Vietnam: Hải Dương Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hải Dương Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bình Giang | District | 104,767 | → |
Bình Minh | Rural Commune | 4,140 | → |
Bình Xuyên | Rural Commune | 8,486 | → |
Cổ Bi | Rural Commune | 6,495 | → |
Hồng Khê | Rural Commune | 5,985 | → |
Hùng Thắng | Rural Commune | 4,947 | → |
Hưng Thịnh | Rural Commune | 2,592 | → |
Kẻ Sặt | Township | 4,832 | → |
Long Xuyên | Rural Commune | 5,838 | → |
Nhân Quyền | Rural Commune | 6,224 | → |
Tân Hồng | Rural Commune | 5,700 | → |
Tân Việt | Rural Commune | 5,992 | → |
Thái Dương | Rural Commune | 5,317 | → |
Thái Hòa | Rural Commune | 6,413 | → |
Thái Học | Rural Commune | 8,496 | → |
Thúc Kháng | Rural Commune | 6,961 | → |
Tráng Liệt | Rural Commune | 4,476 | → |
Vĩnh Hồng | Rural Commune | 8,118 | → |
Vĩnh Tuy | Rural Commune | 3,755 | → |
Cẩm Giàng | District | 127,186 | → |
Cẩm Điền | Rural Commune | 5,144 | → |
Cẩm Định | Rural Commune | 6,148 | → |
Cẩm Đoài | Rural Commune | 3,987 | → |
Cẩm Đông | Rural Commune | 6,500 | → |
Cẩm Giàng | Township | 1,982 | → |
Cẩm Hoàng | Rural Commune | 7,439 | → |
Cẩm Hưng | Rural Commune | 5,954 | → |
Cẩm Phúc | Rural Commune | 7,723 | → |
Cẩm Sơn | Rural Commune | 2,193 | → |
Cẩm Văn | Rural Commune | 7,654 | → |
Cẩm Vũ | Rural Commune | 7,261 | → |
Cao An | Rural Commune | 7,065 | → |
Đức Chính | Rural Commune | 6,661 | → |
Kim Giang | Rural Commune | 5,481 | → |
Lai Cách | Township | 14,135 | → |
Lương Điền | Rural Commune | 9,703 | → |
Ngọc Liên | Rural Commune | 7,760 | → |
Tân Trường | Rural Commune | 11,095 | → |
Thạch Lỗi | Rural Commune | 3,301 | → |
Chí Linh | District-level Town | 157,418 | → |
An Lạc | Rural Commune | 5,229 | → |
Bắc An | Rural Commune | 6,750 | → |
Bến Tắm | Ward | 3,115 | → |
Chí Minh | Ward | 9,150 | → |
Cộng Hoà | Ward | 15,258 | → |
Cổ Thành | Rural Commune | 5,763 | → |
Đồng Lạc | Rural Commune | 6,990 | → |
Hoàng Hoa Thám | Rural Commune | 2,802 | → |
Hoàng Tân | Ward | 6,653 | → |
Hoàng Tiến | Rural Commune | 5,904 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 4,985 | → |
Kênh Giang | Rural Commune | 601 | → |
Lê Lợi | Rural Commune | 9,134 | → |
Nhân Huệ | Rural Commune | 3,535 | → |
Phả Lại | Ward | 15,990 | → |
Sao Đỏ | Ward | 25,700 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 7,161 | → |
Thái Học | Ward | 5,578 | → |
Văn An | Ward | 8,541 | → |
Văn Đức | Rural Commune | 8,579 | → |
Gia Lộc | District | 134,509 | → |
Đoàn Thượng | Rural Commune | 4,952 | → |
Đồng Quang | Rural Commune | 5,114 | → |
Đức Xương | Rural Commune | 4,579 | → |
Gia Hòa | Rural Commune | 4,911 | → |
Gia Khánh | Rural Commune | 5,596 | → |
Gia Lộc | Township | 12,357 | → |
Gia Lương | Rural Commune | 4,762 | → |
