Vietnam: Cao Bằng Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Cao Bằng Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bảo Lạc | District | 49,362 | → |
Bảo Lạc | Township | 3,681 | → |
Bảo Toàn | Rural Commune | 2,816 | → |
Cô Ba | Rural Commune | 3,157 | → |
Cốc Pàng | Rural Commune | 3,038 | → |
Đình Phùng | Rural Commune | 2,970 | → |
Hồng An | Rural Commune | 723 | → |
Hồng Trị | Rural Commune | 3,137 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 3,002 | → |
Hưng Thịnh | Rural Commune | 2,407 | → |
Huy Giáp | Rural Commune | 3,962 | → |
Khánh Xuân | Rural Commune | 2,856 | → |
Kim Cúc | Rural Commune | 2,795 | → |
Phan Thanh | Rural Commune | 2,870 | → |
Sơn Lập | Rural Commune | 1,603 | → |
Sơn Lộ | Rural Commune | 2,836 | → |
Thượng Hà | Rural Commune | 3,665 | → |
Xuân Trường | Rural Commune | 3,844 | → |
Bảo Lâm | District | 55,936 | → |
Đức Hạnh | Rural Commune | 4,628 | → |
Lý Bôn | Rural Commune | 5,097 | → |
Mông Ân | Rural Commune | 4,954 | → |
Nam Cao | Rural Commune | 3,315 | → |
Nam Quang | Rural Commune | 2,847 | → |
Pác Miầu | Township | 4,793 | → |
Quảng Lâm | Rural Commune | 5,161 | → |
Tân Việt | Rural Commune | 1,820 | → |
Thạch Lâm | Rural Commune | 5,705 | → |
Thái Học | Rural Commune | 3,275 | → |
TháI Sơn | Rural Commune | 2,995 | → |
Vĩnh Phong | Rural Commune | 2,485 | → |
Vĩnh Quang | Rural Commune | 4,517 | → |
Yên Thổ | Rural Commune | 4,344 | → |
Cao Bằng | District-level City | 64,650 | → |
Chu Trinh | Rural Commune | 2,042 | → |
Đề Thám | Ward | 8,318 | → |
Duyệt Trung | Ward | 2,568 | → |
Hoà Chung | Ward | 3,295 | → |
Hợp Giang | Ward | 9,517 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 4,824 | → |
Ngọc Xuân | Ward | 5,909 | → |
Sông Bằng | Ward | 7,459 | → |
Sông Hiến | Ward | 9,617 | → |
Tân Giang | Ward | 7,572 | → |
Vĩnh Quang | Rural Commune | 3,529 | → |
Hạ Lang | District | 25,294 | → |
An Lạc | Rural Commune | 2,028 | → |
Cô Ngân | Rural Commune | 1,584 | → |
Đồng Loan | Rural Commune | 1,261 | → |
Đức Quang | Rural Commune | 1,555 | → |
Kim Loan | Rural Commune | 1,294 | → |
Lý Quốc | Rural Commune | 2,150 | → |
Minh Long | Rural Commune | 1,909 | → |
Quang Long | Rural Commune | 2,012 | → |
Thái Đức | Rural Commune | 1,277 | → |
Thắng Lợi | Rural Commune | 2,037 | → |
Thanh Nhật | Township | 2,969 | → |
Thị Hoa | Rural Commune | 1,747 | → |
Việt Chu | Rural Commune | 1,769 | → |
Vinh Quý | Rural Commune | 1,702 | → |
Hà Quảng | District | 33,261 | → |
Cải Viên | Rural Commune | 1,187 | → |
Đào Ngạn | Rural Commune | 2,050 | → |
Hạ Thôn | Rural Commune | 856 | → |
Hồng Sĩ | Rural Commune | 1,471 | → |
Kéo Yên | Rural Commune | 1,148 | → |
Lũng Nặm | Rural Commune | 1,421 | → |
Mã Ba | Rural Commune | 1,210 | → |
Nà Sác | Rural Commune | 1,285 | → |
Nội Thôn | Rural Commune | 1,960 | → |
Phù Ngọc | Rural Commune | 3,013 | → |
