Vietnam: Hưng Yên Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hưng Yên Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Ân Thi | District | 127,788 | → |
Ân Thi | Township | 8,189 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 7,321 | → |
Bãi Sậy | Rural Commune | 6,380 | → |
Cẩm Ninh | Rural Commune | 4,624 | → |
Đa Lộc | Rural Commune | 4,767 | → |
Đặng Lễ | Rural Commune | 5,709 | → |
Đào Dương | Rural Commune | 8,567 | → |
Hạ Lễ | Rural Commune | 4,426 | → |
Hoàng Hoa Thám | Rural Commune | 5,492 | → |
Hồng Quang | Rural Commune | 5,409 | → |
Hồng Vân | Rural Commune | 4,980 | → |
Hồ Tùng Mậu | Rural Commune | 8,149 | → |
Nguyễn Trãi | Rural Commune | 5,558 | → |
Phù Ủng | Rural Commune | 8,047 | → |
Quảng Lãng | Rural Commune | 6,085 | → |
Quang Vinh | Rural Commune | 5,686 | → |
Tân Phúc | Rural Commune | 4,132 | → |
Tiền Phong | Rural Commune | 4,578 | → |
Vân Du | Rural Commune | 6,782 | → |
Văn Nhuệ | Rural Commune | 5,028 | → |
Xuân Trúc | Rural Commune | 7,879 | → |
Hưng Yên | District-level City | 105,546 | → |
An Tảo | Ward | 9,330 | → |
Bảo Khê | Rural Commune | 6,497 | → |
Hiến Nam | Ward | 7,472 | → |
Hoàng Hanh | Rural Commune | 3,196 | → |
Hồng Châu | Ward | 3,914 | → |
Hồng Nam | Rural Commune | 4,163 | → |
Hùng Cường | Rural Commune | 4,178 | → |
Lam Sơn | Ward | 6,884 | → |
Lê Lợi | Ward | 6,358 | → |
Liên Phương | Rural Commune | 7,525 | → |
Minh Khai | Ward | 5,415 | → |
Phú Cường | Rural Commune | 5,901 | → |
Phương Chiểu | Rural Commune | 4,776 | → |
Quảng Châu | Rural Commune | 7,735 | → |
Quang Trung | Ward | 8,646 | → |
Tân Hưng | Rural Commune | 4,858 | → |
Trung Nghĩa | Rural Commune | 8,698 | → |
Khoái Châu | District | 181,403 | → |
An Vĩ | Rural Commune | 6,170 | → |
Bình Kiều | Rural Commune | 6,053 | → |
Bình Minh | Rural Commune | 7,851 | → |
Chí Tân | Rural Commune | 5,495 | → |
Đại Hưng | Rural Commune | 6,251 | → |
Đại Tập | Rural Commune | 6,643 | → |
Dân Tiến | Rural Commune | 11,203 | → |
Dạ Trạch | Rural Commune | 4,983 | → |
Đông Kết | Rural Commune | 9,279 | → |
Đông Ninh | Rural Commune | 4,653 | → |
Đông Tảo | Rural Commune | 7,812 | → |
Đồng Tiến | Rural Commune | 4,835 | → |
Hàm Tử | Rural Commune | 5,916 | → |
Hồng Tiến | Rural Commune | 8,839 | → |
Khoái Châu | Township | 7,626 | → |
Liên Khê | Rural Commune | 5,663 | → |
Nhuế Dương | Rural Commune | 4,282 | → |
Ông Đình | Rural Commune | 4,273 | → |
Phùng Hưng | Rural Commune | 10,888 | → |
Tân Châu | Rural Commune | 9,897 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 12,453 | → |
Thành Công | Rural Commune | 5,880 | → |
Thuần Hưng | Rural Commune | 8,255 | → |
Tứ Dân | Rural Commune | 9,114 | → |
Việt Hòa | Rural Commune | 7,089 | → |
Kim Động | District | 111,599 | → |
Chính Nghĩa | Rural Commune | 6,345 | → |
Đồng Thanh | Rural Commune | 6,070 | → |
Đức Hợp | Rural Commune | 7,479 | → |
Hiệp Cường | Rural Commune | 7,632 | → |
Hùng An | Rural Commune | 6,217 | → |
Lương Bằng | Township | 9,453 | → |
Mai Động | Rural Commune | 5,322 | → |
Nghĩa Dân | Rural Commune | 6,265 | → |
Ngọc Thanh | Rural Commune | 6,420 | → |
Nhân La | Rural Commune | 3,599 | → |
Phạm Ngũ Lão | Rural Commune | 6,719 | → |
Phú Thịnh | Rural Commune | 5,787 | → |
Song Mai | Rural Commune | 6,476 | → |
Thọ Vinh | Rural Commune | 6,240 | → |
Toàn Thắng | Rural Commune | 9,552 | → |
Vĩnh Xá | Rural Commune | 6,705 | → |
Vũ Xá | Rural Commune | 5,318 | → |
Mỹ Hào | District | 93,374 | → |
Bạch Sam | Rural Commune | 6,034 | → |