Gia Tân | Rural Commune | 5,073 | → |
Gia Xuyên | Rural Commune | 8,302 | → |
Hoàng Diệu | Rural Commune | 7,131 | → |
Hồng Hưng | Rural Commune | 6,862 | → |
Lê Lợi | Rural Commune | 5,806 | → |
Liên Hồng | Rural Commune | 9,099 | → |
Nhật Tân | Rural Commune | 3,861 | → |
Phạm Trấn | Rural Commune | 4,981 | → |
Phương Hưng | Rural Commune | 3,307 | → |
Quang Minh | Rural Commune | 5,157 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 3,725 | → |
Thống Kênh | Rural Commune | 5,873 | → |
Thống Nhất | Rural Commune | 7,951 | → |
Toàn Thắng | Rural Commune | 6,113 | → |
Trùng Khánh | Rural Commune | 2,351 | → |
Yết Kiêu | Rural Commune | 6,646 | → |
Hải Dương | District-level City | 213,096 | → |
Ái Quốc | Ward | 10,667 | → |
An Châu | Rural Commune | 3,890 | → |
Bình Hàn | Ward | 21,229 | → |
Cẩm Thượng | Ward | 10,697 | → |
Hải Tân | Ward | 13,749 | → |
Lê Thanh Nghị | Ward | 6,990 | → |
Nam Đồng | Rural Commune | 9,041 | → |
Ngọc Châu | Ward | 20,490 | → |
Nguyễn Trãi | Ward | 8,956 | → |
Phạm Ngũ Lão | Ward | 11,959 | → |
Quang Trung | Ward | 12,436 | → |
Tân Hưng | Rural Commune | 7,053 | → |
Thạch Khôi | Ward | 9,397 | → |
Thanh Bình | Ward | 30,872 | → |
Thượng Đạt | Rural Commune | 2,628 | → |
Trần Hưng Đạo | Ward | 4,788 | → |
Trần Phú | Ward | 6,758 | → |
Tứ Minh | Ward | 12,702 | → |
Việt Hòa | Ward | 8,794 | → |
Kim Thành | District | 122,482 | → |
Bình Dân | Rural Commune | 4,302 | → |
Cẩm La | Rural Commune | 3,258 | → |
Cổ Dũng | Rural Commune | 5,804 | → |
Cộng Hòa | Rural Commune | 5,613 | → |
Đại Đức | Rural Commune | 7,959 | → |
Đồng Gia | Rural Commune | 5,826 | → |
Kim Anh | Rural Commune | 6,176 | → |
Kim Đính | Rural Commune | 7,064 | → |
Kim Khê | Rural Commune | 2,963 | → |
Kim Lương | Rural Commune | 7,238 | → |
Kim Tân | Rural Commune | 8,050 | → |
Kim Xuyên | Rural Commune | 8,131 | → |
Lai Vu | Rural Commune | 4,935 | → |
Liên Hòa | Rural Commune | 6,908 | → |
Ngũ Phúc | Rural Commune | 6,961 | → |
Phúc Thành A | Rural Commune | 3,895 | → |
Phú Thái | Township | 5,462 | → |
Tam Kỳ | Rural Commune | 5,021 | → |
Thượng Vũ | Rural Commune | 5,714 | → |
Tuấn Hưng | Rural Commune | 7,974 | → |
Việt Hưng | Rural Commune | 3,228 | → |
Kinh Môn | District | 157,007 | → |
An Phụ | Rural Commune | 8,832 | → |
An Sinh | Rural Commune | 4,621 | → |
Bạch Đằng | Rural Commune | 4,689 | → |
Duy Tân | Rural Commune | 6,483 | → |
Hiến Thành | Rural Commune | 8,060 | → |
Hiệp An | Rural Commune | 5,604 | → |
Hiệp Hòa | Rural Commune | 7,270 | → |
Hiệp Sơn | Rural Commune | 6,298 | → |
Hoành Sơn | Rural Commune | 3,224 | → |
Kinh Môn (An Lưu) | Township | 7,506 | → |
Lạc Long | Rural Commune | 6,007 | → |
Lê Ninh | Rural Commune | 6,349 | → |
Long Xuyên | Rural Commune | 4,726 | → |
