Vietnam: Hải Phòng Municipality
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hải Phòng Municipality according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
An Dương | District | 160,751 | → |
An Đồng | Rural Commune | 22,476 | → |
An Dương | Township | 6,924 | → |
An Hoà | Rural Commune | 10,576 | → |
An Hồng | Rural Commune | 9,951 | → |
An Hưng | Rural Commune | 9,732 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 7,136 | → |
Đại Bản | Rural Commune | 15,344 | → |
Đặng Cương | Rural Commune | 7,397 | → |
Đồng Thái | Rural Commune | 8,533 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 10,676 | → |
Hồng Thái | Rural Commune | 10,555 | → |
Lê Lợi | Rural Commune | 5,741 | → |
Lê Thiện | Rural Commune | 9,578 | → |
Nam Sơn | Rural Commune | 8,476 | → |
Quốc Tuấn | Rural Commune | 7,233 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 10,423 | → |
An Lão | District | 132,316 | → |
An Lão | Township | 4,112 | → |
An Thái | Rural Commune | 8,194 | → |
An Thắng | Rural Commune | 7,166 | → |
An Thọ | Rural Commune | 5,704 | → |
An Tiến | Rural Commune | 7,837 | → |
Bát Trang | Rural Commune | 9,960 | → |
Chiến Thắng | Rural Commune | 6,281 | → |
Mỹ Đức | Rural Commune | 11,873 | → |
Quang Hưng | Rural Commune | 5,922 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 7,916 | → |
Quốc Tuấn | Rural Commune | 9,292 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 6,988 | → |
Tân Viên | Rural Commune | 7,425 | → |
Thái Sơn | Rural Commune | 11,913 | → |
Trường Sơn | Township | 8,441 | → |
Trường Thành | Rural Commune | 4,763 | → |
Trường Thọ | Rural Commune | 8,529 | → |
Bạch Long Vĩ | District | 902 | → |
Bạch Long Vĩ | Rural District | 902 | → |
Cát Hải | District | 29,676 | → |
Cát Bà | Township | 11,219 | → |
Cát Hải | Township | 6,011 | → |
Đồng Bài | Rural Commune | 945 | → |
Gia Luận | Rural Commune | 682 | → |
Hiền Hào | Rural Commune | 401 | → |
Hoàng Châu | Rural Commune | 1,419 | → |
Nghĩa Lộ | Rural Commune | 2,146 | → |
Phù Long | Rural Commune | 1,954 | → |
Trân Châu | Rural Commune | 1,521 | → |
Văn Phong | Rural Commune | 2,103 | → |
Việt Hải | Rural Commune | 380 | → |
Xuân Đám | Rural Commune | 895 | → |
Đồ Sơn | Urban District | 44,514 | → |
Bàng La | Ward | 9,085 | → |
Hợp Đức | Ward | 7,265 | → |
Minh Đức | Ward | 5,543 | → |
Ngọc Hải | Ward | 7,618 | → |
Ngọc Xuyên | Ward | 5,737 | → |
Vạn Hương | Ward | 3,558 | → |
Vạn Sơn | Ward | 5,708 | → |
Dương Kinh | Urban District | 48,700 | → |
Anh Dũng | Ward | 7,682 | → |
Đa Phúc | Ward | 9,038 | → |
Hải Thành | Ward | 4,984 | → |
Hoà Nghĩa | Ward | 12,148 | → |
Hưng Đạo | Ward | 10,712 | → |
Tân Thành | Ward | 4,136 | → |
Hải An | Urban District | 103,267 | → |
Cát Bi | Ward | 15,552 | → |
Đằng Hải | Ward | 11,476 | → |
Đằng Lâm | Ward | 17,537 | → |
Đông HảI 1 | Ward | 20,999 | → |
Đông HảI 2 | Ward | 8,150 | → |
Nam Hải | Ward | 8,399 | → |
Thành Tô | Ward | 11,802 | → |
Tràng Cát | Ward | 9,352 | → |
Hồng Bàng | Urban District | 101,625 | → |
Hạ Lý | Ward | 13,383 | → |
Hoàng Văn Thụ | Ward | 3,818 | → |
