Vietnam: Kiên Giang Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Kiên Giang Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
An Biên | District | 122,068 | → |
Đông Thái | Rural Commune | 18,477 | → |
Đông Yên | Rural Commune | 13,589 | → |
Hưng Yên | Rural Commune | 14,813 | → |
Nam Thái | Rural Commune | 13,927 | → |
Nam Thái A | Rural Commune | 7,894 | → |
Nam Yên | Rural Commune | 15,647 | → |
Tây Yên | Rural Commune | 15,294 | → |
Tây Yên A | Rural Commune | 10,975 | → |
Thứ Ba | Township | 11,452 | → |
An Minh | District | 115,062 | → |
Đông Hòa | Rural Commune | 21,444 | → |
Đông Hưng | Rural Commune | 9,556 | → |
Đông Hưng A | Rural Commune | 7,446 | → |
Đông Hưng B | Rural Commune | 8,031 | → |
Đông Thạnh | Rural Commune | 10,917 | → |
Tân Thạnh | Rural Commune | 9,959 | → |
Thuận Hoà | Rural Commune | 16,186 | → |
Thứ Mười Một | Township | 6,555 | → |
Vân Khánh | Rural Commune | 10,410 | → |
Vân Khánh Đông | Rural Commune | 8,973 | → |
Vân Khánh Tây | Rural Commune | 5,585 | → |
Châu Thành | District | 148,313 | → |
Bình An | Rural Commune | 17,850 | → |
Giục Tượng | Rural Commune | 15,635 | → |
Minh Hòa | Rural Commune | 18,256 | → |
Minh Lương | Township | 20,609 | → |
Mong Thọ | Rural Commune | 7,520 | → |
Mong Thọ A | Rural Commune | 10,249 | → |
Mong Thọ B | Rural Commune | 14,748 | → |
Thạnh Lộc | Rural Commune | 14,237 | → |
Vĩnh Hòa Hiệp | Rural Commune | 15,919 | → |
Vĩnh Hoà Phú | Rural Commune | 13,290 | → |
Giang Thành | District | 27,091 | → |
Phú Lợi | Rural Commune | 3,617 | → |
Phú Mỹ | Rural Commune | 4,866 | → |
Tân Khánh Hòa | Rural Commune | 5,924 | → |
Vĩnh Điều | Rural Commune | 5,909 | → |
Vĩnh Phú | Rural Commune | 6,775 | → |
Giồng Riềng | District | 211,496 | → |
Bàn Tân Định | Rural Commune | 12,581 | → |
Bàn Thạch | Rural Commune | 10,243 | → |
Giồng Riềng (Giồng Giềng) | Township | 17,349 | → |
Hoà An | Rural Commune | 9,039 | → |
Hòa Hưng | Rural Commune | 10,633 | → |
Hoà Lợi | Rural Commune | 10,614 | → |
Hòa Thuận | Rural Commune | 15,351 | → |
Long Thạnh | Rural Commune | 16,047 | → |
Ngọc Chúc | Rural Commune | 12,313 | → |
Ngọc Hoà | Rural Commune | 10,152 | → |
Ngọc Thành | Rural Commune | 8,682 | → |
Ngọc Thuận | Rural Commune | 9,362 | → |
Thạnh Hòa | Rural Commune | 15,051 | → |
Thạnh Hưng | Rural Commune | 15,385 | → |
Thạnh Lộc | Rural Commune | 14,226 | → |
Thạnh Phước | Rural Commune | 8,126 | → |
Vĩnh Phú | Rural Commune | 6,943 | → |
Vĩnh Thạnh | Rural Commune | 9,399 | → |
Gò Quao | District | 136,547 | → |
Định An | Rural Commune | 17,247 | → |
Định Hòa | Rural Commune | 15,920 | → |
Gò Quao | Township | 9,364 | → |
Thới Quản | Rural Commune | 17,387 | → |
Thủy Liễu | Rural Commune | 11,758 | → |
Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Rural Commune | 13,022 | → |
Vĩnh Hòa Hưng Nam | Rural Commune | 15,052 | → |
Vĩnh Phước A | Rural Commune | 9,156 | → |
Vĩnh Phước B | Rural Commune | 8,717 | → |
Vĩnh Thắng | Rural Commune | 7,696 | → |
Vĩnh Tuy | Rural Commune | 11,228 | → |
Hà Tiên | District-level City | 44,721 | → |
Bình San | Ward | 8,853 | → |
Đông Hồ | Ward | 7,494 | → |
Mỹ Đức | Rural Commune | 5,872 | → |
Pháo Đài | Ward | 7,388 | → |
Thuận Yên | Rural Commune | 7,079 | → |