Quý Quân | Rural Commune | 1,251 | → |
Sĩ Hai | Rural Commune | 1,115 | → |
Sóc Hà | Rural Commune | 2,517 | → |
Thượng Thôn | Rural Commune | 2,423 | → |
Tổng Cọt | Rural Commune | 2,282 | → |
Trường Hà | Rural Commune | 1,488 | → |
Vân An | Rural Commune | 1,077 | → |
Vần Dính | Rural Commune | 1,535 | → |
Xuân Hòa | Township | 3,972 | → |
Hòa An | District | 53,120 | → |
Bạch Đằng | Rural Commune | 2,105 | → |
Bế Triều | Rural Commune | 5,821 | → |
Bình Dương | Rural Commune | 1,271 | → |
Bình Long | Rural Commune | 2,859 | → |
Công Trừng | Rural Commune | 969 | → |
Đại Tiến | Rural Commune | 1,416 | → |
Dân Chủ | Rural Commune | 5,126 | → |
Đức Long | Rural Commune | 5,601 | → |
Đức Xuân | Rural Commune | 523 | → |
Hà Trì | Rural Commune | 932 | → |
Hoàng Tung | Rural Commune | 3,243 | → |
Hồng Nam | Rural Commune | 1,318 | → |
Hồng Việt | Rural Commune | 2,568 | → |
Lê Chung | Rural Commune | 1,205 | → |
Nam Tuấn | Rural Commune | 4,613 | → |
Ngũ Lão | Rural Commune | 2,293 | → |
Nguyễn Huệ | Rural Commune | 1,780 | → |
Nước Hai | Township | 3,493 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 1,566 | → |
Trương Lương | Rural Commune | 2,445 | → |
Trương Vương | Rural Commune | 1,973 | → |
Nguyên Bình | District | 39,420 | → |
Bắc Hợp | Rural Commune | 1,298 | → |
Ca Thành | Rural Commune | 2,884 | → |
Hoa Thám | Rural Commune | 1,517 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 1,159 | → |
Lang Môn | Rural Commune | 1,665 | → |
Mai Long | Rural Commune | 3,123 | → |
Minh Tâm | Rural Commune | 1,432 | → |
Minh Thanh | Rural Commune | 1,392 | → |
Nguyên Bình | Township | 3,685 | → |
Phan Thanh | Rural Commune | 2,925 | → |
Quang Thành | Rural Commune | 1,673 | → |
Tam Kim | Rural Commune | 2,559 | → |
Thái Học | Rural Commune | 1,715 | → |
Thành Công | Rural Commune | 2,787 | → |
Thể Dục | Rural Commune | 1,548 | → |
Thịnh Vượng | Rural Commune | 770 | → |
Tĩnh Túc | Township | 3,089 | → |
Triệu Nguyên | Rural Commune | 1,351 | → |
Vũ Nông | Rural Commune | 1,896 | → |
Yên Lạc | Rural Commune | 952 | → |
Phục Hòa | District | 22,501 | → |
Cách Linh | Rural Commune | 3,049 | → |
Đại Sơn | Rural Commune | 2,996 | → |
Hoà Thuận | Township | 4,648 | → |
Hồng Đại | Rural Commune | 2,077 | → |
Lương Thiện | Rural Commune | 783 | → |
Mỹ Hưng | Rural Commune | 2,176 | → |
Tà Lùng | Township | 3,010 | → |
Tiên Thành | Rural Commune | 1,690 | → |
Triệu Ẩu | Rural Commune | 2,072 | → |
Quảng Uyên | District | 39,572 | → |
Bình Lăng | Rural Commune | 1,697 | → |
Cai Bộ | Rural Commune | 2,322 | → |
Chí Thảo | Rural Commune | 3,588 | → |
Đoài Khôn | Rural Commune | 1,536 | → |
Độc Lập | Rural Commune | 2,175 | → |
Hạnh Phúc | Rural Commune | 2,928 | → |
Hoàng Hải | Rural Commune | 1,912 | → |
Hồng Định | Rural Commune | 2,328 | → |
Hồng Quang | Rural Commune | 2,492 | → |