Hùng Vương | Ward | 12,432 | → |
Minh Khai | Ward | 5,518 | → |
Phạm Hồng Thái | Ward | 2,973 | → |
Phan Bội Châu | Ward | 5,192 | → |
Quang Trung | Ward | 5,200 | → |
Quán Toan | Ward | 11,428 | → |
Sở Dầu | Ward | 13,920 | → |
Thượng Lý | Ward | 17,877 | → |
Trại Chuối | Ward | 9,884 | → |
Kiến An | Urban District | 97,403 | → |
Bắc Sơn | Ward | 8,938 | → |
Đồng Hoà | Ward | 8,155 | → |
Lãm Hà | Ward | 12,407 | → |
Nam Sơn | Ward | 8,748 | → |
Ngọc Sơn | Ward | 8,428 | → |
Phù Liễn | Ward | 8,068 | → |
Quán Trữ | Ward | 8,583 | → |
Tràng Minh | Ward | 8,907 | → |
Trần Thành Ngọ | Ward | 11,732 | → |
Văn Đẩu | Ward | 13,437 | → |
Kiến Thụy | District | 126,324 | → |
Đại Đồng | Rural Commune | 6,522 | → |
Đại Hà | Rural Commune | 6,728 | → |
Đại Hợp | Rural Commune | 9,487 | → |
Đoàn Xá | Rural Commune | 8,115 | → |
Đông Phương | Rural Commune | 6,466 | → |
Du Lễ | Rural Commune | 4,891 | → |
Hữu Bằng | Rural Commune | 7,990 | → |
Kiến Quốc | Rural Commune | 8,714 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 7,578 | → |
Ngũ Đoan | Rural Commune | 7,318 | → |
Ngũ Phúc | Rural Commune | 6,417 | → |
Núi Đối | Township | 3,628 | → |
Tân Phong | Rural Commune | 6,571 | → |
Tân Trào | Rural Commune | 7,979 | → |
Thanh Sơn | Rural Commune | 5,621 | → |
Thuận Thiên | Rural Commune | 7,408 | → |
Thuỵ Hương | Rural Commune | 4,802 | → |
Tú Sơn | Rural Commune | 10,089 | → |
Lê Chân | Urban District | 209,618 | → |
An Biên | Ward | 10,570 | → |
An Dương | Ward | 9,826 | → |
Cát Dài | Ward | 9,043 | → |
Đông Hải | Ward | 13,023 | → |
Dư Hàng | Ward | 11,405 | → |
Dư Hàng Kênh | Ward | 30,383 | → |
Hàng Kênh | Ward | 15,002 | → |
Hồ Nam | Ward | 13,796 | → |
Kênh Dương | Ward | 14,309 | → |
Lam Sơn | Ward | 11,357 | → |
Nghĩa Xá | Ward | 14,792 | → |
Niệm Nghĩa | Ward | 13,927 | → |
Trại Cau | Ward | 9,674 | → |
Trần Nguyên Hãn | Ward | 11,121 | → |
Vĩnh Niệm | Ward | 21,390 | → |
Ngô Quyền | Urban District | 164,612 | → |
Cầu Đất | Ward | 5,999 | → |
Cầu Tre | Ward | 16,919 | → |
Đằng Giang | Ward | 22,601 | → |
Đông Khê | Ward | 16,044 | → |
Đổng Quốc Bình | Ward | 8,385 | → |
Gia Viên | Ward | 10,345 | → |
Lạch Tray | Ward | 9,241 | → |
Lạc Viên | Ward | 10,733 | → |
Lê Lợi | Ward | 8,088 | → |
Lương Khánh Thiện | Ward | 6,736 | → |
Máy Chai | Ward | 19,127 | → |
Máy Tơ | Ward | 12,303 | → |
Vạn Mỹ | Ward | 18,091 | → |
Thủy Nguyên | District | 303,094 | → |
An Lư | Rural Commune | 12,786 | → |
An Sơn | Rural Commune | 5,908 | → |
Cao Nhân | Rural Commune | 9,506 | → |
Chính Mỹ | Rural Commune | 8,582 | → |
Đông Sơn | Rural Commune | 5,845 | → |
Dương Quan | Rural Commune | 7,674 | → |
Gia Đức | Rural Commune | 4,818 | → |
Gia Minh | Rural Commune | 4,426 | → |
Hoà Bình | Rural Commune | 11,150 | → |
Hoa Động | Rural Commune | 9,474 | → |
Hoàng Động | Rural Commune | 7,300 | → |
Hợp Thành | Rural Commune | 7,477 | → |
Kênh Giang | Rural Commune | 9,117 | → |
Kiền Bái | Rural Commune | 10,466 | → |
Kỳ Sơn | Rural Commune | 8,769 | → |
Lại Xuân | Rural Commune | 9,641 | → |
Lâm Động | Rural Commune | 5,014 | → |