Bần Yên Nhân | Township | 12,483 | → |
Cẩm Xá | Rural Commune | 9,382 | → |
Dị Sử | Rural Commune | 10,168 | → |
Dương Quang | Rural Commune | 6,894 | → |
Hòa Phong | Rural Commune | 7,927 | → |
Hưng Long | Rural Commune | 3,323 | → |
Minh Đức | Rural Commune | 7,031 | → |
Ngọc Lâm | Rural Commune | 4,954 | → |
Nhân Hòa | Rural Commune | 9,046 | → |
Phan Đình Phùng | Rural Commune | 7,191 | → |
Phùng Chí Kiên | Rural Commune | 4,910 | → |
Xuân Dục | Rural Commune | 4,031 | → |
Phù Cừ | District | 77,386 | → |
Đình Cao | Rural Commune | 9,332 | → |
Đoàn Đào | Rural Commune | 8,585 | → |
Minh Hoàng | Rural Commune | 4,420 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 4,746 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 4,410 | → |
Nguyên Hòa | Rural Commune | 4,525 | → |
Nhật Quang | Rural Commune | 4,679 | → |
Phan Sào Nam | Rural Commune | 4,838 | → |
Quang Hưng | Rural Commune | 6,010 | → |
Tam Đa | Rural Commune | 4,881 | → |
Tiền Tiến | Rural Commune | 3,194 | → |
Tống Phan | Rural Commune | 6,170 | → |
Tống Trân | Rural Commune | 6,395 | → |
Trần Cao | Township | 5,201 | → |
Tiên Lữ | District | 84,974 | → |
An Viên | Rural Commune | 7,761 | → |
Cương Chính | Rural Commune | 6,620 | → |
Dị Chế | Rural Commune | 6,444 | → |
Đức Thắng | Rural Commune | 3,623 | → |
Hải Triều | Rural Commune | 5,013 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 5,567 | → |
Lệ Xá | Rural Commune | 5,415 | → |
Minh Phương | Rural Commune | 3,162 | → |
Ngô Quyền | Rural Commune | 4,977 | → |
Nhật Tân | Rural Commune | 6,411 | → |
Thiện Phiến | Rural Commune | 6,406 | → |
Thủ Sỹ | Rural Commune | 8,151 | → |
Thụy Lôi | Rural Commune | 6,183 | → |
Trung Dũng | Rural Commune | 4,803 | → |
Vương | Township | 4,438 | → |
Văn Giang | District | 99,137 | → |
Cửu Cao | Rural Commune | 5,883 | → |
Liên Nghĩa | Rural Commune | 9,566 | → |
Long Hưng | Rural Commune | 11,881 | → |
Mễ Sở | Rural Commune | 10,179 | → |
Nghĩa Trụ | Rural Commune | 8,859 | → |
Phụng Công | Rural Commune | 5,829 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 12,037 | → |
Thắng Lợi | Rural Commune | 6,357 | → |
Văn Giang | Township | 9,854 | → |
Vĩnh Khúc | Rural Commune | 11,069 | → |
Xuân Quan | Rural Commune | 7,623 | → |
Văn Lâm | District | 112,966 | → |
Chỉ Đạo | Rural Commune | 7,741 | → |
Đại Đồng | Rural Commune | 9,016 | → |
Đình Dù | Rural Commune | 7,778 | → |
Lạc Đạo | Rural Commune | 13,634 | → |
Lạc Hồng | Rural Commune | 8,305 | → |
Lương Tài | Rural Commune | 7,740 | → |
Minh Hải | Rural Commune | 9,338 | → |
Như Quỳnh | Township | 17,570 | → |
Tân Quang | Rural Commune | 12,953 | → |
Trưng Trắc | Rural Commune | 10,796 | → |
Việt Hưng | Rural Commune | 8,095 | → |
Yên Mỹ | District | 133,730 | → |
Đồng Than | Rural Commune | 10,193 | → |
Giai Phạm | Rural Commune | 9,039 | → |
Hoàn Long | Rural Commune | 7,245 | → |
Liêu Xá | Rural Commune | 8,889 | → |
Lý Thường Kiệt | Rural Commune | 5,965 | → |
Minh Châu | Rural Commune | 4,435 | → |
Nghĩa Hiệp | Rural Commune | 5,580 | → |
Ngọc Long | Rural Commune | 5,574 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 8,280 | → |
Tân Việt | Rural Commune | 7,757 | → |
Thanh Long | Rural Commune | 8,396 | → |
Trung Hòa | Rural Commune | 11,067 | → |
Trung Hưng | Rural Commune | 7,089 | → |
Việt Cường | Rural Commune | 3,756 | → |
Yên Hòa | Rural Commune | 5,276 | → |
Yên Mỹ | Township | 13,375 | → |
Yên Phú | Rural Commune | 11,814 | → |
Hưng Yên | Province | 1,127,903 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.