Ngọc Động | Rural Commune | 2,846 | → |
Phi Hải | Rural Commune | 3,187 | → |
Phúc Sen | Rural Commune | 1,874 | → |
Quảng Hưng | Rural Commune | 1,568 | → |
Quảng Uyên | Township | 2,726 | → |
Quốc Dân | Rural Commune | 2,223 | → |
Quốc Phong | Rural Commune | 1,564 | → |
Tự Do | Rural Commune | 2,606 | → |
Thạch An | District | 30,563 | → |
Canh Tân | Rural Commune | 2,101 | → |
Danh Sỹ | Rural Commune | 811 | → |
Đông Khê | Township | 4,249 | → |
Đức Long | Rural Commune | 1,925 | → |
Đức Thông | Rural Commune | 1,893 | → |
Đức Xuân | Rural Commune | 1,953 | → |
Kim Đồng | Rural Commune | 3,041 | → |
Lê Lai | Rural Commune | 2,645 | → |
Lê Lợi | Rural Commune | 1,046 | → |
Minh Khai | Rural Commune | 2,100 | → |
Quang Trọng | Rural Commune | 1,958 | → |
Thái Cường | Rural Commune | 1,139 | → |
Thị Ngân | Rural Commune | 802 | → |
Thụy Hùng | Rural Commune | 1,115 | → |
Trọng Con | Rural Commune | 2,046 | → |
Vân Trình | Rural Commune | 1,739 | → |
Thông Nông | District | 23,233 | → |
Bình Lãng | Rural Commune | 1,551 | → |
Cần Nông | Rural Commune | 1,798 | → |
Cần Yên | Rural Commune | 1,858 | → |
Đa Thông | Rural Commune | 3,486 | → |
Lương Can | Rural Commune | 2,129 | → |
Lương Thông | Rural Commune | 4,497 | → |
Ngọc Động | Rural Commune | 1,733 | → |
Thanh Long | Rural Commune | 1,512 | → |
Thông Nông | Township | 2,477 | → |
Vị Quang | Rural Commune | 948 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 1,244 | → |
Trà Lĩnh | District | 21,558 | → |
Cao Chương | Rural Commune | 3,106 | → |
Cô Mười | Rural Commune | 1,400 | → |
Hùng Quốc | Township | 4,510 | → |
Lưu Ngọc | Rural Commune | 1,106 | → |
Quang Hán | Rural Commune | 2,487 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 1,764 | → |
Quang Vinh | Rural Commune | 1,295 | → |
Quốc Toản | Rural Commune | 2,123 | → |
Tri Phương | Rural Commune | 2,217 | → |
Xuân Nội | Rural Commune | 1,550 | → |
Trùng Khánh | District | 48,713 | → |
Cảnh Tiên | Rural Commune | 1,812 | → |
Cao Thăng | Rural Commune | 3,205 | → |
Chí Viễn | Rural Commune | 3,984 | → |
Đàm Thuỷ | Rural Commune | 5,045 | → |
Đình Minh | Rural Commune | 1,363 | → |
Đình Phong | Rural Commune | 3,096 | → |
Đoài Côn | Rural Commune | 1,864 | → |
Đức Hồng | Rural Commune | 3,024 | → |
Khâm Thành | Rural Commune | 1,868 | → |
Lăng Hiếu | Rural Commune | 1,780 | → |
Lăng Yên | Rural Commune | 1,266 | → |
Ngọc Chung | Rural Commune | 977 | → |
Ngọc Côn | Rural Commune | 2,300 | → |
Ngọc Khê | Rural Commune | 2,607 | → |
Phong Châu | Rural Commune | 2,161 | → |
Phong Nậm | Rural Commune | 1,383 | → |
Thân Giáp | Rural Commune | 1,544 | → |
Thông Hoè | Rural Commune | 1,987 | → |
Trùng Khánh | Township | 4,302 | → |
Trung Phúc | Rural Commune | 3,145 | → |
Cao Bằng | Province | 507,183 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.