Vietnam: Hà Giang Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hà Giang Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bắc Mê | District | 47,339 | → |
Đường Âm | Rural Commune | 3,593 | → |
Đường Hồng | Rural Commune | 3,922 | → |
Giáp Trung | Rural Commune | 4,679 | → |
Lạc Nông | Rural Commune | 2,320 | → |
Minh Ngọc | Rural Commune | 3,791 | → |
Minh Sơn | Rural Commune | 5,435 | → |
Phiêng Luông | Rural Commune | 1,229 | → |
Phú Nam | Rural Commune | 2,474 | → |
Thượng Tân | Rural Commune | 2,035 | → |
Yên Cường | Rural Commune | 5,978 | → |
Yên Định | Rural Commune | 3,417 | → |
Yên Phong | Rural Commune | 1,900 | → |
Yên Phú | Township | 6,566 | → |
Bắc Quang | District | 104,922 | → |
Bằng Hành | Rural Commune | 4,389 | → |
Đồng Tâm | Rural Commune | 4,427 | → |
Đông Thành | Rural Commune | 2,155 | → |
Đồng Tiến | Rural Commune | 2,089 | → |
Đồng Yên | Rural Commune | 7,076 | → |
Đức Xuân | Rural Commune | 2,076 | → |
Hùng An | Rural Commune | 7,992 | → |
Hữu Sản | Rural Commune | 2,445 | → |
Kim Ngọc | Rural Commune | 4,092 | → |
Liên Hiệp | Rural Commune | 3,657 | → |
Quang Minh | Rural Commune | 9,039 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 2,173 | → |
Tân Quang | Rural Commune | 4,613 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 3,132 | → |
Thượng Bình | Rural Commune | 1,762 | → |
Tiên Kiều | Rural Commune | 3,629 | → |
Việt Hồng | Rural Commune | 2,405 | → |
Việt Quang | Township | 12,946 | → |
Việt Vinh | Rural Commune | 4,604 | → |
Vĩnh Hảo | Rural Commune | 4,723 | → |
Vĩnh Phúc | Rural Commune | 7,050 | → |
Vĩnh Tuy | Township | 3,174 | → |
Vô Điếm | Rural Commune | 5,274 | → |
Đồng Văn | District | 64,757 | → |
Đồng Văn | Township | 6,989 | → |
Hố Quáng Phìn | Rural Commune | 2,890 | → |
Lũng Cú | Rural Commune | 3,745 | → |
Lũng Phìn | Rural Commune | 3,733 | → |
Lũng Táo | Rural Commune | 3,029 | → |
Lũng Thầu | Rural Commune | 1,884 | → |
Má Lé | Rural Commune | 3,376 | → |
Phó Bảng | Township | 2,188 | → |
Phố Cáo | Rural Commune | 5,095 | → |
Phố Là | Rural Commune | 2,103 | → |
Sảng Tủng | Rural Commune | 3,185 | → |
Sính Lủng | Rural Commune | 3,085 | → |
Sủng Là | Rural Commune | 3,276 | → |
Sủng Trái | Rural Commune | 5,349 | → |
Tả Lủng | Rural Commune | 2,927 | → |
Tả Phìn | Rural Commune | 2,884 | → |
Thài Phìn Tủng | Rural Commune | 3,101 | → |
Vần Chải | Rural Commune | 3,277 | → |
Xà Phìn | Rural Commune | 2,641 | → |
Hà Giang | District-level City | 45,286 | → |
Minh Khai | Ward | 10,500 | → |
Ngọc Đường | Rural Commune | 2,943 | → |
Ngọc Hà | Ward | 3,957 | → |
Nguyễn Trãi | Ward | 8,861 | → |
Phương Độ | Rural Commune | 4,347 | → |
Phương Thiện | Rural Commune | 3,510 | → |
Quang Trung | Ward | 4,047 | → |
Trần Phú | Ward | 7,121 | → |