Tiên Hải | Rural Commune | 1,693 | → |
Tô Châu | Ward | 6,342 | → |
Hòn Đất | District | 166,880 | → |
Bình Giang | Rural Commune | 15,115 | → |
Bình Sơn | Rural Commune | 14,527 | → |
Hòn Đất | Township | 12,517 | → |
Lình Huỳnh | Rural Commune | 9,269 | → |
Mỹ Hiệp Sơn | Rural Commune | 17,072 | → |
Mỹ Lâm | Rural Commune | 19,065 | → |
Mỹ Phước | Rural Commune | 6,664 | → |
Mỹ Thái | Rural Commune | 4,309 | → |
Mỹ Thuận | Rural Commune | 7,010 | → |
Nam Thái Sơn | Rural Commune | 11,504 | → |
Sóc Sơn | Township | 17,300 | → |
Sơn Bình | Rural Commune | 7,352 | → |
Sơn Kiên | Rural Commune | 11,480 | → |
Thổ Sơn | Rural Commune | 13,696 | → |
Kiên Hải | District | 20,807 | → |
An Sơn | Rural Commune | 4,944 | → |
Hòn Tre | Rural Commune | 4,199 | → |
Lại Sơn | Rural Commune | 8,004 | → |
Nam Du | Rural Commune | 3,660 | → |
Kiên Lương | District | 77,739 | → |
Bình An | Rural Commune | 10,796 | → |
Bình Trị | Rural Commune | 5,574 | → |
Dương Hòa | Rural Commune | 6,984 | → |
Hòa Điền | Rural Commune | 9,589 | → |
Hòn Nghệ | Rural Commune | 2,146 | → |
Kiên Bình | Rural Commune | 7,730 | → |
Kiên Lương | Township | 32,837 | → |
Sơn Hải | Rural Commune | 2,083 | → |
Phú Quốc | District | 91,241 | → |
An Thới | Township | 20,566 | → |
Bãi Thơm | Rural Commune | 4,381 | → |
Cửa Cạn | Rural Commune | 3,344 | → |
Cửa Dương | Rural Commune | 7,660 | → |
Dương Đông | Township | 32,550 | → |
Dương Tơ | Rural Commune | 7,045 | → |
Gành Dầu | Rural Commune | 4,224 | → |
Hàm Ninh | Rural Commune | 7,282 | → |
Hòn Thơm | Rural Commune | 2,401 | → |
Thổ Châu | Rural Commune | 1,788 | → |
Rạch Giá | District-level City | 226,316 | → |
An Bình | Ward | 15,715 | → |
An Hòa | Ward | 26,366 | → |
Phi Thông | Rural Commune | 15,532 | → |
Rạch Sỏi | Ward | 17,030 | → |
Vĩnh Bảo | Ward | 19,597 | → |
Vĩnh Hiệp | Ward | 17,428 | → |
Vĩnh Lạc | Ward | 24,683 | → |
Vĩnh Lợi | Ward | 8,791 | → |
Vĩnh Quang | Ward | 32,391 | → |
Vĩnh Thanh | Ward | 24,631 | → |
Vĩnh Thanh Vân | Ward | 15,283 | → |
Vĩnh Thông | Ward | 8,869 | → |
Tân Hiệp | District | 142,405 | → |
Tân An | Rural Commune | 7,669 | → |
Tân Hiệp | Township | 19,299 | → |
Tân Hiệp A | Rural Commune | 15,401 | → |
Tân Hiệp B | Rural Commune | 17,879 | → |
Tân Hội | Rural Commune | 13,700 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 10,741 | → |
Thạnh Đông | Rural Commune | 17,209 | → |
Thạnh Đông A | Rural Commune | 18,871 | → |
Thạnh Đông B | Rural Commune | 8,238 | → |
Thạnh Trị | Rural Commune | 13,398 | → |
U Minh Thượng | District | 67,764 | → |
An Minh Bắc | Rural Commune | 10,766 | → |
Hoà Chánh | Rural Commune | 12,498 | → |
Minh Thuận | Rural Commune | 18,670 | → |
Thạnh Yên | Rural Commune | 10,250 | → |
Thạnh Yên A | Rural Commune | 7,829 | → |
Vĩnh Hòa | Rural Commune | 7,751 | → |
Vĩnh Thuận | District | 89,798 | → |
Phong Đông | Rural Commune | 5,243 | → |
Tân Thuận | Rural Commune | 10,601 | → |
Vĩnh Bình Bắc | Rural Commune | 15,635 | → |
Vĩnh Bình Nam | Rural Commune | 16,453 | → |
Vĩnh Phong | Rural Commune | 13,883 | → |
Vĩnh Thuận | Township | 13,761 | → |
Vĩnh Thuận | Rural Commune | 14,222 | → |
Kiên Giang | Province | 1,688,248 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.