Minh Hòa | Rural Commune | 7,935 | → |
Minh Tân | Township | 12,727 | → |
Phạm Mệnh | Rural Commune | 3,549 | → |
Phúc Thành B | Rural Commune | 3,101 | → |
Phú Thứ | Township | 10,027 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 6,144 | → |
Tân Dân | Rural Commune | 4,150 | → |
Thái Sơn | Rural Commune | 3,815 | → |
Thái Thịnh | Rural Commune | 6,438 | → |
Thăng Long | Rural Commune | 6,642 | → |
Thất Hùng | Rural Commune | 6,324 | → |
Thượng Quận | Rural Commune | 6,486 | → |
Nam Sách | District | 112,094 | → |
An Bình | Rural Commune | 7,315 | → |
An Lâm | Rural Commune | 6,558 | → |
An Sơn | Rural Commune | 5,141 | → |
Cộng Hòa | Rural Commune | 8,757 | → |
Đồng Lạc | Rural Commune | 6,723 | → |
Hiệp Cát | Rural Commune | 6,122 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 4,910 | → |
Hợp Tiến | Rural Commune | 6,993 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 4,227 | → |
Nam Chính | Rural Commune | 3,963 | → |
Nam Hồng | Rural Commune | 4,850 | → |
Nam Hưng | Rural Commune | 5,368 | → |
Nam Sách | Township | 10,158 | → |
Nam Tân | Rural Commune | 4,513 | → |
Nam Trung | Rural Commune | 5,210 | → |
Phú Điền | Rural Commune | 3,715 | → |
Quốc Tuấn | Rural Commune | 7,475 | → |
Thái Tân | Rural Commune | 5,523 | → |
Thanh Quang | Rural Commune | 4,573 | → |
Ninh Giang | District | 141,533 | → |
An Đức | Rural Commune | 4,862 | → |
Đồng Tâm | Rural Commune | 5,333 | → |
Đông Xuyên | Rural Commune | 4,709 | → |
Hiệp Lực | Rural Commune | 5,550 | → |
Hoàng Hanh | Rural Commune | 3,805 | → |
Hồng Dụ | Rural Commune | 3,220 | → |
Hồng Đức | Rural Commune | 6,519 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 6,429 | → |
Hồng Phúc | Rural Commune | 4,445 | → |
Hồng Thái | Rural Commune | 4,483 | → |
Hưng Long | Rural Commune | 3,678 | → |
Hưng Thái | Rural Commune | 4,444 | → |
Kiến Quốc | Rural Commune | 6,453 | → |
Nghĩa An | Rural Commune | 9,575 | → |
Ninh Giang | Township | 6,591 | → |
Ninh Hải | Rural Commune | 5,725 | → |
Ninh Hòa | Rural Commune | 2,337 | → |
Ninh Thành | Rural Commune | 3,767 | → |
Quang Hưng | Rural Commune | 2,608 | → |
Quyết Thắng | Rural Commune | 3,276 | → |
Tân Hương | Rural Commune | 7,760 | → |
Tân Phong | Rural Commune | 6,947 | → |
Tân Quang | Rural Commune | 3,667 | → |
Ứng Hoè | Rural Commune | 5,859 | → |
Văn Giang | Rural Commune | 4,958 | → |
Văn Hội | Rural Commune | 3,378 | → |
Vạn Phúc | Rural Commune | 3,854 | → |
Vĩnh Hòa | Rural Commune | 7,301 | → |
Thanh Hà | District | 153,555 | → |
An Lương | Rural Commune | 2,740 | → |
Cẩm Chế | Rural Commune | 7,217 | → |
Hồng Lạc | Rural Commune | 8,583 | → |
Hợp Đức | Rural Commune | 3,412 | → |
Liên Mạc | Rural Commune | 6,580 | → |
Phượng Hoàng | Rural Commune | 6,694 | → |