Lập Lễ | Rural Commune | 11,274 | → |
Liên Khê | Rural Commune | 10,400 | → |
Lưu Kiếm | Rural Commune | 10,100 | → |
Lưu Kỳ | Rural Commune | 2,334 | → |
Minh Đức | Township | 11,511 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 10,253 | → |
Mỹ Đồng | Rural Commune | 6,320 | → |
Ngũ Lão | Rural Commune | 10,049 | → |
Núi Đèo | Township | 4,260 | → |
Phả Lễ | Rural Commune | 6,842 | → |
Phục Lễ | Rural Commune | 6,437 | → |
Phù Ninh | Rural Commune | 5,412 | → |
Quảng Thanh | Rural Commune | 8,567 | → |
Tam Hưng | Rural Commune | 7,413 | → |
Tân Dương | Rural Commune | 9,725 | → |
Thiên Hương | Rural Commune | 10,599 | → |
Thuỷ Đường | Rural Commune | 11,460 | → |
Thuỷ Sơn | Rural Commune | 7,024 | → |
Thuỷ Triều | Rural Commune | 9,293 | → |
Trung Hà | Rural Commune | 5,868 | → |
Tiên Lãng | District | 141,288 | → |
Bạch Đằng | Rural Commune | 5,167 | → |
Bắc Hưng | Rural Commune | 5,852 | → |
Cấp Tiến | Rural Commune | 5,884 | → |
Đại Thắng | Rural Commune | 5,656 | → |
Đoàn Lập | Rural Commune | 7,019 | → |
Đông Hưng | Rural Commune | 6,376 | → |
Hùng Thắng | Rural Commune | 9,583 | → |
Khởi Nghĩa | Rural Commune | 5,200 | → |
Kiến Thiết | Rural Commune | 9,675 | → |
Nam Hưng | Rural Commune | 4,922 | → |
Quang Phục | Rural Commune | 9,329 | → |
Quyết Tiến | Rural Commune | 4,000 | → |
Tây Hưng | Rural Commune | 3,152 | → |
Tiên Cường | Rural Commune | 5,561 | → |
Tiên Hưng | Rural Commune | 2,857 | → |
Tiên Lãng | Township | 12,928 | → |
Tiên Minh | Rural Commune | 6,681 | → |
Tiên Thắng | Rural Commune | 6,849 | → |
Tiên Thanh | Rural Commune | 4,909 | → |
Tiên Tiến | Rural Commune | 2,713 | → |
Toàn Thắng | Rural Commune | 3,807 | → |
Tự Cường | Rural Commune | 5,761 | → |
Vinh Quang | Rural Commune | 7,407 | → |
Vĩnh Bảo | District | 173,083 | → |
An Hoà | Rural Commune | 6,611 | → |
Cao Minh | Rural Commune | 7,112 | → |
Cổ Am | Rural Commune | 4,522 | → |
Cộng Hiền | Rural Commune | 6,280 | → |
Đồng Minh | Rural Commune | 6,768 | → |
Dũng Tiến | Rural Commune | 7,470 | → |
Giang Biên | Rural Commune | 6,978 | → |
Hiệp Hoà | Rural Commune | 5,315 | → |
Hoà Bình | Rural Commune | 7,047 | → |
Hưng Nhân | Rural Commune | 3,405 | → |
Hùng Tiến | Rural Commune | 6,766 | → |
Liên Am | Rural Commune | 5,589 | → |
Lý Học | Rural Commune | 5,014 | → |
Nhân Hoà | Rural Commune | 4,853 | → |
Tam Cường | Rural Commune | 6,523 | → |
Tam Đa | Rural Commune | 4,293 | → |
Tân Hưng | Rural Commune | 5,544 | → |
Tân Liên | Rural Commune | 4,897 | → |
Thắng Thuỷ | Rural Commune | 6,893 | → |
Thanh Lương | Rural Commune | 4,073 | → |
Tiền Phong | Rural Commune | 5,977 | → |
Trấn Dương | Rural Commune | 6,729 | → |
Trung Lập | Rural Commune | 6,220 | → |
Việt Tiến | Rural Commune | 7,164 | → |
Vĩnh An | Rural Commune | 6,307 | → |
Vĩnh Bảo | Township | 7,418 | → |
Vĩnh Long | Rural Commune | 4,104 | → |
Vĩnh Phong | Rural Commune | 3,352 | → |
Vinh Quang | Rural Commune | 6,449 | → |
Vĩnh Tiến | Rural Commune | 3,410 | → |
Hải Phòng | Municipality | 1,837,173 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.