Hoàng Su Phì | District | 59,427 | → |
Bản Luốc | Rural Commune | 2,201 | → |
Bản Máy | Rural Commune | 2,035 | → |
Bản Nhùng | Rural Commune | 2,282 | → |
Bản Péo | Rural Commune | 1,302 | → |
Bản Phùng | Rural Commune | 2,518 | → |
Chiến Phố | Rural Commune | 3,252 | → |
Đản Ván | Rural Commune | 1,861 | → |
Hồ Thầu | Rural Commune | 2,074 | → |
Nậm Dịch | Rural Commune | 1,818 | → |
Nậm Khòa | Rural Commune | 2,916 | → |
Nam Sơn | Rural Commune | 2,860 | → |
Nậm Tỵ | Rural Commune | 2,725 | → |
Nàng Đôn | Rural Commune | 1,756 | → |
Ngàm Đăng Vài | Rural Commune | 1,964 | → |
Pố Lồ | Rural Commune | 2,830 | → |
Pờ Ly Ngài | Rural Commune | 1,896 | → |
Sán Xả Hồ | Rural Commune | 2,046 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 3,566 | → |
Tả Sử Choóng | Rural Commune | 1,450 | → |
Thàng Tín | Rural Commune | 1,882 | → |
Thèn Chu Phìn | Rural Commune | 1,606 | → |
Thông Nguyên | Rural Commune | 3,029 | → |
Túng Sán | Rural Commune | 2,880 | → |
Tụ Nhân | Rural Commune | 3,235 | → |
Vinh Quang | Township | 3,443 | → |
Mèo Vạc | District | 70,162 | → |
Cán Chu Phìn | Rural Commune | 5,101 | → |
Giàng Chu Phìn | Rural Commune | 4,127 | → |
Khâu Vai | Rural Commune | 5,935 | → |
Lũng Chinh | Rural Commune | 3,406 | → |
Lũng Pù | Rural Commune | 4,510 | → |
Mèo Vạc | Township | 4,866 | → |
Nậm Ban | Rural Commune | 3,150 | → |
Niêm Sơn | Rural Commune | 4,378 | → |
Niêm Tòng | Rural Commune | 4,497 | → |
Pải Lủng | Rural Commune | 2,628 | → |
Pả Vi | Rural Commune | 2,464 | → |
Sơn Vĩ | Rural Commune | 5,388 | → |
Sủng Máng | Rural Commune | 2,403 | → |
Sủng Trà | Rural Commune | 3,829 | → |
Tả Lủng | Rural Commune | 2,553 | → |
Tát Ngà | Rural Commune | 3,027 | → |
Thượng Phùng | Rural Commune | 3,698 | → |
Xín Cái | Rural Commune | 4,202 | → |
Quản Bạ | District | 44,506 | → |
Bát Đại Sơn | Rural Commune | 2,768 | → |
Cán Tỷ | Rural Commune | 4,158 | → |
Cao Mã Pờ | Rural Commune | 2,153 | → |
Đông Hà | Rural Commune | 2,351 | → |
Lùng Tám | Rural Commune | 3,361 | → |
Nghĩa Thuận | Rural Commune | 3,056 | → |
Quản Bạ | Rural Commune | 2,660 | → |
Quyết Tiến | Rural Commune | 6,263 | → |
Tam Sơn | Township | 5,184 | → |
Tả Ván | Rural Commune | 2,119 | → |
Thái An | Rural Commune | 2,294 | → |
Thanh Vân | Rural Commune | 4,154 | → |
Tùng Vài | Rural Commune | 3,985 | → |
Quang Bình | District | 56,593 | → |
Bằng Lang | Rural Commune | 6,034 | → |
Bản Rịa | Rural Commune | 1,750 | → |
Hương Sơn | Rural Commune | 2,310 | → |
Nà Khương | Rural Commune | 2,607 | → |
Tân Bắc | Rural Commune | 3,983 | → |
Tân Nam | Rural Commune | 2,867 | → |
Tân Trịnh | Rural Commune | 4,413 | → |
Tiên Nguyên | Rural Commune | 4,277 | → |
Tiên Yên | Rural Commune | 3,685 | → |
Vĩ Thượng | Rural Commune | 5,430 | → |