Quyết Thắng | Rural Commune | 9,409 | → |
Tân An | Rural Commune | 6,044 | → |
Tân Việt | Rural Commune | 8,921 | → |
Thanh An | Rural Commune | 4,710 | → |
Thanh Bính | Rural Commune | 4,247 | → |
Thanh Cường | Rural Commune | 5,437 | → |
Thanh Hà | Township | 7,337 | → |
Thanh Hải | Rural Commune | 10,709 | → |
Thanh Hồng | Rural Commune | 6,696 | → |
Thanh Khê | Rural Commune | 5,458 | → |
Thanh Lang | Rural Commune | 6,016 | → |
Thanh Sơn | Rural Commune | 7,403 | → |
Thanh Thủy | Rural Commune | 5,172 | → |
Thanh Xá | Rural Commune | 3,890 | → |
Thanh Xuân | Rural Commune | 4,941 | → |
Tiền Tiến | Rural Commune | 10,841 | → |
Trường Thành | Rural Commune | 2,746 | → |
Việt Hồng | Rural Commune | 4,177 | → |
Vĩnh Lập | Rural Commune | 4,175 | → |
Thanh Miện | District | 122,690 | → |
Cao Thắng | Rural Commune | 5,219 | → |
Chi Lăng Bắc | Rural Commune | 6,627 | → |
Chi Lăng Nam | Rural Commune | 4,866 | → |
Diên Hồng | Rural Commune | 2,828 | → |
Đoàn Kết | Rural Commune | 6,700 | → |
Đoàn Tùng | Rural Commune | 7,592 | → |
Hồng Quang | Rural Commune | 8,305 | → |
Hùng Sơn | Rural Commune | 3,203 | → |
Lam Sơn | Rural Commune | 6,257 | → |
Lê Hồng | Rural Commune | 6,712 | → |
Ngô Quyền | Rural Commune | 7,400 | → |
Ngũ Hùng | Rural Commune | 7,626 | → |
Phạm Kha | Rural Commune | 6,741 | → |
Tân Trào | Rural Commune | 6,149 | → |
Thanh Giang | Rural Commune | 7,534 | → |
Thanh Miện | Township | 9,009 | → |
Thanh Tùng | Rural Commune | 5,562 | → |
Tiền Phong | Rural Commune | 4,905 | → |
Tứ Cường | Rural Commune | 9,455 | → |
Tứ Kỳ | District | 158,722 | → |
An Thanh | Rural Commune | 7,267 | → |
Bình Lăng | Rural Commune | 4,968 | → |
Cộng Lạc | Rural Commune | 4,350 | → |
Đại Đồng | Rural Commune | 5,924 | → |
Đại Hợp | Rural Commune | 6,186 | → |
Dân Chủ | Rural Commune | 5,055 | → |
Đông Kỳ | Rural Commune | 2,956 | → |
Hà Kỳ | Rural Commune | 7,448 | → |
Hà Thanh | Rural Commune | 5,627 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 9,716 | → |
Kỳ Sơn | Rural Commune | 3,367 | → |
Minh Đức | Rural Commune | 9,869 | → |
Ngọc Kỳ | Rural Commune | 3,898 | → |
Ngọc Sơn | Rural Commune | 6,755 | → |
Nguyên Giáp | Rural Commune | 9,423 | → |
Phượng Kỳ | Rural Commune | 4,011 | → |
Quang Khải | Rural Commune | 5,237 | → |
Quảng Nghiệp | Rural Commune | 3,969 | → |
Quang Phục | Rural Commune | 6,178 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 7,543 | → |
Tái Sơn | Rural Commune | 3,643 | → |
Tân Kỳ | Rural Commune | 7,852 | → |
Tây Kỳ | Rural Commune | 3,854 | → |
Tiên Động | Rural Commune | 6,701 | → |
Tứ Kỳ | Township | 6,059 | → |
Tứ Xuyên | Rural Commune | 3,117 | → |
Văn Tố | Rural Commune | 7,749 | → |
Hải Dương | Province | 1,705,059 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.