 | → |
Hợp Thành | Rural Commune | 4,307 | → |
Kim Tân | Ward | 15,698 | → |
Lào Cai | Ward | 1,829 | → |
Nam Cường | Ward | 3,285 | → |
Phố Mới | Ward | 10,174 | → |
Pom Hán | Ward | 7,932 | → |
Tả Phời | Rural Commune | 6,035 | → |
Thống Nhất | Ward | 1,355 | → |
Vạn Hoà | Rural Commune | 3,037 | → |
Xuân Tăng | Ward | 1,079 | → |
Mường Khương | District | 52,149 | → |
Bản Lầu | Rural Commune | 5,479 | → |
Bản Sen | Rural Commune | 3,438 | → |
Cao Sơn | Rural Commune | 2,757 | → |
Dìn Chin | Rural Commune | 3,340 | → |
La Pan Tẩn | Rural Commune | 2,600 | → |
Lùng Khấu Nhin | Rural Commune | 2,749 | → |
Lùng Vai | Rural Commune | 4,353 | → |
Mường Khương | Township | 4,546 | → |
Nậm Chảy | Rural Commune | 2,386 | → |
Nấm Lư | Rural Commune | 2,913 | → |
Pha Long | Rural Commune | 3,202 | → |
Tả Gia Khâu | Rural Commune | 2,170 | → |
Tả Ngải Chồ | Rural Commune | 2,474 | → |
Tả Thàng | Rural Commune | 2,290 | → |
Thanh Bình | Rural Commune | 2,937 | → |
Tung Chung Phố | Rural Commune | 4,515 | → |
Sa Pa | District | 53,549 | → |
Bản Hồ | Rural Commune | 2,646 | → |
Bản Khoang | Rural Commune | 2,566 | → |
Bản Phùng | Rural Commune | 1,789 | → |
Hầu Thào | Rural Commune | 2,508 | → |
Lao Chải | Rural Commune | 3,272 | → |
Nậm Cang | Rural Commune | 1,478 | → |
Nậm Sài | Rural Commune | 1,670 | → |
San Sả Hồ | Rural Commune | 3,664 | → |
Sa Pa | Township | 8,975 | → |
Sa Pả | Rural Commune | 4,424 | → |
Suối Thầu | Rural Commune | 1,912 | → |
Sử Pán | Rural Commune | 2,152 | → |
Tả Giàng Phình | Rural Commune | 2,979 | → |
Tả Phìn | Rural Commune | 2,772 | → |
Tả Van | Rural Commune | 3,422 | → |
Thanh Kim | Rural Commune | 1,736 | → |
Thanh Phú | Rural Commune | 2,062 | → |
Trung Chải | Rural Commune | 3,522 | → |
Si Ma Cai | District | 31,323 | → |
Bản Mế | Rural Commune | 2,258 | → |
Cán Cấu | Rural Commune | 2,295 | → |
Cán Hồ | Rural Commune | 1,189 | → |
Lùng Sui | Rural Commune | 2,134 | → |
Lử Thẩn | Rural Commune | 1,620 | → |
Mản Thẩn | Rural Commune | 1,810 | → |
Nàn Sán | Rural Commune | 3,203 | → |
Nàn Xín | Rural Commune | 1,829 | → |
Quan Thần Sán | Rural Commune | 1,618 | → |
Sán Chải | Rural Commune | 2,988 | → |
Si Ma Cai | Rural Commune | 4,253 | → |
Sín Chéng | Rural Commune | 3,841 | → |
Thào Chư Phìn | Rural Commune | 2,285 | → |
Văn Bàn | District | 79,220 | → |
Chiềng Ken | Rural Commune | 4,800 | → |
Dần Thàng | Rural Commune | 1,603 | → |
Dương Quỳ | Rural Commune | 5,340 | → |
Hoà Mạc | Rural Commune | 3,127 | → |
Khánh Yên | Township | 5,644 | → |
Khánh Yên Hạ | Rural Commune | 4,866 | → |
Khánh Yên Thượng | Rural Commune | 3,606 | → |
Khánh Yên Trung | Rural Commune | 3,593 | → |
Làng Giàng | Rural Commune | 3,731 | → |
Liêm Phú | Rural Commune | 3,745 | → |
Minh Lương | Rural Commune | 4,642 | → |
Nậm Chầy | Rural Commune | 2,533 | → |
Nậm Mả | Rural Commune | 1,139 | → |
Nậm Rạng | Rural Commune | 1,515 | → |
Nậm Tha | Rural Commune | 2,673 | → |
Nậm Xây | Rural Commune | 2,455 | → |
Nậm Xé | Rural Commune | 1,142 | → |
Sơn Thuỷ | Rural Commune | 3,049 | → |
Tân An | Rural Commune | 3,237 | → |
Tân Thượng | Rural Commune | 3,418 | → |
Thẩm Dương | Rural Commune | 2,004 | → |
Văn Sơn | Rural Commune | 2,110 | → |
Võ Lao | Rural Commune | 9,248 | → |
Lào Cai | Province | 614,595 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.