Xuân Giang | Rural Commune | 4,670 | → |
Xuân Minh | Rural Commune | 2,307 | → |
Yên Bình | Township | 5,751 | → |
Yên Hà | Rural Commune | 3,555 | → |
Yên Thành | Rural Commune | 2,954 | → |
Vị Xuyên | District | 95,725 | → |
Bạch Ngọc | Rural Commune | 3,809 | → |
Cao Bồ | Rural Commune | 3,680 | → |
Đạo Đức | Rural Commune | 4,944 | → |
Kim Linh | Rural Commune | 2,521 | → |
Kim Thạch | Rural Commune | 2,207 | → |
Lao Chải | Rural Commune | 1,801 | → |
Linh Hồ | Rural Commune | 7,571 | → |
Minh Tân | Rural Commune | 5,457 | → |
Ngọc Linh | Rural Commune | 4,208 | → |
Ngọc Minh | Rural Commune | 3,861 | → |
Nông trường Việt Lâm (NT Việt Lâm) | Township | 4,495 | → |
Phong Quang | Rural Commune | 2,192 | → |
Phú Linh | Rural Commune | 5,073 | → |
Phương Tiến | Rural Commune | 2,887 | → |
Quảng Ngần | Rural Commune | 2,163 | → |
Thanh Đức | Rural Commune | 738 | → |
Thanh Thủy | Rural Commune | 2,054 | → |
Thuận Hoà | Rural Commune | 5,902 | → |
Thượng Sơn | Rural Commune | 5,199 | → |
Trung Thành | Rural Commune | 5,481 | → |
Tùng Bá | Rural Commune | 6,827 | → |
Việt Lâm | Rural Commune | 4,159 | → |
Vị Xuyên | Township | 7,579 | → |
Xín Chải | Rural Commune | 917 | → |
Xín Mần | District | 58,195 | → |
Bản Díu | Rural Commune | 4,231 | → |
Bản Ngò | Rural Commune | 3,253 | → |
Chế Là | Rural Commune | 2,965 | → |
Chí Cà | Rural Commune | 2,669 | → |
Cốc Pài | Township | 4,215 | → |
Cốc Rế | Rural Commune | 2,071 | → |
Khuôn Lùng | Rural Commune | 2,594 | → |
Nà Chì | Rural Commune | 3,860 | → |
Nấm Dẩn | Rural Commune | 3,287 | → |
Nàn Ma | Rural Commune | 2,835 | → |
Nàn Xỉn | Rural Commune | 3,299 | → |
Ngán Chiên | Rural Commune | 3,529 | → |
Pà Vầy Sủ | Rural Commune | 1,685 | → |
Quảng Nguyên | Rural Commune | 4,986 | → |
Tả Nhìu | Rural Commune | 3,244 | → |
Thèn Phàng | Rural Commune | 3,870 | → |
Thu Tà | Rural Commune | 2,434 | → |
Trung Thịnh | Rural Commune | 2,024 | → |
Xín Mần | Rural Commune | 1,144 | → |
Yên Minh | District | 77,625 | → |
Bạch Đích | Rural Commune | 3,152 | → |
Đông Minh | Rural Commune | 2,278 | → |
Du Già | Rural Commune | 6,535 | → |
Đường Thượng | Rural Commune | 3,421 | → |
Du Tiến | Rural Commune | 3,661 | → |
Hữu Vinh | Rural Commune | 3,295 | → |
Lao Và Chải | Rural Commune | 4,945 | → |
Lũng Hồ | Rural Commune | 5,893 | → |
Mậu Duệ | Rural Commune | 5,533 | → |
Mậu Long | Rural Commune | 5,187 | → |
Na Khê | Rural Commune | 3,760 | → |
Ngam La | Rural Commune | 3,295 | → |
Ngọc Long | Rural Commune | 7,288 | → |
Phú Lũng | Rural Commune | 2,560 | → |
Sủng Thài | Rural Commune | 5,569 | → |
Sủng Tráng | Rural Commune | 3,043 | → |
Thắng Mố | Rural Commune | 2,233 | → |
Yên Minh | Township | 5,977 | → |
Hà Giang | Province | 724,537 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.